HHTĐ: Hộ oản và Phi phong
Kháng Thổ + 216 Phòng thủ hệ Thổ + 255 Thể Lực + 6~7 Sinh Lực + 5~6 Mẫn Lực + 6~7 Sinh Lực + 5~6 Thể Lực + 6~7 Sinh Lực + 5
Tên
Cấp
Thủ vật lý
Chịu phép
Cấp dùng
Thể Lực
Mẫn Lực
Linh Lực
Thuộc tính phụ
Nguyên liệu chế
Lực Lượng Trọng Oản
9
+525
+225
70
177
39
-
Thủ vật lý + 94
5 Hoàn Chỉnh Cổ Xác
10 Mê Chi Đầu Cốt
2 Thiên Cơ Tài
Phi Tuyết Bí Pháp Oản
9
+59
+525
70
39
-
108
Chân khí + 90
5 Hoàn Chỉnh Cổ Xác
10 Mê Chi Đầu Cốt
2 Thiên Cơ Tài
Tật Phong Khinh Oản
9
+225
+350
70
74
74
-
Né tránh + 62
Kháng Thổ + 211 5 Hoàn Chỉnh Cổ Xác
10 Mê Chi Đầu Cốt
2 Thiên Cơ Tài
Hổ Hao Trọng Oản
10
+597
+255
80
202
44
-
Mẫn Lực + 6~7
5 Phong Vô Ngân Hắc Giáp
5 Cuồng Sư Tiêm Trảo
10 Cổ Cựu Tàn Kiếm
1 Kiếm Hồn - Lực Lượng Trọng Oản
9 Thiên Cơ Tài
Không Linh Pháp Oản
10
+67
+595
80
44
-
123
Linh Lực + 6
5 Phong Vô Ngân Hắc Giáp
5 Cuồng Sư Tiêm Trảo
10 Cổ Cựu Tàn Kiếm
1 Kiếm Hồn – Phi Tuyết Bí Pháp Oản
9 Thiên Cơ Tài
Trục Nguyệt Khinh Oản
10
+256
+400
80
84
84
-
Mẫn Lực + 7
5 Phong Vô Ngân Hắc Giáp
5 Cuồng Sư Tiêm Trảo
10 Cổ Cựu Tàn Kiếm
1 Kiếm Hồn – Tật Phong Khinh Oản
9 Thiên Cơ Tài
Kim Giáp Hộ Oản
10
+597
+255
80
202
44
-
Sinh mệnh + 70
Sinh Lực + 6~7
Thời gian TC - 0.05 giây 2 Cổ Xà Tinh Phách
8 Kiêm Cố Kim Giáp Phiến
16 Cổ Cựu Tàn Kiếm
18 Thiên Cơ Tài
Kim Giáp Pháp Oản
10
+67
+595
80
44
-
123
Sinh mệnh + 60
Sinh Lực + 5
Thời gian thi triển - 3% 2 Cổ Xà Tinh Phách
8 Kiên Cố Kim Giáp Phiến
16 Cổ Cựu Tàn Kiếm
18 Thiên Cơ Tài
Cổ Xà Khinh Hộ Oản
10
+256
+400
80
84
84
-
Sinh mệnh + 60
Sinh Lực + 6~7
Thời gian TC - 0.05 giây 2 Cổ Xà Tinh Phách
8 Kiên Cố Kim Giáp Phiến
16 Cổ Cựu Tàn Kiếm
18 Thiên Cơ Tài
Phá Sơn Trọng Oản
11
+657
+280
90
227
49
-
Giảm tổn thương vật lý + 2%
Thể Lực + 6~7
Sinh Lực + 7~8 5 Thần Vũ La Tàn Tí
5 Hắc Ám Thiết Giáp
10 Thánh Điện Chi Thạch
12 Thiên Cơ Tài
Võ Không Pháp Oản
11
+73
+655
90
49
-
138
Giảm tổn thương vật lý + 2%
Linh Lực + 6~7
Sinh Lực + 7~8 5 Thần Vũ La Tàn Tí
5 Hắc Ám Thiết Giáp
10 Thánh Điện Chi Thạch
12 Thiên Cơ Tài
Thiên Hành Khinh Oản
11
+282
+440
90
94
94
-
Giảm tổn thương vật lý + 2%
Mẫn Lực + 6~7
Sinh Lực + 7~8 5 Thần Vũ La Tàn Tí
5 Hắc Ám Thiết Giáp
10 Thánh Điện Chi Thạch
12 Thiên Cơ Tài
Bảng thông kê các loại Phi phong
Tên | Cấp | Né tránh | Cấp dùng | Thuộc tính phụ | Nguyên liệu chế |
Quỷ Vương Phi Phong |
11 | +220 | 90 | Thể Lực + 9
Mẫn Lực + 9 Linh Lực + 9 |
2 Cự Thú Tinh Xác 8 Quỷ Vương Đoạn Đái 16 Thánh Điện Chi Thạch 24 Thiên Cơ Tài |