HHTĐ: Sức phẩm II
Bảng thống kê các loại hạng liên
Tên | Cấp | Chịu phép | Thủ vật lý | Né tránh | Cấp dùng | Thuộc tính phụ | Nguyên liệu chế |
Thần La Hạng Liên | 9 | - | +209 | - | 70 | Sinh mệnh + 60 Thủ vật lý + 81 Kinh nghiệm + 2% |
2 Thần Vũ La Hắc Châu 8 Tần Thiên Khải Phiến 16 Mê Chi Đầu Cốt 7 Thiên Cơ Tài |
Đại Địa Hạng Liên | 10 | - | +238 | - | 80 | Thủ vật lý + 81 Thể lực + 5 Hồi phục Chân khí + 3 |
5 Cổ Xà Huyết 5 Tần Thiên Kiên Giáp 10 Cổ Cựu Tàn Kiếm 9 Thiên Cơ Tài |
Linh Phong Hạng Liên | 10 | +238 | - | - | 80 | Linh Lực + 5
Thủ vật lý + 81
Chân khí + 110
|
5 Cổ Xà Huyết 5 Tần Thiên Kiên Giáp 10 Cổ Cựu Tàn Kiếm 9 Thiên Cơ Tài |
Hải Triều Hạng Liên | 10 | - | - | +150 | 80 | Mẫn Lực + 6
Né tránh + 83
Chân khí + 110
|
5 Cổ Xà Huyết
5 Tần Thiên Kiên Giáp 10 Cổ Cựu Tàn Kiếm 9 Thiên Cơ Tài |
Nhật Diệu Hạng Liên | 11 | - | +262 | - | 90 | Thủ Vật lý + 91
Công vật lý + 24
Thể Lực + 7
|
5 Cự Viên Tiêm Vĩ 5 Ma Nữ Chi Thủ 10 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Đại Địa Hạng Liên 12 Thiên Cơ Tài |
Nguyệt Linh Hạng Liên | 11 | +262 | - | - | 90 | Chân khí + 130
Tấn công phép + 24
Linh Lực + 7
|
5 Cự Viên Tiêm Vĩ 5 Ma Nữ Chi Thủ 10 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Linh Phong Hạng Liên 12 Thiên Cơ Tài |
Tinh Thần Hạng Liên | 11 | - | - | +165 | 90 | Né tránh + 72
Công vật lý + 24
Mẫn Lực + 7
|
5 Cự Viên Tiêm Vĩ 5 Ma Nữ Chi Thủ 10 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Hải Triều Hạng Liên 12 Thiên Cơ Tài |
Cự Lực Hạng Liên | 11 | - | +262 | - | 90 | Sinh mệnh + 5% Giảm tổn thương vật lý + 1% Thủ vật lý + 91 |
2 Thất Diệu Chi Xúc
8 Cự Viên Tiêm Vĩ 16 Thánh Điện Chi Thạch 24 Thiên Cơ Tài |
Khi Trá Hạng Liên | 11 | +262 | - | - | 90 | Sinh mệnh + 5% Giảm tổn thương vật lý + 1% Chân khí + 130 |
2 Thất Diệu Chi Xúc 8 Cự Viên Tiêm Vĩ 16 Thánh Điện Chi Thạch 24 Thiên Cơ Tài |
Thứ Vĩ Hạng Liên | 11 | - | - | +165 | 90 | Sinh mệnh + 5% Giảm tổn thương vật lý + 1% Né tránh + 93 |
2 Thất Diệu Chi Xúc 8 Cự Viên Tiêm Vĩ 16 Thánh Điện Chi Thạch 24 Thiên Cơ Tài |