HHTĐ: Sức phẩm I
Nhằm giúp các bạn tiện lợi hơn trong việc chọn lựa chế tạo các loại trang bị Hoàng Hôn, xin cung cấp tới các bạn bảng thống kê các loại trang bị với đầy đủ các thuộc tính chính và thuộc tính phụ.
Bảng thống kê các loại nhẫn
Tên |
Cấp |
TC phép |
TC vật lý |
Cấp dùng |
Thuộc tính phụ |
Nguyên liệu chế |
Thần La Chi Giới |
9 |
- |
+68 |
70 |
Công vật lý +24
Chính xác + 44 Thể Lực + 4~5 |
2 Thần Vũ La Hắc Châu 8 Hoàn Chỉnh Cổ Xác 16 Mê Chi Đầu Cốt 7 Thiên Cơ Tài |
Cổ Thần Chi Giới |
10 |
- |
+79 |
80 |
Hồi phục Sinh mệnh + 5 Chân khí + 110 Trí mạng + 1% |
5 Cổ Xà Huyết 5 Cự Cổ Kiên Nhận 10 Cổ Cựu Tàn Kiếm 9 Thiên Cơ Tài |
Cổ Xà Chi Giới |
10 |
+79 |
- |
80 |
Hồi phục Sinh mệnh + 5
Chân khí + 110 Trí mạng + 1% |
5 Cổ Xà Huyết 5 Kiên Nhận Cự Cổ 10 Cổ Cựu Tàn Kiếm 9 Thiên Cơ Tài |
Cự Thú Lực Lượng Giới |
11 |
- |
+88 |
90 |
Chính xác + 30%
Sinh Lực + 4~5 Trí mạng + 2% |
2 Cự Thú Tinh Xác 8 Tinh Thần Chi Phấn 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Cổ Thần Chi Giới 24 Thiên Cơ Tài |
Thôi Xán Tinh Không Chi Giới | 11 | +88 | - | 90 | Né tránh + 30%
Sinh lực + 4~5 Trí mạng + 2% |
2 Cự Thú Tinh Xác 8 Tinh Thần Chi Phấn 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Cổ Xà Chi Giới 24 Thiên Cơ Tài |