Phúc Sương Thành: Vũ Khí
Phế tích hoang tàn của một trong những thành trì từng lừng lẫy nhất đại lục Hoàn Mỹ nằm ở phương Bắc mang tên Phúc Sương Thành đã thu hút không ít những hào kiệt tới đây khám phá. Nằm sâu trong vùng băng giá là những thử thách vô cùng gian nan đón đợi quần hùng, nhưng chỉ cần đủ kiên nhẫn và bản lĩnh vượt qua chúng thì những kì trân dị bảo vô cùng quý giá sẽ là phần thưởng xứng đáng dành cho những trái tim dũng cảm.
Vốn từng là một thành trì phát triển, quân lực hùng hậu, những chiến binh của Phúc Sương Thành hết thảy đều được trang bị những vũ khí cực phẩm khi ra chiến trường. Tìm kiếm những di chỉ, những nguyên liệu quý hiếm còn sót lại tại Phúc Sương Thành sẽ là cơ hội giúp hào kiệt chế tác được những vũ khí với uy lực tuyệt luân của những mãnh tướng Phúc Sương Thành khi xưa. Sau đây là bảng thống kê thuộc tính của Vũ khí Phúc Sương Thành.
Thuộc tính Vũ Khí
Phục Thù
Chúc các bạn vui vẻ !
Tên
Chỉ số
Thuộc tính 1
Thuộc tính 2
Thuộc tính 3
Đao Kiếm
Lục - Nhậm Bình Sanh
TCVL 763-1033
Mẫn Lực + 9
Trí mạng + 1%
Lục - Bách Nhân Trảm
TCVL 504- 946
Thể Lực + 9
Trí mạng + 1%
Lục - Tuế Nguyệt Thôi
TCVL 526 - 1091
Mẫn Lực + 10
Trí mạng + 1%
Hoàng - Yên Vũ Nhậm Bình Sanh
TCVL 763 - 1033
Mẫn Lực + 14
Trí mạng + 2%
Phệ Huyết
Hoàng - Vạn Phật Trảm
TCVL 504 - 946
Thể Lực + 14
Trí mạng + 2%
Tấn Tiệp
Hoàng - Thiên Nhược Hữu Tình Thiên Diệc Lão
TCVL 526 - 1091
Mẫn Lực + 14
Trí mạng + 2%
Ám nhiên
Phủ Chuỳ
Lục - Định Bát Hoang
TCVL 792 - 1197
Thể Lực + 9
TC Vật lý + 40
Lục - Bàn Cổ Phủ
TCVL 449 - 1347
Sinh Lực + 10
Sinh mệnh + 125
Hoàng - Phụ Thiên Định Bát Hoang
TCVL 792 - 1187
Thể Lực + 14
TC Vật lý + 70
Kích Vựng
Hoàng - Liệt Thiên Bàn Cổ Phủ
TCVL 449 - 1347
Sinh Lực + 14
Sinh mệnh + 205
Chân Khí + ???
Trường Binh
Lục - Thương Hải Tiếu
TCVL 606 - 1010
Thể Lực + 9
TC Vật lý + 40
Hoàng - Ỷ Chu Tiếu Thương Hải
TCVL 606 - 1010
Thể Lực +14
TC Vật lý + 130
Tăng cự li tấn công
Cung Nỏ
Lục - Sở Thiên Khoát
TCVL 755 - 1403
Mẫn Lực + 10
TC Vật lý + 88
Lục - Ám Hương Lai
TCVL 683 - 1593
Mẫn Lực + 10
Trí mạng + 1%
Hoàng - Yên Ba Sở Thiên Khoát
TCVL 755 - 1403
Mẫn Lực + 14
TC Vật lý + 139
Bối Thuỷ Nhất Chiến
Hoàng - Nguyệt Ảnh Ám Hương Lai
TCVL 683 - 1593
Mẫn Lực + 14
Trí mạng + 2%
Giảm tốc
Pháp Khí
Lục - Vọng Cơ
TCVL 367 - 448
TC phép 839 - 856Sinh Lực + 10
Sinh Mệnh + 105
Lục - Phần Ngọc
TCVL 491- 600
TC phép 593 - 1102TC phép + 40
Giảm TTVL + 1%
Lục - Liễm Liễm
TCVL 421 - 569
TC phép 678 - 1017Linh Lực + 10
TC phép + 40
Hoàng - Đào Nhiên Tự Vong Cơ
TCVL 367 - 448
TC phép 839 - 856Sinh Lực + 14
Sinh mệnh + 205
Thời gian thi triển - 6%
Hoàng - Nghiệp Hoả Phần Ngọc
TCVL 491 - 600
TC phép 593 - 1102TC phép + 70
Giảm Tổn thương vật lý + 2%
Thủ Vật lý + 289
Hoàng - Liễm Liễm Thiên Ba
TCVL 421 - 569
TC phép 678 - 1017Linh Lực + 14
TC phép + 70
Thời gian thi triển - 3%
Quyền Sáo
Lục - Huyết Tu La
TCVL 457 - 618
Mẫn Lực + 10
Trí mạng + 1%
Lục - Tàn chiếu
TCVL 511 - 565
Thể Lực + 10
TC Vật lý + 40
Hoàng - Phệ Cốt Huyết Tu La
TCVL 457 - 618
Mẫn Lực + 14
Trí mạng + 2%
Chúc Phúc
Hoàng - Cô Quang Tàn Chiếu
TCVL 511 - 565
Thể Lực + 14
Tốc độ tấn công + 0.05
-
PV4 (Tổng hợp)