HHTĐ: Đao kiếm
Tên | Cấp | TC vật lý | Cấp dùng | Thể Lực | Mẫn Lực | Thuộc tính phụ | Nguyên liệu chế |
Vong Cốt Đao | 8 | 339-629 | 60 | 123 | 93 | TC vật lý + 56 | 5 Tần Thiên Đao Nhận 10 Vong Cốt Chi Phiến 1 Thiên Cơ Tài |
Quỷ Tướng Đao | 9 | 387-718 | 70 | 143 | 108 | Nâng cao tốc độ TC
Sinh Lực + 10~11 |
5 Tần Thiên Khải Giáp10 Mê Chi Đầu Cốt 1 Kiếm Hồn – Vong Cốt Đao 2 Thiên Cơ Tài |
Võ Sĩ Đao | 9 | 387-718 | 70 | 143 | 108 | TC vật lý + 56
Thể Lực + 11~12 |
5 Cổ Xà Bì 10 Mê Chi Đầu Cốt 1 Kiếm Hồn – Vong Cốt Đao 2 Thiên Cơ Tài |
Long Đao | 10 | 445-827 | 80 | 163 | 123 | Nâng cao TC trúng mệnh
Giới hạn TC + 93 Chân khí + 235 |
8 Phệ Linh Thú Trảo 8 Cuồng Sư Tiêm Trảo 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Quỷ Tướng Đao 9 Thiên Cơ Tài |
Thần La Chi Nhận | 10 | 445-827 | 80 | 163 | 123 | Nâng cao thủ vật lý
Thủ vật lý + 240 Sinh Lực + 205 |
8 Thần Vũ La Tiêm Câu 8 Cổ Xà Huyết 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Quỷ Tướng Đao 9 Thiên Cơ Tài |
Cự Lực Đại Đao | 10 | 445-827 | 80 | 163 | 123 | TC trí mạng + 1%
Sinh Lực + 13 Độ chính xác + 178 |
8 Cự Viên Nha Xỉ 8 Thần Vũ La Tiêm Câu 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Võ Sĩ Đao 9 Thiên Cơ Tài |
Thần La Song Kiếm
|
10 | 674-912 | 80 | 159 | 127 | Hồi phục 5% Sinh mệnh
Thể Lực + 13 Độ chính xác + 178 |
8 Thần Vũ La Tiêm Câu 8 Hồn Sử Kim Kính 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 9 Thiên Cơ Tài |
Võ Sĩ Nhận – Lưu Hỏa | 10 | 445-827 | 80 | 163 | 123 | TC trí mạng + 2%
TC vật lý + 70 Sinh Lực + 13 |
2 Kim Giáp Chi Linh 10 Cự Viên Giáp Bì 20 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn - Võ Sĩ Đao 18 Thiên Cơ Tài |
Ác Ma Chi Nhận | 11 | 494-918 | 90 | 183 | 138 | Hồi phục 5% Sinh mệnhđồng thời tăng TC vật lý
TC vật lý + 77 Mẫn Lực + 14 |
8 Thượng Cổ Ác Ma Chi Giác 8 Quỷ Nô Trường Giác 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn - Long Đao 12 Thiên Cơ Tài |
Ngân Lợi Nhận | 11 | 494-918 | 90 | 183 | 138 | Gây thù hận với địch thủ
Giảm tổn thương vật lý + 2% Sinh Lực + 15 |
8 Tinh Thần Chi Thạch Phong Vô 8 Ngân Chiến Mã Trường Giác 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Thần Vũ La Chi Nhận 12 Thiên Cơ Tài |
Trảm Phá Đao
|
11 | 494-918 | 90 | 183 | 138 | TC trí mạng + 1%
Sinh Lực + 285 |
8 Ác Ma Chi Trần 8 Cuồng Sư Lợi Nhận 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Cự Lực Đại Đao 12 Thiên Cơ Tài |
Kỵ Tướng Chiến Đao | 11 | 494-918 | 90 | 183 | 138 | TC trí mạng + 1%
Mẫn Lực + 15 Chân khí + 310 |
8 Thất Diệu Chi Luân 8 Phong Vô Ngân Chiến Mã Trường Giác 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Cự Lực Đại Đao 12 Thiên Cơ Tài |
Tuyệt Long Kiếm | 11 | 748-1012 | 90 | 178 | 142 | TC trí mạng + 1%
Thể Lực + 14 Né tránh + 238 |
8 Thượng Cổ Ác Ma Chi Giác 8 Hắc Ám Thiết Giáp 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Thần Vũ La Song Kiếm 12 Thiên Cơ Tài |
Long Đao – Hồng Liên | 11 | 494-918 | 90 | 183 | 138 | Cuồng Chiến Sĩ: tăng sát thương gấp bội, nhưng mất 5% Sinh mệnh
Thể Lực + 15 Sinh Lực + 225 |
2 Thánh Mẫu Quang Hoàn 10 Thượng Cổ Ác Ma Chi Giác 20 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Long Đao 24 Thiên Cơ Tài |
Huyễn Cảnh Chi Nhận | 12 | 549-1019 | 99 |
201
|
15 | Cuồng Bạo: tăng TC vật lý, tốc độ TC nhưng chịu tổn thương lớn hơn.
Chính xác + 10% Sinh mệnh + 205 |
8 Huyễn Cảnh Chi Tuyền 8 Quỷ Nô Phủ Nhận 16 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Ác Ma Chi Nhận 15 Thiên Cơ Tài |
Chân Hồng Chi Nhận | 12 | 549-1019 | 99 | 201 | 152 | Chân khí: Chân khí vây quanh, giảm 20% tổn thương
Sinh Lực + 17 Sinh mệnh + 245 |
8 Cự Thú Chân Hồng Chi Giác 8 Ma Nữ Đầu Quan 16 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Vô Ngân Lợi Nhận 15 Thiên Cơ Tài |
Thánh Linh Đao | 12 | 549-1019 | 99 | 201 | 152 | TC trí mạng + 2%
Khoảng cách TC + 1.00 Chính xác + 218 |
8 Thánh Mẫu Chi Tâ m 8 Thánh Mẫu Linh Thạch 16 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Kị Tướng Đao 15 Thiên Cơ Tài |
Ma Ám Đại Đao
|
12 | 549-1019 | 99 | 201 | 152 | TC trí mạng + 2%
TC vật lý + 84 Mẫn Lực + 17 |
8 Thương Lực Đao Nhận |
Hắc Diệt Đao – Thập Tuyệt | 12 | 733-1222 | 99 | 205 | 147 | TC trí mạng + 2%
Chính xác + 10% Sinh mệnh + 225 |
2 Huyễn Cảnh Chi Chủ Ấn Ký 10 Thương Lực Đao Nhận 20 Hoàng Hôn Ấn Ký 30 Thiên Cơ Tài |
Phong Long Kiếm – Tuyệt Môn | 12 | 831-1124 | 99 | 196 | 156 | TC trí mạng + 2%
Mẫn Lực + 15 Sinh Lực + 15 |
2 Tử Thuần Quang Dực 10 Vương Giả Đẩu Khí 20 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Tuyệt Long Kiếm 30 Thiên Cơ Tài |
Quỷ Thần Trảm Phá Đao – Hắc Nha | 12 | 549-1019 | 99 | 201 | 152 | TC trí mạng + 3%
TC vật lý + 84 Sinh mệnh + 245 |
2 Vương Triều Thán Tức 10 Tử Tuần Ti Tiên 20 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Trảm Phá Đao 30 Thiên Cơ Tài |
Thiên Thượng Thiên Hạ Vô Song Đao | 12 | 634-1178 | 100 | 203 | 153 | TC trí mạng +4%
Chính xác + 30% Thể Lực + 17 |
1 Hoàng Hôn Diện Cụ 1 Kiếm Hồn – Hắc Ám Đại Đao 1 Kiếm Hồn – Huyễn Cảnh Chi Nhận 1 Kiếm Hồn – Chân Hồng Chi Nhận 1 Kiếm Hồn – Thánh Linh Đao 58 Thiên Cơ Tài |