Phúc Sương Thành: Giáp trụ
Ngay từ những ngày đầu khi bước chân vào TGHM, chúng ta đã được biết đến những cụm từ: Giáp trụ - Phi phong - Hộ oản. Tuy nhiên ở mỗi cấp độ thì chỉ số và thuộc tính của những vật phẩm này lại có những thay đổi.
Ở cấp 85, những trang bị Phúc Sương Thành lại có chỉ số tương đương với những trang bị cấp 95 và 105! Ngoài ra, những thuộc tính phụ của chúng cũng khá hấp dẫn. Bảng tổng hợp những thuộc tính của đồ phòng vệ sau đây hi vọng sẽ giúp các bạn có sự lựa chọn chính xác cho mình.
Thuộc tính Phòng Cụ
Tên | Chỉ số cơ bản | Thuộc tính 1 | Thuộc tính 2 | Thuộc tính 3 | ||
Giáp | ||||||
Lục - Trường Phong Trọng Giáp | Thủ VL + 1560 | Kháng + 670 | Sinh mệnh + 75 | Kháng Thuỷ + 167 | ||
Lục - Tàn Tuyết Khinh Giáp | Thủ VL +669 | Kháng +1040 | Mẫn Lực + 5 | Hồi phục chân khí + 3 | ||
Lục - Nguyệt Ảnh Pháp Bào | Thủ VL + 174 | Kháng + 1560 | Linh Lực + 5 | Kháng Thuỷ + 167 | ||
Hoàng - Trường Phong Vạn Lí Trọng Giáp | Thủ VL + 1560 | Kháng + 670 | Sinh mệnh + 105 | Giảm TTVL + 1% | Kháng Thuỷ + 342 | |
Hoàng - Tàn Tuyết Đoạn Tình Khinh Giáp | Thủ VL + 669 | Kháng + 1040 | Mẫn Lực + 7 | Giảm TTVL + 1% | Hồi phục Chân khí + 4 | |
Hoàng - Nguyệt Ảnh Mê Sa Pháp Bào | Thủ VL + 174
|
Kháng + 1560 | Linh Lực + 7 | TG Thi triển - 3% | Kháng Thuỷ + 255 |
Khố tử | |||||
Lục - Trường Phong Hạ Khải | Thủ VL + 1137 | Kháng + 575 | Sinh mệnh + 75 | Kháng Kim + 167 | |
Lục - Tàn Tuyết Hạ Khải | Thủ VL + 573 | Kháng + 890 | Mẫn Lực + 5 | Hồi phục SL + 2 | |
Lục - Nguyệt Ảnh Pháp Khố | Thủ VL + 149 | Kháng + 1335 | Linh Lực + 5 | Kháng Kim +167 | |
Hoàng - Trường Phong Vạn Lí Hạ Khải | Thủ VL + 1137 | Kháng + 575 | Sinh mệnh + 105 | Giảm TTVL + 1% | Kháng Kim + 342 |
Hoàng - Tàn Tuyết Đoạn Tình Hạ Khải | Thủ VL + 573 | Kháng + 890 | Mẫn Lực + 7 | Giảm TTVL + 1% | Hồi phục Sinh mệnh + 3 |
Hoàng - Nguyệt Ảnh Mê Sa Pháp Khố | Thủ VL + 149 | Kháng + 1335 | Linh Lực + 7 | Giảm TTVL + 1% | Kháng Kim + 255 |
Ngoa Tử | |||||
Lục - Trường Phong Trọng Ngoa | Thủ VL + 891 | Kháng + 380 | Thể Lực + 4 | Kháng Mộc + 167 | |
Lục - Tàn Tuyết Khinh Ngoa | Thủ VL + 382 | Kháng + 595 | Mẫn Lực + 4 | Di chuyển + 0.1m/s | |
Lục - Nguyệt Ảnh Pháp Lí | Thủ VL + 99 | Kháng + 890 | Linh Lực + 4 | Kháng Mộc + 124 | |
Hoàng - Trường Phong Vạn Lí Trọng Ngoa | Thủ VL + 891 | Kháng + 380 | Thể Lực + 6 | Giảm TTVL + 1% | Kháng Mộc + 255 |
Hoàng - Tàn Tuyết Đoạn Tình Khinh Ngoa | Thủ VL + 382 | Kháng + 595 | Mẫn Lực + 6 | Sinh Lực + 5 | Di chuyển + 0.3m/s |
Hoàng - Nguyệt Ảnh Mê Sa Pháp Lí | Thủ VL + 99 | Kháng + 890 | Linh Lực + 6 | Sinh Lực + 6 | Kháng Mộc + 255 |
Hộ Oản | |||||
Lục - Trường Phong Trọng Oản | Thủ VL + 669 | Kháng + 285 | Mẫn Lực + 4 | Kháng Hoả + 167 | |
Lục - Tàn Tuyết Khinh Oản | Thủ VL + 287 | Kháng + 445 | Mẫn Lực + 4 | Sinh Lực + 3 | |
Lục - Nguyệt Ảnh Pháp Oản | Thủ VL + 75 | Kháng + 670 | Linh Lực + 4 | Sinh Lực + 3 | |
Hoàng - Trường Phong Vạn Lí Trọng Oản | Thủ VL + 669 | Kháng + 285 | Mẫn Lực + 6 | Sinh Lực + 6 | Kháng Hoả + 255 |
Hoàng - Tàn Tuyết Đoạn Tình Khinh Oản | Thủ VL + 287 | Kháng + 445 | Mẫn Lực + 6 | Sinh Lực + 5 | TG Tấn công - 0.05 |
Hoàng - Nguyệt Ảnh Mê Sa Pháp Oản | Thủ VL + 75 | Kháng + 670 | Linh Lực + 6 | Sinh Lực + 6 | Thi triển - 3% |
Đầu khôi | ||||
Lục - Trường Phong Trọng Khôi | Sinh mệnh + 280 | Thể Lực + 4 | Kháng Thổ + 167 | |
Lục - Tàn Tuyết Pháp Mạo | Sinh mệnh + 120 | Mẫn Lực + 3 | Hồi phục Chân khí + 3 | |
Lục - Nguyển Ảnh Pháp Quan | Chân khí + 335 | Linh Lực + 3 | Giảm TTVL + 1% | |
Hoàng - Tàn Tuyết Đoạn Tình Pháp Mạo | Sinh mệnh + 280 | Mẫn Lực + 5 | Sinh Lực + 5 | Hồi phục chân khí +4 |
Hoàng - Trường Phong Vạn Lí Trọng Khôi | Sinh mệnh + 120 | Thể Lực + 6 | Giảm TTVL + 1% | Kháng Thổ + 255 |
Hoàng - Nguyệt Ảnh Mê Sa Pháp Quan | Chân khí + 335 | Linh Lực + 5 | Giảm TTVL + 1% | Thi triển + 3% |
Phi Phong | ||||
Lục - Trường Phong Phi Phong | Tránh né + 224 | Di chuyển + 0.1m/s | Sinh lực + 75 | |
Lục - Tàn Tuyết Phi Phong | Tránh né + 224 | Mẫn Lực + 3 | Hồi phục Sinh mệnh + 2 | |
Lục - Nguyệt Ảnh Pháp Phong | Tránh né + 224 | Linh Lực + 3 | Sinh Lực + 5 | |
Hoàng - Trường Phong Vạn Lí Phi Phong | Tránh né + 224 | Di chuyển + 0.1m/s | Sinh Lực + 7 | Sinh Mệnh + 120 |
Hoàng - Tàn Tuyết Đoạn Tình Phi Phong | Tránh né + 224 | Mẫn Lực + 5 | Sinh Lực + 7 | Hồi phục Sinh mệnh + 3 |
Hoàng - Nguyệt Ảnh Mê Sa Phi Phong | Tránh né + 224 | Linh Lực + 5 | Sinh Lực + 7 | TG Thi triển - 3% |
Chúc các bạn vui vẻ!
- PV4 (Tổng hợp)