HHTĐ: Trường binh
Tên | Cấp | TC vật lý | Cấp dùng | Thể Lực | Mẫn Lực | Thuộc Tính Phụ | Yêu cầu nguyên liệu |
Vong Cốt Chi Thương | 8 | 407-679 | 60 | 149 | 66 | TC vật lý + 56 | 5 Tần Thiên Đao Nhận 10 Vong Cốt Chi Phiến 1 Thiên Cơ Tài |
Phỉ Thúy Trường Thương | 9 | 465-775 | 70 | 174 | 77 | TC vật lý + 63 Mẫn Lực + 10~11 |
5 Hồn Sử Xúc Thủ 10 Mê Chi Đầu Cốt 1 Kiếm Hồn – Vong Cốt Chi Thương 2 Thiên Cơ Tài |
Phá Giáp Thương | 9 | 465-775 | 77 | 174 | 77 | Phá giáp: Giảm Thủ vật lý của đối phương Sinh Lực + 10~11 |
5 Cuồng Sư Giáp Bì 10 Mê Chi Đầu Cốt 1 Kiếm Hồn – Vong Cốt Chi Thương 2 Thiên Cơ Tài |
Hỏa Diễm Đao | 9 | 403-837 | 70 | 177 | 74 | Bổn Chuyết: Giảm độ né tránh của đối phương Giới hạn TC vật lý + 106 Chính xác + 158 |
5 Phá Toái Kim Giáp Phiến 10 Mê Chi Đầu Cốt 2 Thiên Cơ Tài |
Cứ Xỉ Trường Thương | 10 | 535-892 | 80 | 198 | 87 | 8 Cự Viên Nha Xỉ 8 Kiên Nhận Cự Cổ 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Phỉ Thúy Trường Thương 9 Thiên Cơ Tài |
|
Ma Tâm Trường Thương | 10 | 535-892 | 80 | 198 | 87 | Trí mạng + 1% Thể Lực + 12~13 Né tránh + 214 |
8 Phệ Linh Thú Trảo 8 Tần Thiên Kiên Giáp 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Phỉ Thúy Trường Thương 9 Thiên Cơ Tài |
Long Thương | 10 | 535-892 | 80 | 198 | 87 | Thứ Giáp: Tăng Thủ vật lý và phản 25% sát thương. Sinh Lực + 12 Chính xác + 178 |
8 Thần Vũ La Tiêm Câu 8 Kiên Cố Kim Giáp Phiến 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Phá Giáp Thương 9 Thiên Cơ Tài |
Quỷ Ma Đao | 10 | 464-963 | 80 | 202 | 84 | Kích vựng: Kiến đối phương hôn mê 3 giây Thể Lực + 10~11 Chính xác + 176 |
8 Thần Vũ La Tiêm Câu 8 Phong Vô Ngân Hắc Giáp 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Hỏa Diễm Đao 9 Thiên Cơ Tài |
Phỉ Thúy Chi Tâm – Cửu Sắc | 10 | 464-963 | 80 | 202 | 84 | Kích vựng: Kiến đối phương hôn mê 3 giây Thể Lực + 10~11 Chính xác + 176 |
8 Thần Vũ La Tiêm Câu 8 Phong Vô Ngân Hắc Giáp 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Hỏa Diễm Đao 9 Thiên Cơ Tài |
Phỉ Thúy Chi Tâm – Cửu Sắc | 10 | 535-892 | 80 | 198 | 87 | Trí mạng + 2% TC vật lý + 70 Sinh mệnh + 205 |
2 Cự Viên Thứ Chưởng 10 Phệ Linh Thú Trảo 20 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Phỉ Thúy Trường Thương 18 Thiên Cơ Tài |
Viên Ma Đao – Thương Quỷ | 10 |
464-963 |
80 | 202 | 84 |
Chúc phúc: Tăng thủ vật lí và TC vật lý của bản thân |
2 Cự Viên Thứ Chưởng 10 Cự Viên Giáp Bì 1 Kiếm Hồn – Hỏa Diễm Đao 18 Thiên Cơ Tài |
Phệ Linh Thú Trường Thương | 11 | 595-991 | 90 | 223 | 98 | Trí mạng + 1% Giảm tổn thương vật lý + 1% Thủ vật lý + 264 |
8 Quỷ Vương Đoạn Đái 8 Phệ Linh Thú Cương Tu 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Cứ Xỉ Trường Thương 12 Thiên Cơ Tài |
Cuồng Sư Chi Thương | 11 | 595-991 | 90 | 223 | 98 | 8 Thượng Cổ Ác Ma Chi Giác 8 Cuồng Sư Lợi Nhận 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm hồn – Cứ Xỉ Trường Thương 12 Thiên Cơ Tài |
|
Sa Mạc Chi Thương | 11 | 595-991 | 90 | 223 | 98 | Trí mạng +1% Sinh mệnh + 285 |
8 Tinh Thần Chi Phấn 8 Phệ Linh Thú Cương Tu 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Ma Tâm Trường Thương 12 Thiên Cơ Tài |
Tinh Thần Phấn Toái Thương | 11 | 595-991 | 90 | 223 | 98 | Thần Thánh: Hồi phục 5% Sinh mệnh, hủy trạng thái phụ của bản thân Sinh Lực + 13-14 Chính xác + 198 |
8 Tinh Thần Chi Phấn 8 Cự Thú Tiêm Giáp 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Long Thương 12 Thiên Cơ Tài |
Quỷ Nhãn Ma Đao – Hồng Ảnh | 11 | 515-1070 | 90 | 227 | 94 | Bát trận: Khiến địch bị định thân và phong ấn Trí mạng + 1% Mẫn Lực + 14 |
2 Thánh Mẫu Quang Hoàn 10 Thất Diệu Chi Luân 20 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Quỷ Ma Đao 24 Thiên Cơ Tài |
Long Thương – Nộ Hỏa | 11 | 595-991 | 90 | 223 | 98 | Cuồng Chiến Sĩ: Sát thương gấp bội, nhưng tổn thất 5% Sinh mệnh Mẫn Lực + 15 Sinh mệnh + 225 |
2 Thượng Cổ Ác Ma Chi Hồn 10 Cự Thú Tiêm Giáp 20 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Long Thương 24 Thiên Cơ Tài |
Quỷ Linh Trường Thương | 12 | 660-1100 | 99 | 245 | 107 | 8 Tử Thuần Ti Tiện 8 Quỷ Nô Phủ Nhận 16 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Phệ Linh Thú Trường Thương 15 Thiên Cơ Tài |
|
Cự Thú Trường Thương | 12 | 660-1100 | 99 | 245 | 107 | 8 Cự Thú Hắc Khí 8 Quỷ Vương Đao 16 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Cuồng Sư Thương 15 Thiên Cơ Tài |
|
Hắc Ám Ma Nữ Thương | 12 | 660-1100 | 99 | 245 | 107 | 8 Quỷ Vương Kim Ti Thằng 8 Ma Nữ Đầu Quan 16 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Sa Mạc Thương 15 Thiên Ky Tài |
|
Vương Giả Trường Thương | 12 | 660-1100 | 99 | 245 | 107 | 8 Thương Lực Đao Nhận 8 Ma Nữ Đầu Quan16 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Tinh Thần Phấn Toái Thương 15 Thiên Cơ Tài |
|
Bạch Sắc Xa Mạc – Thương Ảnh | 12 | 660-1100 | 99 | 245 | 107 | Trí mạng + 30 Giới hạn TC vật lý + 142 Sinh mệnh + 245 |
2 Huyễn Cảnh Chi Chủ Ấn Ký |
Nhất Kị Đương Thiên Vũ Vân Không | 13 | 763-1271 | 100 | 247 | 108 | Bát trận: Khiến địch bị định thân và Phong ấn Trí mạng + 3% Khoảng cách ra đòn + 2.00 |
1 Hoàng Hôn Quyền Trượng 1 Kiếm Hồn – Vương Giả Trường Thương 1 Kiếm Hồn – Quỷ Linh Trường Thương 1 Kiếm Hồn – Cự Thú Trường Thương 1 Kiếm Hồn – Hắc Ám Ma Nữ Thương 58 Thiên Cơ Tài |