HHTĐ: Vũ khí
Nhằm giúp các bạn tiện lợi hơn trong việc chọn lựa chế tạo các loại trang bị Hoàng Hôn, xin cung cấp tới các bạn bảng thống kê các loại trang bị với đầy đủ các thuộc tính chính và thuộc tính phụ.
Đoản binh | |||||||
Tên | Cấp | TC vật lý | Cấp dùng | Thể Lực | Mẫn Lực | Thuộc tính phụ | Nguyên liệu chế |
Vong Cốt Đao | 8 | 339-629 | 60 | 123 | 93 | TC vật lý + 56 | 5 Tần Thiên Đao Nhận 10 Vong Cốt Chi Phiến 1 Thiên Cơ Tài |
Quỷ Tướng Đao | 9 | 387-718 | 70 | 143 | 108 | Nâng cao tốc độ TC
Sinh Lực + 10~11 |
5 Tần Thiên Khải Giáp10 Mê Chi Đầu Cốt 1 Kiếm Hồn – Vong Cốt Đao 2 Thiên Cơ Tài |
Võ Sĩ Đao | 9 | 387-718 | 70 | 143 | 108 | TC vật lý + 56
Thể Lực + 11~12 |
5 Cổ Xà Bì 10 Mê Chi Đầu Cốt 1 Kiếm Hồn – Vong Cốt Đao 2 Thiên Cơ Tài |
Long Đao | 10 | 445-827 | 80 | 163 | 123 | Nâng cao TC trúng mệnh
Giới hạn TC + 93 Chân khí + 235 |
8 Phệ Linh Thú Trảo 8 Cuồng Sư Tiêm Trảo 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Quỷ Tướng Đao 9 Thiên Cơ Tài |
Thần La Chi Nhận | 10 | 445-827 | 80 | 163 | 123 | Nâng cao thủ vật lý
Thủ vật lý + 240 Sinh Lực + 205 |
8 Thần Vũ La Tiêm Câu 8 Cổ Xà Huyết 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Quỷ Tướng Đao 9 Thiên Cơ Tài |
Cự Lực Đại Đao | 10 | 445-827 | 80 | 163 | 123 | TC trí mạng + 1%
Sinh Lực + 13 Độ chính xác + 178 |
8 Cự Viên Nha Xỉ 8 Thần Vũ La Tiêm Câu 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Võ Sĩ Đao 9 Thiên Cơ Tài |
Thần La Song Kiếm
|
10 | 674-912 | 80 | 159 | 127 | Hồi phục 5% Sinh mệnh
Thể Lực + 13 Độ chính xác + 178 |
8 Thần Vũ La Tiêm Câu 8 Hồn Sử Kim Kính 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 9 Thiên Cơ Tài |
Võ Sĩ Nhận – Lưu Hỏa | 10 | 445-827 | 80 | 163 | 123 | TC trí mạng + 2%
TC vật lý + 70 Sinh Lực + 13 |
2 Kim Giáp Chi Linh 10 Cự Viên Giáp Bì 20 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn - Võ Sĩ Đao 18 Thiên Cơ Tài |
Ác Ma Chi Nhận | 11 | 494-918 | 90 | 183 | 138 | Hồi phục 5% Sinh mệnhđồng thời tăng TC vật lý
TC vật lý + 77 Mẫn Lực + 14 |
8 Thượng Cổ Ác Ma Chi Giác 8 Quỷ Nô Trường Giác 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn - Long Đao 12 Thiên Cơ Tài |
Ngân Lợi Nhận | 11 | 494-918 | 90 | 183 | 138 | Gây thù hận với địch thủ
Giảm tổn thương vật lý + 2% Sinh Lực + 15 |
8 Tinh Thần Chi Thạch Phong Vô 8 Ngân Chiến Mã Trường Giác 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Thần Vũ La Chi Nhận 12 Thiên Cơ Tài |
Trảm Phá Đao
|
11 | 494-918 | 90 | 183 | 138 | TC trí mạng + 1%
Sinh Lực + 285 |
8 Ác Ma Chi Trần 8 Cuồng Sư Lợi Nhận 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Cự Lực Đại Đao 12 Thiên Cơ Tài |
Kỵ Tướng Chiến Đao | 11 | 494-918 | 90 | 183 | 138 | TC trí mạng + 1%
Mẫn Lực + 15 Chân khí + 310 |
8 Thất Diệu Chi Luân 8 Phong Vô Ngân Chiến Mã Trường Giác 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Cự Lực Đại Đao 12 Thiên Cơ Tài |
Tuyệt Long Kiếm | 11 | 748-1012 | 90 | 178 | 142 | TC trí mạng + 1%
Thể Lực + 14 Né tránh + 238 |
8 Thượng Cổ Ác Ma Chi Giác 8 Hắc Ám Thiết Giáp 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Thần Vũ La Song Kiếm 12 Thiên Cơ Tài |
Long Đao – Hồng Liên | 11 | 494-918 | 90 | 183 | 138 | Cuồng Chiến Sĩ: tăng sát thương gấp bội, nhưng mất 5% Sinh mệnh
Thể Lực + 15 Sinh Lực + 225 |
2 Thánh Mẫu Quang Hoàn 10 Thượng Cổ Ác Ma Chi Giác 20 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Long Đao 24 Thiên Cơ Tài |
Huyễn Cảnh Chi Nhận | 12 | 549-1019 | 99 |
201
|
15 | Cuồng Bạo: tăng TC vật lý, tốc độ TC nhưng chịu tổn thương lớn hơn.
Chính xác + 10% Sinh mệnh + 205 |
8 Huyễn Cảnh Chi Tuyền 8 Quỷ Nô Phủ Nhận 16 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Ác Ma Chi Nhận 15 Thiên Cơ Tài |
Chân Hồng Chi Nhận | 12 | 549-1019 | 99 | 201 | 152 | Chân khí: Chân khí vây quanh, giảm 20% tổn thương
Sinh Lực + 17 Sinh mệnh + 245 |
8 Cự Thú Chân Hồng Chi Giác 8 Ma Nữ Đầu Quan 16 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Vô Ngân Lợi Nhận 15 Thiên Cơ Tài |
Thánh Linh Đao | 12 | 549-1019 | 99 | 201 | 152 | TC trí mạng + 2%
Khoảng cách TC + 1.00 Chính xác + 218 |
8 Thánh Mẫu Chi Tâ m 8 Thánh Mẫu Linh Thạch 16 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Kị Tướng Đao 15 Thiên Cơ Tài |
Ma Ám Đại Đao
|
12 | 549-1019 | 99 | 201 | 152 | TC trí mạng + 2%
TC vật lý + 84 Mẫn Lực + 17 |
8 Thương Lực Đao Nhận |
Hắc Diệt Đao – Thập Tuyệt | 12 | 733-1222 | 99 | 205 | 147 | TC trí mạng + 2%
Chính xác + 10% Sinh mệnh + 225 |
2 Huyễn Cảnh Chi Chủ Ấn Ký 10 Thương Lực Đao Nhận 20 Hoàng Hôn Ấn Ký 30 Thiên Cơ Tài |
Phong Long Kiếm – Tuyệt Môn | 12 | 831-1124 | 99 | 196 | 156 | TC trí mạng + 2%
Mẫn Lực + 15 Sinh Lực + 15 |
2 Tử Thuần Quang Dực 10 Vương Giả Đẩu Khí 20 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Tuyệt Long Kiếm 30 Thiên Cơ Tài |
Quỷ Thần Trảm Phá Đao – Hắc Nha | 12 | 549-1019 | 99 | 201 | 152 | TC trí mạng + 3%
TC vật lý + 84 Sinh mệnh + 245 |
2 Vương Triều Thán Tức 10 Tử Tuần Ti Tiên 20 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Trảm Phá Đao 30 Thiên Cơ Tài |
Thiên Thượng Thiên Hạ Vô Song Đao | 12 | 634-1178 | 100 | 203 | 153 | TC trí mạng +4%
Chính xác + 30% Thể Lực + 17 |
1 Hoàng Hôn Diện Cụ 1 Kiếm Hồn – Hắc Ám Đại Đao 1 Kiếm Hồn – Huyễn Cảnh Chi Nhận 1 Kiếm Hồn – Chân Hồng Chi Nhận 1 Kiếm Hồn – Thánh Linh Đao 58 Thiên Cơ Tài |
Trường binh | |||||||
Tên | Cấp | TC vật lý | Cấp dùng | Thể Lực | Mẫn Lực | Thuộc Tính Phụ | Yêu cầu nguyên liệu |
Vong Cốt Chi Thương | 8 | 407-679 | 60 | 149 | 66 | TC vật lý + 56 | 5 Tần Thiên Đao Nhận 10 Vong Cốt Chi Phiến 1 Thiên Cơ Tài |
Phỉ Thúy Trường Thương | 9 | 465-775 | 70 | 174 | 77 | TC vật lý + 63 Mẫn Lực + 10~11 |
5 Hồn Sử Xúc Thủ 10 Mê Chi Đầu Cốt 1 Kiếm Hồn – Vong Cốt Chi Thương 2 Thiên Cơ Tài |
Phá Giáp Thương | 9 | 465-775 | 77 | 174 | 77 | Phá giáp: Giảm Thủ vật lý của đối phương Sinh Lực + 10~11 |
5 Cuồng Sư Giáp Bì 10 Mê Chi Đầu Cốt 1 Kiếm Hồn – Vong Cốt Chi Thương 2 Thiên Cơ Tài |
Hỏa Diễm Đao | 9 | 403-837 | 70 | 177 | 74 | Bổn Chuyết: Giảm độ né tránh của đối phương Giới hạn TC vật lý + 106 Chính xác + 158 |
5 Phá Toái Kim Giáp Phiến 10 Mê Chi Đầu Cốt 2 Thiên Cơ Tài |
Cứ Xỉ Trường Thương | 10 | 535-892 | 80 | 198 | 87 | 8 Cự Viên Nha Xỉ 8 Kiên Nhận Cự Cổ 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Phỉ Thúy Trường Thương 9 Thiên Cơ Tài |
|
Ma Tâm Trường Thương | 10 | 535-892 | 80 | 198 | 87 | Trí mạng + 1% Thể Lực + 12~13 Né tránh + 214 |
8 Phệ Linh Thú Trảo 8 Tần Thiên Kiên Giáp 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Phỉ Thúy Trường Thương 9 Thiên Cơ Tài |
Long Thương | 10 | 535-892 | 80 | 198 | 87 | Thứ Giáp: Tăng Thủ vật lý và phản 25% sát thương. Sinh Lực + 12 Chính xác + 178 |
8 Thần Vũ La Tiêm Câu 8 Kiên Cố Kim Giáp Phiến 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Phá Giáp Thương 9 Thiên Cơ Tài |
Quỷ Ma Đao | 10 | 464-963 | 80 | 202 | 84 | Kích vựng: Kiến đối phương hôn mê 3 giây Thể Lực + 10~11 Chính xác + 176 |
8 Thần Vũ La Tiêm Câu 8 Phong Vô Ngân Hắc Giáp 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Hỏa Diễm Đao 9 Thiên Cơ Tài |
Phỉ Thúy Chi Tâm – Cửu Sắc | 10 | 464-963 | 80 | 202 | 84 | Kích vựng: Kiến đối phương hôn mê 3 giây Thể Lực + 10~11 Chính xác + 176 |
8 Thần Vũ La Tiêm Câu 8 Phong Vô Ngân Hắc Giáp 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Hỏa Diễm Đao 9 Thiên Cơ Tài |
Phỉ Thúy Chi Tâm – Cửu Sắc | 10 | 535-892 | 80 | 198 | 87 | Trí mạng + 2% TC vật lý + 70 Sinh mệnh + 205 |
2 Cự Viên Thứ Chưởng 10 Phệ Linh Thú Trảo 20 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Phỉ Thúy Trường Thương 18 Thiên Cơ Tài |
Viên Ma Đao – Thương Quỷ | 10 |
464-963 |
80 | 202 | 84 |
Chúc phúc: Tăng thủ vật lí và TC vật lý của bản thân |
2 Cự Viên Thứ Chưởng 10 Cự Viên Giáp Bì 1 Kiếm Hồn – Hỏa Diễm Đao 18 Thiên Cơ Tài |
Phệ Linh Thú Trường Thương | 11 | 595-991 | 90 | 223 | 98 | Trí mạng + 1% Giảm tổn thương vật lý + 1% Thủ vật lý + 264 |
8 Quỷ Vương Đoạn Đái 8 Phệ Linh Thú Cương Tu 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Cứ Xỉ Trường Thương 12 Thiên Cơ Tài |
Cuồng Sư Chi Thương | 11 | 595-991 | 90 | 223 | 98 | 8 Thượng Cổ Ác Ma Chi Giác 8 Cuồng Sư Lợi Nhận 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm hồn – Cứ Xỉ Trường Thương 12 Thiên Cơ Tài |
|
Sa Mạc Chi Thương | 11 | 595-991 | 90 | 223 | 98 | Trí mạng +1% Sinh mệnh + 285 |
8 Tinh Thần Chi Phấn 8 Phệ Linh Thú Cương Tu 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Ma Tâm Trường Thương 12 Thiên Cơ Tài |
Tinh Thần Phấn Toái Thương | 11 | 595-991 | 90 | 223 | 98 | Thần Thánh: Hồi phục 5% Sinh mệnh, hủy trạng thái phụ của bản thân Sinh Lực + 13-14 Chính xác + 198 |
8 Tinh Thần Chi Phấn 8 Cự Thú Tiêm Giáp 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Long Thương 12 Thiên Cơ Tài |
Quỷ Nhãn Ma Đao – Hồng Ảnh | 11 | 515-1070 | 90 | 227 | 94 | Bát trận: Khiến địch bị định thân và phong ấn Trí mạng + 1% Mẫn Lực + 14 |
2 Thánh Mẫu Quang Hoàn 10 Thất Diệu Chi Luân 20 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Quỷ Ma Đao 24 Thiên Cơ Tài |
Long Thương – Nộ Hỏa | 11 | 595-991 | 90 | 223 | 98 | Cuồng Chiến Sĩ: Sát thương gấp bội, nhưng tổn thất 5% Sinh mệnh Mẫn Lực + 15 Sinh mệnh + 225 |
2 Thượng Cổ Ác Ma Chi Hồn 10 Cự Thú Tiêm Giáp 20 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Long Thương 24 Thiên Cơ Tài |
Quỷ Linh Trường Thương | 12 | 660-1100 | 99 | 245 | 107 | 8 Tử Thuần Ti Tiện 8 Quỷ Nô Phủ Nhận 16 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Phệ Linh Thú Trường Thương 15 Thiên Cơ Tài |
|
Cự Thú Trường Thương | 12 | 660-1100 | 99 | 245 | 107 | 8 Cự Thú Hắc Khí 8 Quỷ Vương Đao 16 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Cuồng Sư Thương 15 Thiên Cơ Tài |
|
Hắc Ám Ma Nữ Thương | 12 | 660-1100 | 99 | 245 | 107 | 8 Quỷ Vương Kim Ti Thằng 8 Ma Nữ Đầu Quan 16 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Sa Mạc Thương 15 Thiên Ky Tài |
|
Vương Giả Trường Thương | 12 | 660-1100 | 99 | 245 | 107 | 8 Thương Lực Đao Nhận 8 Ma Nữ Đầu Quan16 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Tinh Thần Phấn Toái Thương 15 Thiên Cơ Tài |
|
Bạch Sắc Xa Mạc – Thương Ảnh | 12 | 660-1100 | 99 | 245 | 107 | Trí mạng + 30 Giới hạn TC vật lý + 142 Sinh mệnh + 245 |
2 Huyễn Cảnh Chi Chủ Ấn Ký |
Nhất Kị Đương Thiên Vũ Vân Không | 13 | 763-1271 | 100 | 247 | 108 | Bát trận: Khiến địch bị định thân và Phong ấn Trí mạng + 3% Khoảng cách ra đòn + 2.00 |
1 Hoàng Hôn Quyền Trượng 1 Kiếm Hồn – Vương Giả Trường Thương 1 Kiếm Hồn – Quỷ Linh Trường Thương 1 Kiếm Hồn – Cự Thú Trường Thương 1 Kiếm Hồn – Hắc Ám Ma Nữ Thương 58 Thiên Cơ Tài |
Phủ Chùy | |||||||
Tên | Cấp | TC vật lý | Cấp dùng | Thể Lực | Mẫn Lực | Thuộc tính phụ | Nguyên liệu chế |
Hài Cốt Phủ | 8 | 399-930 | 60 | 182 | 34 | TC vật lý + 56 | 5 Toái Liệt Đích Cổ 10 Vong Cốt Chi Phiến 1 Thiên Cơ Tài |
Phích Lịch Song Phủ | 9 | 446-1062 | 70 | 212 | 39 | Giới hạn TC vật lý + 106
Thể Lực + 10~11 |
5 Cuồng Sư Giáp Bì 10 Mê Chi Đầu Cốt 1 Kiếm Hồn – Hài Cốt Phủ 2 Thiên Cơ Tài |
Văn Chương Phủ | 9 | 446-1062 | 70 | 212 | 39 | Giảm phòng ngự phép thuật mục tiêu
Sinh Lực + 10~11 |
5 Thần Vũ La Giáp Trụ 10 Mê Chi Đầu Cốt 1 Kiếm Hồn – Hài Cốt Phủ 2 Thiên Cơ Tài |
Thần La Song Phủ | 10 | 524-1223 | 80 | 242 | 44 | TC vật lý + 63
TC trí mạng + 1% Mẫn Lực + 10~11 |
8 Thần Vũ La Tiêm Câu 8 Phong Vô Ngân Hắc Giáp 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Phích Lịch Song Phủ 9 Thiên Cơ Tài |
Cự Viên Phủ | 10 | 524-1223 | 80 | 242 | 44 | Kích vựng: đánh lui quái
Thủ vật lý + 216 Sinh Lực + 12~13 |
8 Cự Viên Nha Xỉ 8 Cuồng Sư Tiêm Trảo 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Văn Chương Phủ 9 Thiên Cơ Tài |
Sư Vương Phủ | 10 | 524-1223 | 80 | 242 | 44 | Hồi 5% máu
Thể Lực + 12 Mẫn Lực + 12~13 |
8 Phong Vô Ngân Thiết Giá 8 Kiên Nhận Cự Cổ 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Văn Chương Phủ 9 Thiên Cơ Tài |
Tử Vong Phích Lịch - Ám | 10 | 524-1223 | 80 | 242 | 44 | TC trí mạng + 2%
Giới hạn tấn công vật lý + 118 Sinh mệnh + 205 |
2 Cự Viên Thứ Chưởng 10 Phệ Linh Thú Tông Mao 20 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Phích Lịch Song Phủ 18 Thiên Cơ Tài |
Phong Hỏa Luân | 10 | 582-1358 | 90 | 272 | 49 | TC trí mạng + 1%
Sinh Lực + 16~17 |
8 Tinh Thần Chi Thạch 8 Quỷ Nô Trường Giác 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Thần La Song Phủ 12 Thiên Cơ Tài |
Quỷ Lực Phủ | 10 | 582-1358 | 90 | 272 | 49 | TC trí mạng + 1%
Sinh mệnh + 244 Né tránh + 238 |
8 Ác Ma Chi Trần 8 Quỷ Nô Trường Giác 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Thần La Song Phủ 12 Thiên Cơ Tài |
Ác Ma Chi Phủ | 10 | 582-1358 | 90 | 272 | 49 | Hồi 5% Sinh mệnh và Chân khí của bản thân
Giảm tổn thương vật lý + 2% Chân khí + 310 |
8 Thượng Cổ Ác Ma Chi Giác 8 Thần Vũ La Tàn Tí 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Cự Viên Phủ 12 Thiên Cơ Tài |
Tinh Thần Đại Phủ | 11 | 582-1358 | 90 | 272 | 49 | Tăng mạnh tấn công vật lý, đồng thời tiêu hao 5%Chân khí
TC vật lý + 77 |
8 Tinh Thần Chi PhẤn 8 Cự Viên Tiêm Vĩ 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Cự Viên Phủ 12 Thiên Cơ Tài |
Hỗn Độn Chi Chùy | 11 | 616-1144 | 90 | 272 | 49 | TC vật lý + 77 Thủ vật lý + 289 Giảm tổn thương vật lý + 2% |
8 Ác Ma Chi Trần 8 Hắc Ám Thiết Giáp 16 Thánh Điện Chi Thạch 12 Thiên Cơ Tà |
Sư Tử Vương – Cương Tâm | 11 | 582-1358 | 90 | 272 | 49 | Cuồng Chiến Sĩ: Gây sát thương vật lý gấp bội, nhưng mất 5% Sinh mệnh
TC vật lý + 77 |
2 Thượng Cổ Ác Ma Chi Hồn 10 Tinh Thần Chi Thạch 20 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn Sư Vương Phủ 24 Thiên Cơ Tài |
Cổ Xà Đại Phủ | 12 | 646-1508 | 99 | 299 | 54 | TC trí mạng + 2%
Tấn công vật lý + 84 Thể Lực + 17 |
8 Cự Thú Hắc Khí 8 Ma Nữ Điện Khí 16 Hoàng Hôn Ấn Kí 1 Kiếm Hồn – Phong Hỏa Luân 15 Thiên Cơ Tài |
Vương Giả Song Phủ | 12 | 646-1508 | 99 | 299 | 54 | TC trí mạng + 2%
Chính xác + 10% Né tránh + 262 |
8 Vương Giả Đẩu Khí 8 Quỷ Nô Phủ Nhận 16 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Quỷ Lực Phủ 15 Thiên Cơ Tài |
Chân Hồng Chi Phủ | 12 | 646-1508 | 99 | 299 | 54 | Tâm niệm: hồi phục 5% Sinh mệnh, tăng thủ vật lý và Phép thuật
Thủ vật lý + 313 |
8 Cự Thú Chân Hồng Giác 8 Thánh Mẫu Linh Thạch 16 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Ác Ma Chi Phủ 15 Thiên Cơ Tài |
Hắc Ám Ma Khí Chi Phủ | 12 | 646-1508 | 99 | 299 | 54 | Tăng TC vật lý nhưng thủ vật lý giảm
Cự li tấn công + 1.00 |
8 Thánh Mẫu Chi Tâm 8 Ma Nữ Điện Khí 16 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Tinh Thần Chi Phủ 15 Thiên Cơ Tài |
Hỗn Độn Trùng Kích – Cự Lực | 12 | 685-1271 | 99 | 299 | 54 | Giảm tổn thương vật lý + 3%
Sinh Lực + 16 |
1 Vương Triều Thán Tức 10 Thương Lực Đao Nhận 20 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Hỗn Độn Chi Chùy 30 Thiên Cơ Tài |
Vô Địch Phong Hỏa Luân - Phá | 12 | 646-1508 | 99 | 299 | 54 | TC trí mạng + 3%
Giới hạn TC vật lý + 142 Sinh Lực + 17 |
2 Huyễn Cảnh Ấn Ký 10 Huyễn Cảnh Chi Tuyền 20 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Phong Hỏa Luân 30 Thiên Cơ Tài |
Tu La Luyện Ngục | 13 | 565-1694 | 100 | 297 | 59 | TC trí mạng + 4%
Tấn công vật lý + 84 Sinh Lực + 17 |
1 Hoàng Hôn Diện Cụ 1 Kiếm Hồn – Hắc Ám Ma Khí Chi Phủ 1 Kiếm Hồn – Cổ Thú Đại Phủ 1 Kiếm Hồn – Chân Hồng Chi Phủ 58 Thiên Cơ Tài |
Pháp Khí | ||||||||
Tên | Cấp | Tấn công vật lý | Tấn công phép | Cấp dùng | Thể Lực | Linh Lực | Thuộc tính phụ | Nguyên Liệu chế |
Cổ Mộc Pháp Kiếm | 8 | 282-422 | 511-624 | 60 | 34 | 180 | Tấn công phép thuật + 56 | 5 Tần Thiên Đao Nhận 10 Vong Cốt Chi Phiến 1 Thiên Cơ Tài |
Ai Thán Kiếm | 9 | 322-482 | 584-713 | 70 | 39 | 210 | Chân khí + 135 Sinh Lực + 10~11 |
5 Cuồng Sư Giáp Bì 10 Mê Chi Đầu Cốt 1 Kiếm Hồn – Cổ Mộc Pháp Kiếm 2 Thiên Cơ Tài |
Tu La Kiếm | 9 | 322-482 | 584-713 | 70 | 39 | 210 | Tấn công phép thuật + 63 Linh Lực + 10~11 |
5 Phá Toái Kim Giáp Phiến 10 Mê Chi Đầu Cốt 1 Kiếm Hồn – Cổ Mộc Pháp Kiếm 2 Thiên Cơ Tài |
Bất Động Trượng | 9 | 282-344 | 642-655 | 70 | 36 | 213 | Tấn công phép + 63 Linh Lực + 10~11 Chân khí + 210 |
5 Quỷ Sử Xúc Thủ 10 Mê Chi Đầu Cốt 2 Thiên Cơ Tài |
Vô Mang Kiếm | 10 | 370-555 | 673-822 | 80 | 44 | 240 | Thời gian thi triển - 3% Giới hạn tấn công phép + 118 Sinh Mệnh + 165 |
8 Cự Viên Nha Xỉ 8 Cuồng Sư Tiêm Trảo 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Ai Thán Kiếm 9 Thiên Cơ Tài |
Dạ Xoa Pháp Kiếm | 10 | 370-555 | 673-822 | 80 | 44 | 240 | Tấn công trí mạng + 1% Thủ vật lý + 216 Linh Lực + 12~13 |
8 Thần Vũ La Tiêm Câu 8 Kiên Cố Kim Giáp Phiến 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Tu La Kiếm 9 Thiên Cơ Tài |
Hồn Mệnh Hoàn | 10 | 372-502 | 598-897 | 80 | 44 | 240 | Tấn công phép + 70 Linh Lực + 12~13 Mẫn lực + 12~13 |
8 Phong Vô Ngân Thiết Giá 8 Kiên Nhận Cự Cổ 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 9 Thiên Cơ Tài |
Bất Động Chi Trượng – Dương Viêm | 10 | 324-396 | 740-755 | 80 | 40 | 243 | Giới hạn tấn công phép + 106 Sinh Lực + 13 Linh Lực + 12~13 |
2 Kim Giáp Chi Linh 10 Phệ Linh Thú Trảo 20 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Bất Động Trượng 18 Thiên Cơ Tài |
Đế Thích Thiên – Huyễn | 10 |
370-555 |
673-822 | 80 | 44 | 240 | Tấn công trí mạng + 2% Tấn công phép + 70 Sinh Lực + 13 |
2 Kim Giáp Chi Linh 10 Phệ Linh Thú Tông Mao 20 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồ - Tu La Kiếm 18 Thiên Cơ Tài |
U Hồn Phá Tẫn Kiếm | 11 | 411-616 | 748-914 | 90 | 49 | 270 | Thời gian thi triển - 3% Linh Lực + 15 Sinh Lực + 15 |
8 Ác Ma Chi Trần 8 Phong Vô Ngân Chiến Mã Trường Giác 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Vô Mang Kiếm 12 Thiên Cơ Tài |
Mộng Huyễn | 11 | 411-616 | 748-914 | 90 | 49 | 270 | Tấn công trí mạng + 1% Linh Lực+14 Né tránh + 262 |
8 Tinh Thần Chi Thạch 8 Ma Nữ Chi Thủ 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Dạ Xoa Pháp Kiếm 12 Thiên Cơ Tài |
Nghịch Mệnh Chi Luân | 11 | 413-558 | 665-997 | 90 | 49 | 270 | Thời gian thi triển - 3% Tấn công phép + 77 Linh Lực + 15~16 |
8 Thất Diệu Chi Luân 8 Thần Vũ La Tàn Tí 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Hồn Mệnh Hoàn 30 Thiên Cơ Tài |
Dương Viêm Chi Phiên - Phá | 11 | 482-589 | 582-1080 | 90 | 53 | 265 | Tấn công trí mạng + 1% Thời gian thi triển - 3% Tấn công phép + 70 |
2 Thượng Cổ Ác Ma Chi Hồn 10 Quỷ Vương Đoạn Đái 20 Thánh Điện Chi Thạch 24 Thiên Cơ Tài |
Bát Hoang Lục Hợp – Loạn | 11 | 411-616 | 748-914 | 90 | 49 | 270 | Thời gian thi triển - 6% Tấn công phép + 77 Chân khí + 335 |
2 Thánh Mẫu Quang Hoàn 10 Ác Ma Chi Trần 20 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Vô Mang Kiếm 24 Thiên Cơ Tài |
Hồn Vũ Bảo Hoàn – Liệt | 11 | 413-558 | 665-997 | 90 | 49 | 270 | Tấn công trí mạng + 2% Sinh mệnh + 205 Chân khí + 360 |
2 Thượng Cổ Ác Ma Chi Hồn 10 Phệ Linh Thú Cương Tu 20 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Hồn Mệnh Hoàn 24 Thiên Cơ Tài |
Phao Ảnh | 12 | 456-684 | 831-1016 | 99 | 54 | 297 | Thời gian thi triển - 6% Sinh Lực + 14 Sinh mệnh + 205 |
8 Cự Thú Chân Hồng Giác 8 Quỷ Vương Chi Lực 16 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – U Hồn Phá Tẫn Kiếm15 Thiên Cơ Tài |
Thận Lâu | 12 | 456-684 | 831-1016 | 99 | 54 | 297 | Thời gian thi triển - 6% Linh Lực + 16 Chân khí + 350 |
8 Thương Lực Bảo Châu 8 Hắc Ám Cự Kiềm 16 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – U Hồn Phá Tẫn Kiếm 15 Thiên Cơ Tài |
Già Lâu La Hỏa Dực | 12 |
456-684 |
831-1016 | 99 |
54 | 297 | Thời gian thi triển - 6% Giảm tổn thương vật lý + 2% Sinh Mệnh + 205 |
8 Thánh Mẫu Chi Tâm 8 Cự Thú Hắc Khí 16 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – U Hồn Phá Tẫn Kiếm 15 Thiên Cơ Tài |
Thiên Ma Đỗng Khốc Kiếm | 12 | 456-684 | 831-1016 | 99 | 54 | 297 | Tấn công trí mạng + 2% Tấn công phép + 84 Linh Lực + 17 |
8 Thương Lực Đao Nhận 8 Quỷ Nô Liệt Diễm Chi Tâm 16 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Mộng Huyễn 15 Thiên Cơ Tài |
Thần Hộ Chi Trượng – Cố | 12 | 535-654 | 646-1200 | 99 | 58 | 292 | Giảm tổn thương vật lý + 2% Thủ vật lý + 289 Sinh Mệnh + 285 |
2 Huyễn Cảnh Chi Chủ Ấn Ký 10 Tử Thuần Ti Tiện 20 Hoàng Hôn Ấn Ký 30 Thiên Cơ Tài |
Tiên Ma Câu Diệt – Vô Linh | 12 | 456-684 | 831-1016 | 99 | 54 | 297 | Tấn công trí mạng + 3% Giới hạn tấn công phép + 142 Sinh Mệnh + 245 |
2 Tử Thuần Quang Dực 10 Huyễn Cảnh Chi Tuyền 20 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Mộng Huyễn 30 Thiên Cơ Tài |
Nghịch Mệnh Vương Luân – Tật | 12 | 458-620 | 739-1108 | 99 | 54 | 297 | Thời gian thi triển - 6% Linh Lực + 17 Thể Lực + 16 |
2 Vương Triều Thán Tức 10 Thương Lực Đao Nhận 10 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Nghịch Mệnh Chi Luân 30 Thiên Cơ Tài |
Sâm La Vạn Tượng | 13 | 527-791 | 961-1175 | 100 | 54 | 300 | Thời gian thi triển - 6% Tấn công trí mạng + 4% Linh Lực + 16~17 |
1 Hoàng Hôn Quyền Trượng 1 Kiếm Hồn – Thiên Ma Đỗng Khốc Kiếm 1 Kiếm Hồn – Phao Ảnh 1 Kiếm Hồn – Thận Lâu 1 Kiếm Hồn – Già Lâu La Hỏa Dực 58 Thiên Cơ Tài |
Cung nỏ | |||||||
Tên | Cấp | TC vật lý | Cấp dùng | Thể Lực | Mẫn Lực | Thuộc tính phụ | Nguyên liệu chế |
Tật Phong Nỗ | 8 | 459-1070 | 60 | 37 | 179 | TC vật lý +72 | 5 Toái Liệt Đích Cổ 10 Vong Cốt Chi Phiến Thiên Cơ |
Cương Lôi Nỗ | 9 | 524-1222 | 70 | 42 | 208 | Giới hạn TC vật lý +139 Mẫn Lực +10~11 |
5 Thần Vũ La Đích Giáp Trụ 10 Mê Chi Đầu Cốt 1 Kiếm Hồn - Tật Phong Nỗ 2 Thiên Cơ Tài |
Bạo Phong Nỗ | 9 | 524- 1222 | 70 | 42 | 208 | Chính xác +178 Thời gian TC -0.05 |
5 Cuồng Sư Giáp Bì 10 Mê Chi Đầu Cốt 1 Kiếm Hồn - Tật Phong Nỗ 2 Thiên Cơ Tài |
Khắc Hồn Nỗ | 9 | 524- 1222 | 70 | 42 | 208 | Trì độn: Khiến mục tiêu chịu tác động của phép thuật lâu hơn
TC vật lý +82 |
5 Hồn Sử Xúc Thủ 10 Mê Chi Đầu Cốt 1 Kiếm Hồn - Tật Phong Nỗ 2 Thiên Cơ Tài |
Độc Giác Cung | 9 | 580-1076 | 70 | 39 | 212 | Linh Xảo: Tăng độ chính xác
TC vật lý +72 |
5 Tần Thiên Khải Phiến 10 Mê Chi Đầu Cốt 2 Thiên Cơ Tài |
Cức Lôi Nỗ | 10 | 603- 1406 | 80 | 48 | 238 | TC trí mạng+1% Mẫn Lực +12~13 Chân Khí +236 |
8 Thần Vũ La Tiêm Câu 8 Cự Viên Nha Xỉ 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn - Cương Lôi Nỗ 9 Thiên Cơ Tài |
Định Hồn Nỗ | 10 | 603- 1406 | 80 | 48 | 238 | Định thân: Khiến đối phương định thân 3 giây
TC vật lý +82 |
8 Cự Viên Nha Xỉ 8 Cuồng Sư Tiêm Trảo 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn - Khắc Hồn Nỗ 9 Thiên Cơ Tài |
Tù Ngục Liên Nỗ | 10 | 603- 1406 | 80 | 48 | 238 | Gây mê: Khiến đối thủ hôm mê trong 3 giây
Thể Lực +12~13 |
8 Phong Vô Ngân Thiết Giá 8 Tần Thiên Kiên Giáp 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn - Khắc Hồn Nỗ 1 Thiên Cơ Tài |
Oanh Liệt Súng | 10 | 719- 1079 | 80 | 40 | 245 | Thể Lực +13 Mẫn Lực +12~13 Linh Lực +13 |
8 Phệ Linh Thú Trảo 8 Kiên Nhận Cự Cổ 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 9 Thiên Cơ Tài |
Ám Hồng Chi Giác-Diệt Hồn | 10 | 667- 1238 | 80 | 44 | 242 | Ảm nhiên: TC vật lý tăng cao, đồng thời tổn thất 5% Chân khí
Thời gian TC -0.05 giây |
2 Kim Giáp Chi Linh 10 Phong Vô Ngân Thiết Giáp 20 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn - Độc Giác Cung 18 Thiên Cơ Tài |
Liệt Phong- Thuấn Diệt | 10 | 603- 1406 | 80 | 48 | 238 | TC trí mạng +2% Thời gian TC -0.05giây Sinh Lực +205 |
2 Kim Giáp Chi Linh 10 Phong Vô Ngân Thiết Giáp 20 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn - Bạo Phong Nỗ 18 Thiên Cơ Tài |
Diệu Mục Tinh Mang Nỗ | 11 | 670- 1562 | 90 | 53 | 267 | TC trí mạng +1% TC vật lý +100 Mẫn Lực +15 |
8 Thượng Cổ Ác Ma Chi Giác 8 Phong Vô Ngân Chiến Mã Trường Giác 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn - Cức Lôi Nỗ 12 Thiên Cơ Tài |
Toái Mộng Nỗ | 11 | 670-1562 | 90 | 53 | 267 | TC trí mạng +1% Thể Lực +14 Thủ vật lý +289 |
8 Thất Diệu Chi Luân 8 Quỷ Nô Trường Giác 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn - Cức Lôi Nỗ 12 Thiên Cơ Tài |
Tăng Hận Chi Nỗ | 11 | 670-1562 | 90 | 53 | 267 | Phục thù: Hồi phục 5% Sinh mệnh, tăng TC vật lý
Sinh Lực +225 |
8 Tinh Thần Chi Phấn 8 Thánh Mẫu Bảo Châu 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn - Định Hồn Nỗ 12 Thiên Cơ Tài |
Long Cung | 11 | 741-1375 | 90 | 49 | 272 | TC trí mạng +1% Mẫn Lực +14 Né tránh +262 |
8 Quỷ Vương Đạn Đái 8 Cự Viên Tiêm Vĩ 16 Thánh Điện Chi Thạch 12 Thiên Cơ Tài |
Oanh Liệt Thuấn Thiểm - Quang Hoa | 11 | 799-1198 | 90 | 45 | 276 | TC vật lý +100 Chính xác +20% Né tránh +286 |
2 Thánh Mẫu Quang Hoàn 10 Tinh Thần Chi Thạch 20 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn - Oanh Liệt Súng 24 Thiên Cơ Tài |
Thiên Ngục - Liên Tỏa | 11 | 670-1562 | 90 | 53 | 267 | Bát trận: Giữ chân đối phương và phong ấn không thể TC
Cự ly TC +1.00 |
2 Thượng Cổ Ác Ma Hồn 10 Thất Diệu Chi Luân 20 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn - Tù Ngục Liên Nỗ 24 Thiên Cơ Tài |
Huy Thiểm | 12 | 744-1734 | 99 | 58 | 294 | TC trí mạng +2% Chính xác +10% Né tránh +286 |
8 Tử Thuần U Linh Chi Diện 8 Hắc Ám Cự Kiềm 16 Hoàng Hôn Ấn Kí 1 Kiếm Hồn - Diệu Mục Tinh Mang Nỗ 15 Thiên Cơ Tài |
Trụy Tinh | 12 | 744-1734 | 99 | 58 | 294 | TC trí mạng +2% Giảm sát thương vật lý+2% Sinh mệnh +245 |
8 Cự Thú Chân Hồng Chi Giác 8 Ma Nữ Điện Khí 16 Hoàng Hôn Ấn Kí 1 Kiếm Hồn - Tóai Mộng Nỗ 15 Thiên Cơ Tài |
Đoạt Phách | 12 | 744-1734 | 99 | 58 | 294 | Tín niệm: Khôi phục 5% Sinh mệnh , tăng thủ vật lý và kháng phép
Thể Lực +17 |
8 Cự Thú Hắc Khí 8 Quỷ Vương Chi Lực 16 Hoàng Hôn Ấn Kí 1 Kiếm Hồn - Tăng Hận Chi Nỗ 15 Thiên Cơ Tài |
Toái Hồn | 12 | 744-1734 | 99 | 58 | 294 | Toái Linh: Giảm trạng thái có lợi của đối phương
Cự ly TC+2.00 |
8 Đại Thần Ấn Kí 8 Thánh Mẫu Linh Thạch 16 Hoàng Hôn Ấn Kí 1Kiếm Hồn - Tăng Hận Chi Nỗ 15 Thiên Cơ Tài |
Long Cung - Truyện Thế | 12 | 822-1527 | 99 | 54 | 299 | TC trí mạng +2% Cự ly TC +1.00 Thể Lực +17 |
2 Huyễn Cảnh Chi Chủ Ấn Kí 10 Huyễn Cảnh Chi Tuyền 20 Hoàng Hôn Ấn Kí 1 Kiếm Hồn - Long Cung 30 Thiên Cơ Tài |
Long Cung - Vô Minh | 12 | 822-152799 | 54 | 299 | TC vật lý +109 Sinh Lực +15 Sinh Lực +225 |
2 Tử Thuần Quang Dực 10 Tử Thuần Ti Tiên 20 Hoàng Hôn Ấn Kí 30 Thiên Cơ Tài |
|
Tinh Quần - Vẫn Lạc | 12 | 744-173499 | 99 | 58 | 294 | TC trí mạng +3% Giới hạn TC vật lý +185 Sinh Lực +245 |
2 Vương Triêu Thán Tức 10 Vương Giả Đẩu Khí 20 Hoàng Hôn Ấn Kí 1 Kiếm Hồn - Diệu Mục Tinh Mang Nỗ 30 Thiên Cơ Tài |
Thiên Tội Oanh Lôi Cụ | 13 | 859-2004 | 100 | 59 | 297 | TC trí mạng +4% Thời gian tấn công -0.10 giây Cự ly TC +2.00 |
1 Thiên Địa Linh Tâm 1Kiếm Hồn - Toái Hồn 1 Kiếm Hồn - Huy Thiểm 1 Kiếm Hồn - Trụy TInh 1 Kiếm Hồn - Đoạt Phách 58 Thiên Cơ Tài |
Quyền Sáo | |||||||
Tên | Cấp | TC vật lý | Cấp dùng | Thể Lực | Mẫn Lực | Thuộc tính phụ | Nguyên liệu chế |
Cổ Lực Quyền Sáo | 8 | 343-379 | 60 | 96 | 120 | TC vật lý + 56 | 5 Toái Liệt Đích Cổ 10 Vong Cốt Chi Phiến 1 Thiên Cơ Tài |
Thiên Vũ Quyền Sáo | 9 | 392-433 | 70 | 111 | 139 | Giới hạn TC vật lý + 106
Sinh Lực + 10 |
5 Hồn Sử Xúc Thủ 10 Mê Chi Đầu Cốt 1 Kiếm Hồn – Cổ Lực Quyền Sáo 2 Thiên Cơ Tài |
Hồn Sử Quyền Sáo | 10 | 451-498 | 80 | 127 | 159 | TC vật lý + 70 Chính xác + 178 Né tránh + 214 |
8 Cự Viên Nha Xỉ 8 Hồn Sử Kim Kính 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Thiên Vũ Quyền Sáo 9 Thiên Cơ Tài |
Phật Xà Quyền Sáo | 10 | 451-498 | 80 | 127 | 159 | Chúc phúc: tăng tấn công và phòng ngự vật lý Giới hạn TC vật lý + 106 Mẫn Lực + 13 |
8 Phệ Linh Thú Trảo 8 Kiên Nhận Cự Cổ 16 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Thiên Vũ Quyền Sáo 9 Thiên Cơ Tài |
Thiên Vũ – Hào Quỷ | 10 | 451-498 | 80 | 127 | 159 | TC trí mạng + 2% TC vật lý + 70 Sinh Lực + 13 |
2 Cự Viên Thứ Trưởng 10 Cự Viên Nha Xỉ 20 Cổ Cựu Tàn Kiếm 1 Kiếm Hồn – Thiên Vũ Quyền Sáo 18 Thiên Cơ Tài |
Cuồng Thần Quyền Sáo | 11 | 501-554 | 90 | 142 | 178 | TC trí mạng + 1% TC vật lý + 77 Mẫn Lực + 14 |
8 Ác Ma Chi Trần 8 Thần Vũ La Tàn Tí 16 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Hồn Sử Quyền Sáo 12 Thiên Cơ Tài |
Cự Thú Quyền Sáo | 11 | 501-554 | 90 | 142 | 178 | Phá Phủ Trầm Chu: Khiến đối phương hôn mê, nhưng không thể di chuyển 10 giây
Giảm tổn thương vật lý + 2% |
08 Đoạn Quỉ Vương 08 Kiên Giáp Cự Thú 16 Thánh Điện Chi Thạch 01 Kiếm Hồn - Phật Đà Quyền Sáo 12 Thiên Cơ Tài |
Tam Thế Phật Xà – Tĩnh | 11 | 501-554 | 90 | 142 | 178 | Cuồng Chiến Sĩ: Tăng tỉ lệ sát thương gấp bội, nhưng sẽ tổn thất 5% Sinh mệnh.
TC vật lý + 130 |
Thượng Cổ Ác Ma Chi Hồn 10 Cự Viên Tiêm Vĩ 20 Thánh Điện Chi Thạch 1 Kiếm Hồn – Phật Xà Quyền Sáo 24 Thiên Cơ Tài |
Quỷ Diện Quyền Sáo | 12 | 556-615 | 99 | 156 | 195 | TC trí mạng + 2%
Mẫn Lực + 16 Chính xác + 21 |
8 Đại Thần Ấn Ký 8 Hắc Ám Cự Kiềm 16 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Cuồng Thần Quyền Sáo 15 Thiên Cơ Tài |
Thánh Linh Quyền Sáo | 12 | 556-615 | 99 | 156 | 195 | TC trí mạng + 2%
Chính xác + 10% Né tránh + 286 |
8 Cự Thú Hắc Khí 8 Thánh Mẫu Linh Thạch 16 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Cuồng Thần Quyền Sáo 15 Thiên Cơ Tài |
Hung Linh Quyền Sáo | 12 | 556-615 | 99 | 156 | 195 | Phệ Hồn: Hồi phục 10% Chân khí bản thân
Sinh mệnh + 350 |
8 Thánh Mẫu Chi Tâm 8 Quỷ Vương Chi Lực 16 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Cự Thú Quyền Sáo 15 Thiên Cơ Tài |
Hắc Ám Ma Lực Quyền Sáo | 12 | 556-615 | 99 | 156 | 195 | Tín Niệm: Hồi phục 5% Sinh mệnh, tăng thủ vật lý và kháng phép Cự li tấn công + 1.00 Sinh mệnh + 205 |
8 Đại Thần Ấn Ký 8 Ma Nữ Đầu Quan 16 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Cự Thú Quyền Sáo 15 Thiên Cơ Tài |
Tứ Thần Chiêu Lai – Quyền | 12 | 556-615 | 99 | 156 | 195 | TC trí mạng + 3%
Tấn công vật lý + 84 Sinh Lực + 16 |
2 Tử Thuần Quang Dực 10 Thương Lực Đao Nhận 20 Hoàng Hôn Ấn Ký 1 Kiếm Hồn – Cuồng Thầ n Quyền Sáo 30 Thiên Cơ Tài |
Phi Long Tường Kích Song Hổ Quyền | 13 | 643-710 | 100 | 158 | 198 | TC trí mạng + 4% Thời gian TC - 0.10 giây Giới hạn TC vật lý + 142 |
1 Thiên Địa Linh Tâm 1 Kiếm Hồn – Hắc Ám Ma Lực Quyền Sáo 1 Kiếm Hồn – Quỷ Diện Quyền Sáo 1 Kiếm Hồn – Hung Linh Quyền Sáo 58 Thiên Cơ Tài |