HHTĐ: Sức phẩm III
Bảng thống kê các loại ngọc bội
Tên | Cấp | Chịu phép | Thủ vật lý | Né tránh | Cấp dùng | Thuộc tính phụ | Nguyên liệu chế |
Thần La Yêu Bội | 9 | +209 | - | - | 70 | Chân khí +110 Sinh lực + 5 Kinh nghiệm +2%
|
2 Thần Vũ La Hắc Châu
8 Tần Thiên Khải Phiến 16 Mê Chi Đầu Cốt 7 Thiên Cơ Tài |
Đại Địa Yêu Bội | 10 | - | +238 | - | 80 | Thủ Vật lý +81 Hồi phục Chân khí +3 Thể Lực +5
|
5 Hồn Sử Kim Kính 5 Tần Thiên Kiên Giáp 10 Cổ Cựu Tàn Kiếm 9 Thiên Cơ Tài |
Linh Phong Yêu Bội | 10 | +238 | - | - | 80 | Chân khí +110 Hồi phục Chân khí +4 Linh Lực +4
|
5 Hồn Sử Kim Kính 5 Tần Thiên Kiên Giáp 10 Cổ Cựu Tàn Kiếm 9 Thiên Cơ Tài |
Hải Triều Yêu Bội | 10 | - | - | +150 | 80 | Né tránh +93 Mẫn Lực + 5 Hồi phục Chân khí +3
|
5 Hồn Sử Kim Kính 5 Tần Thiên Kiên Giáp 10 Cổ Cựu Tàn Kiếm 9 Thiên Cơ Tài |
Nhật Diệu Yêu Bội | 11 | - | +262 | - | 90 | Chân khí +5%
Công vật lý +24
Né tránh +93
|
5 Thánh Mẫu Bảo Châu 5 Phong Vô Ngân Chiến Mã Trường Giác 10 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Đại Địa Yêu Bội 12 Thiên Cơ Tài |
Nguyệt Linh Yêu Bội | 11 | +262 | - | - | 90 | Chân khí +5%
Công phép +24
Thủ vật lý + 91
|
5 Thánh Mẫu Bảo Châu 5 Chiến Mã Trường Giác 10 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Linh Phong Yêu Bội 12 Thiên Cơ Tài |
Tinh Thần Yêu Bội | 11 | - | - | +165 | 90 | Chân khí 5%
Công vật lý +24
Thủ vật lý +94
|
5 Thánh Mẫu Bảo Châu
5 Chiến Mã Trường Giác 10 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Hải Triều Yêu Bội 12 Thiên Cơ Tài |
Thánh Điện Yêu Bội | 11 | - | +262 | - | 90 | Sinh mệnh +80 Né tránh +93 Sinh Lực +8
|
2 Thất Diệu Chi Xúc 8 Thánh Mẫu Bảo Châu 16 Thánh Điện Chi Thạch 24 Thiên Cơ Tài |
Thánh Linh Yêu Bội | 11 | +262 | - | - | 90 | Sinh mệnh + 80 Thủ vật lý + 91 Sinh Lực + 8
|
2 Thất Diệu Chi Xúc 8 Thánh Mẫu Bảo Châu 16 Thánh Điện Chi Thạch 24 Thiên Cơ Tài |
Thánh Mẫu Yêu Bội | 11 | - | - | +165 | 90 | Sinh mệnh +80 Chân khí +130 Sinh Lực +7
|
2 Thất Điệu Chi Xúc
8 Thánh Mẫu Bảo Châu 16 Thánh Điện Chi Thạch 24 Thiên Cơ Tài |