HHTĐ: Giáp trụ
Nhằm giúp các bạn tiện lợi hơn trong việc chọn lựa chế tạo các loại trang bị Hoàng Hôn, xin cung cấp tới các bạn bảng thống kê các loại trang bị với đầy đủ các thuộc tính chính và thuộc tính phụ.
Kiên giáp |
|||||||||
Tên | Cấp | Thủ vật lý | Kháng | Cấp dùng | Thể Lực | Mẫn Lực | Linh Lực | Thuộc tính phụ | Nguyên liệu chế |
Lực Lượng Trọng Giáp | 9 | +1224 | + 525 | 70 | 177 | 39 | - | Thủ vật lý + 94
Thể Lực + 4~5 |
5 Phá Toái Kim Giáp Phiến 10 Mê Chi Đầu Cốt 2 Thiên Cơ Tài |
Phi Tuyết Pháp Bào | 9 | +136 | +1225 | 70 | 39 | - | 108 | Chân khí + 90
Linh Lực + 4~5 |
5 Phá Toái Kim Giáp Phiến 10 Mê Chi Đầu Cốt 2 Thiên Cơ Tài |
Tật Phong Khinh Khải | 9 | +525 | +815 | 70 | 74 | 74 | - | Né tránh + 62
Mẫn Lực + 4~5 |
5 Phá Toái Kim Giáp Phiến 10 Mê Chi Đầu Cốt 2 Thiên Cơ Tài |
Hổ Hao Trọng Giáp | 10 | +1392 | +595 | 80 | 202 | 44 | - | Giảm tổn thương vật lý + 1%
Thể Lực + 6 |
5 Phệ Linh Thú Tông Mao 5 Hồn Sử Kim Kính 10 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Lực Lượng Trọng Giáp 9 Thiên Cơ Tài |
Không Linh Pháp Bào | 10 | +155 | +1390 | 80 | 44 | - | 123 | Giảm tổn thương vật lý + 1%
Linh Lực + 5 |
5 Phệ Linh Thú Tông Mao 5 Hồn Sử Kim Kính 10 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Lực Lượng Trọng Giáp 9 Thiên Cơ Tài |
Trục Nguyệt Khinh Khải | 10 | +597 | +930 | 80 | 84 | 84 | - | Giảm tổn thương vật lý 1%
Mẫn Lực + 6 |
5 Phệ Linh Thú Tông Mao 5 Hồn Sử Kim Kính 10 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Lực Lượng Trọng Giáp 9 Thiên Cơ Tài |
Phong Vô Ngân Trọng Giáp | 10 | +1329 | +595 | 80 | 202 | 44 | - | Sinh mệnh + 70 Sinh Lực + 5 Thủ vật lý + 118 |
2 Phong Vô Ngân Cương Giáp 8 Phệ Linh Thú Tông Mao 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 18 Thiên Cơ Tài |
Phệ Linh Thú Pháp Bào | 10 | +155 | +1390 | 80 | 44 | - | 123 | Sinh mệnh + 60 Sinh Lực + 5~6 Giảm tổn thương vật lý + 1% |
2 Phong Vô Ngân Cương Giáp 8 Phệ Linh Thú Tông Mao 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 18 Thiên Cơ Tài |
Phệ Linh Thú Khinh Giáp | 10 | +597 | +930 | 80 | 84 | 84 | - | Sinh mệnh + 60 Sinh Lực + 5 Né tránh + 94 |
2 Phong Vô Ngân Cương Giáp 8 Phệ Linh Thú Tông Mao 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 18 Thiên Cơ Tài |
Phá Sơn Trọng Giáp | 11 | +1532 | +655 | 90 | 227 | 49 | - | Sinh mệnh +80 Thủ vật lý + 167 Sinh Lực + 8 |
5 Thú Kiên Giáp 5 Tinh Thần Chi Phấn 10 Thánh Điện Chi Thạch 12 Thiên Cơ Tài |
Vũ Không Pháp Bào | 11 | +171 | +1530 | 90 | 49 | - | 138 | Sinh mệnh + 70 Chân khí + 130 Sinh Lực 6~8 |
5 Cự Thú Kiên Giáp 5 Tinh Thần Chi Phấn 10 Thánh Điện Chi Thạch 12 Thiên Cơ Tài |
Thiên Hành Khinh Khải | 11 | +657 | +1020 | 90 | 94 | 94 | - | Sinh mệnh + 70 Né tránh + 94 Sinh Lực + 7~8 |
5 Cổ Thần Kiên Giáp 5 Tinh Thần Chi Phấn 10 Thánh Điện Chi Thạch 12 Thiên Cơ Tài |
Hộ Thối |
|||||||||
Tên | Cấp | Thủ vật lý | Kháng phép | Cấp dùng | Thể Lực | Mẫn Lực | Linh Lực | Thuộc tính phụ | Nguyên liệu chế |
Lực Lượng Hộ Thối | 9 | 1049 | 450 | 70 | 177 | 39 | - | Thủ vật lý + 94
Hồi phục Sinh mệnh + 3 |
5 Thần Vũ La Giáp Trụ 10 Mê Chi Đầu Cốt 2 Thiên Cơ Tài |
Phi Tuyết Bí Pháp Khố | 9 | 117 | 1050 | 70 | 39 | - | 108 | Chân khí + 90
Hồi phục Chân khí + 2 |
5 Thần Vũ La Giáp Trụ 10 Mê Chi Đầu Cốt 2 Thiên Cơ Tài |
Tật Phong Hạ Khải | 9 | 450 | 700 | 70 | 74 | 74 | - | Né tránh + 62
Hồi phục Sinh mệnh + 3 |
5 Thần Vũ La Giáp Trụ 10 Mê Chi Đầu Cốt 2 Thiên Cơ Tài |
Hổ Hao Hộ Thối | 10 | 1193 | 510 | 80 | 202 | 44 | - | Thủ vật lý + 142
Kháng Thổ +255 Kháng Mộc +255 |
5 Cự Viên Giáp Bì 5 Phong Vô Ngân Hắc Giáp 10 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Lực Lượng Hộ Thối 9 Thiên Cơ Tài |
Không Linh Bí Pháp Khố | 10 | 133 | 1195 | 80 | 44 | - | 123 | Chân khí + 110
Kháng Mộc +298 Kháng Thổ +298 |
5 Cự Viên Giáp Bì 5 Phong Vô Ngân Hắc Giáp 10 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Phi Tuyết Bí Pháp Khố 9 Thiên Cơ Tài |
Trục Nguyệt Hạ Khải | 10 | 512 | 795 | 80 | 84 | 84 | - | Né tránh + 78
Kháng Thổ + 255 Kháng Mộc +255 |
5 Cự Viên Giáp Bì 5 Phong Vô Ngân Hắc Giáp 10 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Tật Phong Hạ Khải 9 Thiên Cơ Tài |
Phong Vô Ngân Hộ Thối | 10 | 1193 | 510 | 80 | 202 | 44 | - | Sinh mệnh + 70
Thể Lực + 5 Sinh Lực + 6 |
2 Phong Vô Ngân Cương Giáp 8 Phong Vô Ngân Thiết Giá 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 18 Thiên Cơ Tài |
Vô Ngân Bí Pháp Khố | 10 | 133 | 1195 | 80 | 44 | - | 123 | Sinh mệnh + 60
Sinh Lực + 5~6 Linh Lực + 6 |
2 Phong Vô Ngân Cương Giáp 8 Phong Vô Ngân Thiết Giá 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 18 Thiên Cơ Tài |
Vô Ngân Hạ Khải | 10 | 512 | 795 | 80 | 84 | 84 | - | Sinh mệnh + 60
Sinh Lực + 6 Mẫn Lực + 6 |
2 Phong Vô Ngân Cương Giáp 8 Phong Vô Ngân Thiết Giáp Giá 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 18 Thiên Cơ Tài |
Phá Sơn Hộ Thối | 11 | 1313 | 565 | 90 | 227 | 49 | - | Sinh mệnh + 80
Mẫn Lực + 6 Sinh Lực + 7~8 |
5 Phệ Linh Thú Cương Tu 5 Thánh Mẫu Bảo Châu 10 Thánh Điện Chi Thạch 12 Thiên Cơ Tài |
Vũ Không Bí Pháp Khố | 11 | 146 | 1315 | 90 | 49 | - | 138 | Sinh mệnh + 70
Thủ vật lý + 191 Sinh Lực + 6~8 |
5 Phệ Linh Thú Cương Tu 5 Thánh Mẫu Bảo Châu 10 Thánh Điện Chi Thạch 12 Thiên Cơ Tài |
Thiên Hành Hạ Khải | 11 | 563 | 875 | 90 | 94 | 94 | - | Sinh mệnh + 70 Sinh Lực + 7~8 Giảm tổn thương vật lý + 1% |
5 Phệ Linh Thú Cương Tu 5 Thánh Mẫu Bảo Châu 10 Thánh Điện Chi Thạch 12 Thiên Cơ Tài |
Ngoa tử |
|||||||||
Tên | Cấp | Thủ vật lý | Kháng | Cấp dùng | Thể Lực | Mẫn Lực | Linh Lực | Thuộc tính phụ | Nguyên liệu chế |
Lực Lượng Trọng Ngoa | 9 | +699 | +300 | 70 | 177 | 39 | - | Thủ vật lý + 94
Kháng Thủy + 211 |
5 Cổ Xà Bì 10 Mê Chi Đầu Cốt 2 Thiên Cơ Tài |
Phi Tuyết Bí Pháp Lí | 9 | +78 | +700 | 70 | 39 | - | 108 | Chân khí + 90
Kháng Thủy + 255 |
5 Cổ Xà Bì 10 Mê Chi Đầu Cốt 2 Thiên Cơ Tài |
Tật Phong Khinh Ngoa | 9 | +300 | +465 | 70 | 74 | 74 | - | Né tránh + 62
Kháng Thủy + 211 |
5 Cổ Xà Bì 10 Mê Chi Đầu Cốt 2 Thiên Cơ Tài |
Hổ Hao Trọng Ngoa | 10 | +795 | +340 | 80 | 202 | 44 | - | Tốc độ di chuyển + 0.20 m/giây
Kháng Thủy + 255 |
5 Kiên Cố Kim Giáp Phiến 5 Cổ Xà Huyế 10 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Lực Lượng Trọng Ngoa 39 Thiên Cơ Tài |
Không Linh Bí Pháp Lí | 10 | +89 | +795 | 80 | 44 | - | 123 |
Tốc độ di chuyển + 0.20 m/giây Kháng Thủy + 298 |
5 Kiên Cố Kim Giáp Phiến 5 Cổ Xà Huyết 10 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Phi Tuyết Bí Pháp Lí 9 Thiên Cơ Tài |
Trục Nguyệt Khinh Ngoa | 10 | +341 | +530 | 80 | 84 | 84 | - |
Tốc độ di chuyển + 0.20m/giây Kháng Thủy + 255 |
5 Kiên Cố Kim Giáp Phiến 5 Cổ Xà Huyết 10 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn - Tật Phong Khinh Ngoa 9 Thiên Cơ Tài |
Cự Viên Trọng Ngoa | 10 | +795 | +340 | 80 | 202 | 44 | - | Sinh mệnh + 70 Sinh Lực + 5~6 Tốc độ di chuyển + 0.20m/giây |
2 Cổ Xà Tinh Phách 8 Cự Viên Giáp Bì 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 18 Thiên Cơ Tài |
Cổ Xà Bí Pháp Lí | 10 | +89 | +795 | 80 | 44 | - | 123 | Sinh mệnh + 60 Sinh Lực + 6 Tốc độ di chuyển +0.20 m/giây |
2 Cổ Xà Tinh Phách 8 Cự Viên Giáp Bì 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 18 Thiên Cơ Tài |
Cổ Viên Khinh Ngoa | 10 | +341 | +530 | 80 | 84 | 84 | - | Sinh mệnh + 60 Sinh Lực + 6 Tốc độ di chuyển + 0.20m/giây |
2 Cổ Xà Tinh Phách 8 Cự Viên Giáp Bì 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 18 Thiên Cơ Tài |
Phá Sơn Trọng Ngoa | 11 | +875 | +375 | 90 | 227 | 49 | - | Hồi phục Sinh mệnh + 5 Hồi phục Chân khí + 4 Sinh Lực + 7~8 |
5 Ma Nữ Chi Thủ 5 Quỷ Nô Trường Giác 10 Thánh Điện Chi Thạch 12 Thiên Cơ Tài |
Vũ Không Bí Pháp Lí | 11 | +98 | +875 | 90 | 49 | - | 138 | Hồi phục Sinh mệnh + 5 Hồi phục Chân khí + 4 Sinh Lực + 7~8 |
5 Ma Nữ Chi Thủ 5 Quỷ Nô Trường Giác 10 Thánh Điện Chi Thạch 12 Thiên Cơ Tài |
Thiên Hành Khinh Ngoa | 11 | +375 | +585 | 90 | 94 | 94 | - | Hồi phục sinh mệnh + 5 Hồi phục Chân khí + 4 Sinh Lực + 7~8 |
5 Ma Nữ Chi Thủ 5 Quỷ Nô Trường Giác 10 Thánh Điện Chi Thạch 12 Thiên Cơ Tài |
Hộ oản |
|||||||||
Tên | Cấp | Thủ vật lý | Chịu phép | Cấp dùng | Thể Lực | Mẫn Lực | Linh Lực | Thuộc tính phụ | Nguyên liệu chế |
Lực Lượng Trọng Oản | 9 | +525 | +225 | 70 | 177 | 39 | - | Thủ vật lý + 94
Kháng Thổ + 216 |
5 Hoàn Chỉnh Cổ Xác 10 Mê Chi Đầu Cốt 2 Thiên Cơ Tài |
Phi Tuyết Bí Pháp Oản | 9 | +59 | +525 | 70 | 39 | - | 108 | Chân khí + 90
Phòng thủ hệ Thổ + 255 |
5 Hoàn Chỉnh Cổ Xác 10 Mê Chi Đầu Cốt 2 Thiên Cơ Tài |
Tật Phong Khinh Oản | 9 | +225 | +350 | 70 | 74 | 74 | - | Né tránh + 62 Kháng Thổ + 211 |
5 Hoàn Chỉnh Cổ Xác 10 Mê Chi Đầu Cốt 2 Thiên Cơ Tài |
Hổ Hao Trọng Oản | 10 | +597 | +255 | 80 | 202 | 44 | - | Mẫn Lực + 6~7
Thể Lực + 6~7 Sinh Lực + 5~6 |
5 Phong Vô Ngân Hắc Giáp 5 Cuồng Sư Tiêm Trảo 10 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn - Lực Lượng Trọng Oản 9 Thiên Cơ Tài |
Không Linh Pháp Oản | 10 | +67 | +595 | 80 | 44 | - | 123 | Linh Lực + 6
Mẫn Lực + 6~7 Sinh Lực + 5~6 |
5 Phong Vô Ngân Hắc Giáp 5 Cuồng Sư Tiêm Trảo 10 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Phi Tuyết Bí Pháp Oản 9 Thiên Cơ Tài |
Trục Nguyệt Khinh Oản | 10 | +256 | +400 | 80 | 84 | 84 | - | Mẫn Lực + 7
Thể Lực + 6~7 Sinh Lực + 5 |
5 Phong Vô Ngân Hắc Giáp 5 Cuồng Sư Tiêm Trảo 10 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Tật Phong Khinh Oản 9 Thiên Cơ Tài |
Kim Giáp Hộ Oản | 10 | +597 | +255 | 80 | 202 | 44 | - | Sinh mệnh + 70 Sinh Lực + 6~7 Thời gian TC - 0.05 giây |
2 Cổ Xà Tinh Phách 8 Kiêm Cố Kim Giáp Phiến 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 18 Thiên Cơ Tài |
Kim Giáp Pháp Oản | 10 | +67 | +595 | 80 | 44 | - | 123 | Sinh mệnh + 60 Sinh Lực + 5 Thời gian thi triển - 3% |
2 Cổ Xà Tinh Phách 8 Kiên Cố Kim Giáp Phiến 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 18 Thiên Cơ Tài |
Cổ Xà Khinh Hộ Oản | 10 | +256 | +400 | 80 | 84 | 84 | - | Sinh mệnh + 60 Sinh Lực + 6~7 Thời gian TC - 0.05 giây |
2 Cổ Xà Tinh Phách 8 Kiên Cố Kim Giáp Phiến 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 18 Thiên Cơ Tài |
Phá Sơn Trọng Oản | 11 | +657 | +280 | 90 | 227 | 49 | - | Giảm tổn thương vật lý + 2% Thể Lực + 6~7 Sinh Lực + 7~8 |
5 Thần Vũ La Tàn Tí 5 Hắc Ám Thiết Giáp 10 Thánh Điện Chi Thạch 12 Thiên Cơ Tài |
Võ Không Pháp Oản | 11 | +73 | +655 | 90 | 49 | - | 138 | Giảm tổn thương vật lý + 2% Linh Lực + 6~7 Sinh Lực + 7~8 |
5 Thần Vũ La Tàn Tí 5 Hắc Ám Thiết Giáp 10 Thánh Điện Chi Thạch 12 Thiên Cơ Tài |
Thiên Hành Khinh Oản | 11 | +282 | +440 | 90 | 94 | 94 | - | Giảm tổn thương vật lý + 2% Mẫn Lực + 6~7 Sinh Lực + 7~8 |
5 Thần Vũ La Tàn Tí 5 Hắc Ám Thiết Giáp 10 Thánh Điện Chi Thạch 12 Thiên Cơ Tài |
Đầu khôi |
|||||||
Tên | Cấp | Chân khí | Sinh mệnh | Cấp dùng | Thể Lực | Thuộc tính phụ | Nguyên liệu chế |
Tần Thiên Trọng Khôi | 10 | - | +250 | 80 | 123 | Né tránh +126 Thể Lực +4~5 Thủ vật lý +167 |
5 Kiên Nhận Cự Cổ 5 Tần Thiên Kiên Giáp 10 Cổ Cựu Tàn Kiếm 9 Thiên Cơ Tài |
Cổ Thần Đầu Cân | 10 | +250 | - | 80 | 44 | Tốc độ khôi phục Chân khí +4
Phòng thủ vật lý +142 |
5Kiên Nhận Cự Cổ 5 Tần Thiên Kiên Giáp 10 Cổ Cựu Tàn Kiếm 9 Thiên Cơ Tài |
Cự Đại Cổ Thú Đầu Khôi | 11 | - | +275 | 90 | 138 | Giảm tổn thương vật lý +1%
Mẫn Lực +6 |
2 Cự Thú Tinh Xác 8 Quỷ Vương Đoạn Đái 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn·Tần Thiên Trọng Khôi 24 Thiên Cơ Tài |
Vô Tẫn Quỷ Lực Pháp Mạo | 11 | +330 | - | 90 | 49 |
Giảm tổn thương vật lý +1% Linh Lực +7 |
2 Cự Thú Tinh Xác 8 Quỷ Vương Đoạn Đái 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn·Cổ Thần Đầu Cân 24 Thiên Cơ Tài |
Phi phong | |||||
Tên | Cấp | Né tránh | Cấp dùng | Thuộc tính phụ | Nguyên liệu chế |
Quỷ Vương Phi Phong |
11 | +220 | 90 | Thể Lực + 9
Mẫn Lực + 9 Linh Lực + 9 |
2 Cự Thú Tinh Xác 8 Quỷ Vương Đoạn Đái 16 Thánh Điện Chi Thạch 24 Thiên Cơ Tài |