HHTĐ: Giày
Tên | Cấp | Thủ vật lý | Phòng ngự phép thuật | Cấp dùng | Thể Lực | Mẫn Lực | Linh Lực | Thuộc tính phụ | Nguyên liệu chế |
Lực Lượng Trọng Ngoa | 9 | +699 | +300 | 70 | 177 | 39 | - | Thủ vật lý + 94
Kháng Thủy + 211 |
5 Cổ Xà Bì 10 Mê Chi Đầu Cốt 2 Thiên Cơ Tài |
Phi Tuyết Bí Pháp Lí | 9 | +78 | +700 | 70 | 39 | - | 108 | Chân khí + 90
Kháng Thủy + 255 |
5 Cổ Xà Bì 10 Mê Chi Đầu Cốt 2 Thiên Cơ Tài |
Tật Phong Khinh Ngoa | 9 | +300 | +465 | 70 | 74 | 74 | - | Né tránh + 62
Kháng Thủy + 211 |
5 Cổ Xà Bì 10 Mê Chi Đầu Cốt 2 Thiên Cơ Tài |
Hổ Hao Trọng Ngoa | 10 | +795 | +340 | 80 | 202 | 44 | - | Tốc độ di chuyển + 0.20 m/giây
Kháng Thủy + 255 |
5 Kiên Cố Kim Giáp Phiến 5 Cổ Xà Huyế 10 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Lực Lượng Trọng Ngoa 39 Thiên Cơ Tài |
Không Linh Bí Pháp Lí | 10 | +89 | +795 | 80 | 44 | - | 123 |
Tốc độ di chuyển + 0.20 m/giây Kháng Thủy + 298 |
5 Kiên Cố Kim Giáp Phiến 5 Cổ Xà Huyết 10 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Phi Tuyết Bí Pháp Lí 9 Thiên Cơ Tài |
Trục Nguyệt Khinh Ngoa | 10 | +341 | +530 | 80 | 84 | 84 | - |
Tốc độ di chuyển + 0.20m/giây Kháng Thủy + 255 |
5 Kiên Cố Kim Giáp Phiến 5 Cổ Xà Huyết 10 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn - Tật Phong Khinh Ngoa 9 Thiên Cơ Tài |
Cự Viên Trọng Ngoa | 10 | +795 | +340 | 80 | 202 | 44 | - | Sinh mệnh + 70 Sinh Lực + 5~6 Tốc độ di chuyển + 0.20m/giây |
2 Cổ Xà Tinh Phách 8 Cự Viên Giáp Bì 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 18 Thiên Cơ Tài |
Cổ Xà Bí Pháp Lí | 10 | +89 | +795 | 80 | 44 | - | 123 | Sinh mệnh + 60 Sinh Lực + 6 Tốc độ di chuyển +0.20 m/giây |
2 Cổ Xà Tinh Phách 8 Cự Viên Giáp Bì 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 18 Thiên Cơ Tài |
Cổ Viên Khinh Ngoa | 10 | +341 | +530 | 80 | 84 | 84 | - | Sinh mệnh + 60 Sinh Lực + 6 Tốc độ di chuyển + 0.20m/giây |
2 Cổ Xà Tinh Phách 8 Cự Viên Giáp Bì 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 18 Thiên Cơ Tài |
Phá Sơn Trọng Ngoa | 11 | +875 | +375 | 90 | 227 | 49 | - | Hồi phục Sinh mệnh + 5 Hồi phục Chân khí + 4 Sinh Lực + 7~8 |
5 Ma Nữ Chi Thủ 5 Quỷ Nô Trường Giác 10 Thánh Điện Chi Thạch 12 Thiên Cơ Tài |
Vũ Không Bí Pháp Lí | 11 | +98 | +875 | 90 | 49 | - | 138 | Hồi phục Sinh mệnh + 5 Hồi phục Chân khí + 4 Sinh Lực + 7~8 |
5 Ma Nữ Chi Thủ 5 Quỷ Nô Trường Giác 10 Thánh Điện Chi Thạch 12 Thiên Cơ Tài |
Thiên Hành Khinh Ngoa | 11 | +375 | +585 | 90 | 94 | 94 | - | Hồi phục sinh mệnh + 5 Hồi phục Chân khí + 4 Sinh Lực + 7~8 |
5 Ma Nữ Chi Thủ 5 Quỷ Nô Trường Giác 10 Thánh Điện Chi Thạch 12 Thiên Cơ Tài |