Game online hay nhất - Game online 3D - Thế Giới Hoàn Mỹ

sỉ áo thun trơn

áo thun giá sỉ

Thường


Cấp độ (level) Tên Vị trí Thuộc Tính
1 Ấu Thực Nhân Hoa Mặt đất Trung tính
1 Tiểu Thực Nhân Hoa Mặt đất Trung tính
1 Thực Nhân Hoa Miêu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
1 Thanh Phù Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
1 Thúy Phù Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
1 Bích Phù Mặt đất Trung tính
2 Ấu Ban Hạt Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
2 Ấu Văn Hạt Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
2 Ấu Hoa Hạt Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
2 Tứ Tinh Thiên Ngưu Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
2 Ngũ Tinh Thiên Ngưu Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
2 Thất Tinh Thiên Ngưu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
2 Ấu Cuồng Lang Mặt đất Trung tính
2 Ấu Hung Lang Mặt đất Trung tính
2 Ấu Bạo Lang Mặt đất Trung tính
2 Mộc Tương Quái Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
2 Mộc Quỹ Quái Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
2 Mộc Hạp Quái Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
3 Địa Quỷ Đào Binh Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
3 Địa Quỷ Tân Binh Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
3 Địa Quỷ Hội Binh Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
3 Ngũ Tinh Thiên Ngưu Vương Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
3 Tứ Tinh Thiên Ngưu Vương Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
3 Thất Tinh Thiên Ngưu Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
3 Phần Hỏa Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
3 Lân Hỏa Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
3 Minh Hỏa Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
3 Đồng Tương Quái Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
3 Đồng Quỹ Quái Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
3 Đồng Hạp Quái Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
4 Ấu Tiêm Chủy Kì Túc Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
4 Ấu Châm Chủy Kì Túc Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
4 Ấu Mâu Chủy Kì Túc Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
4 Hoang Phần Hỏa Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
4 Bích Lân Hỏa Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
4 U Minh Hỏa Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
4 Kinh Cức Thứ Cầu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
4 Nhuyễn Vị Thứ Cầu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
4 Tiên Nhân Thứ Cầu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
5 Độn Trảo Ấu Miêu Mặt đất Trung tính
5 Đoản Xỉ Ấu Miêu Mặt đất Trung tính
5 Tiêm Nha Ấu Miêu Mặt đất Trung tính
5 Xuyên Sơn Ấu Điêu Mặt đất Trung tính
5 Thiểm Điện Ấu Điêu Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
5 Thực Xà Ấu Điêu Mặt đất Trung tính
5 Dã Vị Tinh Mặt đất Trung tính
5 Sơn Vị Tinh Mặt đất Trung tính
5 Ấu Vị Tinh Mặt đất Trung tính
5 Thiển Thủy Toàn Quy Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
5 Thâm Đàm Toàn Quy Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
5 Kích Lưu Toàn Quy Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
6 Xạ Thủ Tàn Cốt Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
6 Cung Thủ Tàn Cốt Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
6 Liệp Thủ Tàn Cốt Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
6 Hoang Phần Quỷ Hỏa Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
6 Bích Lân Quỷ Hỏa Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
6 U Minh Quỷ Hỏa Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
6 Ô Du Xà Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
6 Trúc Diệp Thanh Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
6 Bách Bảo Tương Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
6 Bách Bảo Quỹ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
6 Bách Bảo Hạp Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
7 Yêu Ngưu Cước Phu Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
7 Yêu Ngưu Ngư Phu Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
7 Yêu Ngưu Tiều Phu Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
7 Dị Hình Thứ Cầu Mặt đất Trung tính
7 Biến Chủng Thứ Cầu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
7 Ô Du Vương Xà Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
7 Trúc Thanh Vương Xà Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
7 Bách Bộ Xà Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
7 Hoang Dã Long Điệt Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
7 Cao Nguyên Long Điệt Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
7 Cận Thủy Long Điệt Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
8 Du Đãng Hỏa Man Vu Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
8 Lưu Lãng Hỏa Man Vu Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
8 Hành Cước Hỏa Man Vu Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
8 Tiểu Mật Phong Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
8 Tiểu Hồ Phong Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
8 Tiểu Diệp Phong Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
8 Xuyên Sơn Điêu Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
8 Cửu Tinh Thiên Ngưu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
8 Hoang Dã Toàn Quy Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
8 Cao Nguyên Toàn Quy Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
8 Lưỡng Tê Toàn Quy Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
8 Hoang Dã Xỉ Man Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
8 Cao Nguyên Xỉ Man Mặt đất Trung tính
8 Cận Thủy Xỉ Man Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
9 Hội Binh Khô Lâu Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
9 Đào Binh Khô Lâu Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
9 Bạn Binh Khô Lâu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
9 Dã Lang Mặt đất Trung tính
9 Tọa Lang Mặt đất Trung tính
9 Giao Lang Mặt đất Trung tính
9 Xuyên Sơn Điêu Vương Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
9 Hạt Vĩ Thứ Vị Mặt đất Trung tính
9 Phong Châm Thứ Vị Mặt đất Trung tính
9 Cửu Tinh Thiên Ngưu Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
9 Lưỡng Tê Toàn Quy Vương Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
10 Trường Man Tiên Phong Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
10 Trường Man Lâu La Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
10 Trường Man Tham Tử Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
10 Phù Du Huỳnh Quang Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
10 Phù Du Lân Quang Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
10 Phù Du Minh Quang Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
10 Đức Chi Thủy Tinh Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
10 Dũng Chi Thủy Tinh Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
10 Lợi Trảo Sơn Miêu Mặt đất Trung tính
10 Đột Xỉ Sơn Miêu Mặt đất Trung tính
10 Bạo Nha Sơn Miêu Mặt đất Trung tính
10 Hạt Vĩ Vị Vương Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
10 Phong Châm Vị Vương Mặt đất Trung tính
10 Thánh Hồ Toàn Quy Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
11 Thiết Vĩ Sơn Miêu Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
11 Tuần Dã Hung Miêu Mặt đất Trung tính
11 Mật Lâm Hung Miêu Mặt đất Trung tính
11 Giác Lân Xà Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
11 Thiểm Lân Vương Xà Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
11 Thiểm Lân Xà Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
11 Qua Lưu Toàn Quy Vương Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
11 Qua Lưu Toàn Quy Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
12 Sơn Lâm Ấu Phong Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
12 Qua Bích Ấu Phong Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
12 Mật Lâm Ấu Phong Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
12 Cuồng Lang Mặt đất Trung tính
12 Hung Lang Mặt đất Trung tính
12 Bạo Lang Mặt đất Trung tính
12 Ác Lang Mặt đất Trung tính
12 Tuần Dã Sơn Miêu Mặt đất Trung tính
12 Mật Lâm Sơn Miêu Mặt đất Trung tính
12 Giác Lân Vương Xà Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
12 Tiêm Chủy Kì Túc Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
13 Mê Thất Bạch Cốt Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
13 Lang Yêu Trường Cung Thủ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
13 Địa Quỷ Liệp Thủ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
13 Tự Ti Chi Thứ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
13 Ác Độc Chi Thứ Mặt đất Trung tính
13 Khắc Độc Chi Thứ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
13 Cuồng Lang Vương Mặt đất Trung tính
13 Ác Lang Vương Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
13 Thương Tâm Cổ Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
13 Bi Khấp Cổ Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
13 Tiêm Chủy Kì Túc Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
14 Ti Đăng Yêu Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
14 Chỉ Đăng Yêu Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
14 Quyên Đăng Yêu Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
14 Thanh Chi Thủy Tinh Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
14 Cao Ngạo Chi Thứ Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
14 Thanh Chi Thủy Tinh Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
14 Tuần Dã Miêu Vương Mặt đất Trung tính
14 Mật Lâm Miêu Vương Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
14 Ảm Nhiên Cổ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
14 Đoạn Tràng Cổ Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
14 Hào Đào Cổ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
14 Ngũ Thải Xích Luyện Xà Mặt đất Trung tính
14 Linh Hồn Dực Thanh Linh Không trung Trung tính
15 Ác Quỷ Tiền Tiếu Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
15 Huyết Lang Yêu Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
15 Lưu Lãng Thư Thử Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
15 Trọc Chi Thủy Tinh Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
15 Hộ Vệ Thực Nhân Hoa Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
15 Trọc Chi Thủy Tinh Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
15 Địa Quỷ Xích Hầu Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
15 Địa Quỷ Mật Tham Mặt đất Trung tính
15 Tiêu Hồn Cổ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
15 Xích Luyện Vương Xà Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
15 Thất Thải Xích Luyện Xà Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
15 Cận Thủy Tạc Xỉ Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
15 Hoang Dã Tạc Xỉ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
15 Vô Danh Yêu Tinh Không trung Trung tính
15 Bị Mị Hoặc Đích Vũ Tộc Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
15 Khô Mộc Lão Yêu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
16 Thiết Ưng Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
16 Thiết Điêu Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
16 Thiết Chuẩn Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
16 Thiểm Điện Điêu Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
16 Thực Xà Điêu Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
16 Hoang Nguyên Lang Chu Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
16 Tuyết Sơn Xích Luyện Xà Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
16 Thất Bộ Xà Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
16 Ngũ Bộ Xà Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
16 Ngân Hoàn Xà Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
16 Kim Hoàn Xà Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
17 Dong Nham Kết Tinh Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
17 Xích Hổ Yêu Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
17 Đào Hoa Yêu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
17 Đố Tật Chi Thứ Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
17 Nhuận Chi Thổ Tinh Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
17 Thiểm Điện Điêu Vương Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
17 Thực Xà Điêu Vương Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
17 Chu Tranh Thứ Vị Mặt đất Trung tính
17 Xà Nanh Thứ Vị Mặt đất Trung tính
17 Hoang Nguyên Lang Chu Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
17 Cự Môn Ngô Công Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
17 Thạch Trùy Thất Bộ Xà Mặt đất Trung tính
17 Hỏa Nham Binh Nghĩ Mặt đất Trung tính
17 Hắc Sào Tri Chu Mặt đất Trung tính
18 Phong Chi Thổ Tinh Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
18 Sâm Lâm Lang Mặt đất Trung tính
18 Đạp Tuyết Sơn Miêu Mặt đất Trung tính
18 Chu Tranh Vị Vương Mặt đất Trung tính
18 Xà Nanh Vị Vương Mặt đất Trung tính
18 Cự Hắc Nghĩ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
18 Cự Môn Ngô Công Vương Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
18 Thảo Nguyên Lang Chu Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
18 Thạch Trùy Ngân Hoàn Xà Mặt đất Trung tính
18 Hỏa Nham Kết Tinh Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
18 Hắc Sào Cuồng Lang Mặt đất Trung tính
18 Tuyết Sơn Phi Nô Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
18 Phong Xan Phi Nô Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
18 Bạc Dực Phi Nô Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
19 Tà Mục Yêu Chu Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
19 Yêu Sư Tiên Phong Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
19 Diệp Ảnh Yêu Đao Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
19 Ấu Hỏa Tàm Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
19 Tuyết Dã Lang Mặt đất Trung tính
19 Sâm Lâm Lang Vương Mặt đất Trung tính
19 Đạp Tuyết Miêu Vương Mặt đất Trung tính
19 Ngạnh Bì Khủng Thú Mặt đất Trung tính
19 Thảo Nguyên Lang Chu Vương Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
19 Chu Hình Hạt Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
19 Vấn Kinh Hạt Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
19 Huyệt Sơn Lang Mặt đất Trung tính
19 Thạch Trùy Khủng Hạt Mặt đất Trung tính
19 Hỏa Nham Ngô Công Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
19 Hắc Sào Lang Chu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
19 Hỏa Sơn Phi Nô Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
19 Tuần Dã Phi Nô Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
19 Lộ Túc Phi Nô Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
19 Thiền Dực Phi Nô Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
20 Hộ Vệ Thứ Cầu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
20 Nhân Lang Cung Thủ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
20 Tuyết Dã Lang Vương Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
20 Huyệt Sơn Hung Lang Mặt đất Trung tính
20 Trường Giác Khủng Thú Mặt đất Trung tính
20 Vấn Kinh Hạt Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
20 Cự Binh Nghĩ Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
20 Mai Hoa Miêu Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
20 Đảo Dược Thỏ Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
20 Tiểu Hùng Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
20 Sơn Lâm Công Phong Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
20 Qua Bích Công Phong Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
20 Mật Lâm Công Phong Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
20 Thạch Trùy Thủy Tinh Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
20 Thạch Trùy Kim Hoàn Xà Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
20 Thạch Trùy Hộ Vệ Thứ Cầu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
20 Hỏa Nham Tàm Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
20 Hỏa Nham Khủng Thú Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
20 Hắc Sào Lang Chu Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
20 Hắc Sào Dã Lang Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
20 Khí Du Phún Đăng Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
20 Dục Hỏa Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
21 Không Cốc U Hồn Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
21 Ác Độc Hành Thi Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
21 Tà Ác Thụ Bì Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
21 Tà Ác Thụ Thung Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
21 Niêm Chi Thổ Tinh Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
21 Thú Liệp Sơn Miêu Mặt đất Trung tính
21 Oán Phụ Độc Chu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
21 Mộ Huyệt Tán Yêu Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
21 Xuất Thổ Tán Yêu Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
21 Giao Cốt Tán Yêu Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
21 Mộc Cốt Tán Yêu Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
21 Sơn Lâm Binh Phong Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
21 Qua Bích Binh Phong Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
21 Cảnh Thế Minh Đăng Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
21 Biến Chủng Toàn Quy Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
21 Thạch Trùy Mang Thứ Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
21 Thạch Trùy Vấn Kinh Hạt Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
21 Hỏa Nham Ngô Công Vương Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
21 Hỏa Nham Trường Giác Thú Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
21 Hắc Sào Lang Vương Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
21 Hắc Sào Cung Thủ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
21 Tuần Hải Phi Nô Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
22 Tuẫn Phu U Hồn Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
22 Không Cốc Oán Hồn Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
22 Hư Chi Thổ Tinh Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
22 Bạch Nhãn Lang Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
22 U Linh Lang Mặt đất Trung tính
22 Trung Sơn Lang Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
22 Thú Liệp Miêu Vương Mặt đất Trung tính
22 Oán Phụ Độc Chu Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
22 Bồi Táng Tán Yêu Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
22 Thiết Cốt Tán Yêu Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
22 Sa Cốt Tán Yêu Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
22 Thạch Trùy Vấn Kinh Hạt Vương Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
22 Hỏa Nham Cự Binh Nghĩ Mặt đất Trung tính
22 Hắc Sào Lang Tinh Vệ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
22 Cự Thạch Long Điệt Mặt đất Trung tính
23 Tuẫn Phu Oán Hồn Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
23 Hàm Tình Sơn Quỷ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
23 Liệp Nhân Di Cốt Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
23 Chiến Sĩ Khô Cốt Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
23 Mãnh Độc Hành Thi Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
23 Bôn Lôi Ky Quan Báo Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
23 Bạch Nhãn Lang Vương Mặt đất Trung tính
23 U Linh Lang Vương Mặt đất Trung tính
23 Trung Sơn Lang Vương Mặt đất Trung tính
23 Vũ Khúc Ngô Công Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
23 Kình Cốt Tán Yêu Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
23 Hậu Thổ Long Điệt Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
23 Hợi Quy Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
24 Nhân Lang Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
24 A Na Sơn Quỷ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
24 Hàm Bi Sơn Quỷ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
24 Đồ Phu Di Cốt Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
24 Đào Binh Khô Cốt Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
24 Thiểm Điện Ky Quan Báo Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
24 Trường Man Cung Thủ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
24 Học Đồ Hỏa Man Vu Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
24 Thứ Trư Yêu Nhân Mặt đất Trung tính
24 Đa Cức Ngô Công Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
24 Vũ Khúc Ngô Công Vương Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
24 U Cốc Yêu Đao Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
23 Quần Lực Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
23 Huyền Trùy Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
23 Liệt Thiên Mặt đất Trung tính
25 Nhân Lang Xạ Thủ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
25 Hoang Dã U Hồn Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
25 Yểu Điệu Sơn Quỷ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
25 Hàm Oán Sơn Quỷ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
25 Công Tượng Di Cốt Mặt đất Trung tính
25 Sơn Tặc Khô Cốt Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
25 Thật Chi Thổ Tinh Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
25 Trường Man Tiếu Binh Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
25 Truyện Đạo Hỏa Man Vu Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
25 Thứ Trư Yêu Nhân Vương Mặt đất Trung tính
25 Đa Cức Ngô Công Vương Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
25 Tùng Lâm Yêu Đao Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
25 Mật Lâm Binh Phong Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
25 Hoàng Thành Ngân Sí Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
25 Tỉnh Thế Minh Đăng Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
25 Tuần Thiên Phi Nô Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
26 Sơn Lang Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
26 Liệt Diễm Hỏa Tàm Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
26 Phục Sanh Thổ Tinh Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
26 Địa Quỷ Tiếu Binh Mặt đất Trung tính
26 Báo Ẩn Sài Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
26 Báo Ẩn Hung Sài Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
26 Dạ Hành Hung Sài Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
26 Dạ Hành Sài Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
26 Bộ Điểu Tri Chu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
26 Thống Tâm Hạt Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
26 Thiết Diệp Công Nghĩ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
26 Phá Quân Ngô Công Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
26 Song Đao Thiên Túc Trùng Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
26 Châm Chủy Kì Túc Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
26 Trường Thương Kì Túc Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
26 Oán Linh Chi Quang Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
26 Sát Nhân Công Phong Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
26 Nghĩa Chi Thủy Tinh Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
26 Bào Xỉ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
27 Yêu Ngưu Nô Phó Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
27 Yêu Ngưu Hỏa Phu Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
27 Du Thương Di Cốt Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
27 Nghệ Kĩ Di Cốt Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
27 Dong Nham Hỏa Tàm Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
27 Địa Quỷ Quáng Công Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
27 Xà Cốc Huyết Lang Mặt đất Trung tính
27 Địa Hành Sài Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
27 Thực Điểu Tri Chu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
27 Lược Thực Độc Chu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
27 Cự Phúc Độc Chu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
27 Thiết Diệp Binh Nghĩ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
27 Phá Quân Ngô Công Vương Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
27 Song Đao Thiên Túc Vương Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
27 Châm Chủy Kì Túc Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
27 Khánh Âm Minh Xà Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
27 Thánh Hồ Toàn Quy Vương Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
27 Kiêu Trùng Phi Nô Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
28 Mê Mị Chi Hoa Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
28 Yêu Ngưu Lâu La Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
28 Yêu Ngưu Tùy Tòng Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
28 Yêu Lang Xạ Thủ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
28 Quý Nhân Di Cốt Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
28 Liệt Diễm Tàm Tinh Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
28 Trọng Sanh Thổ Tinh Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
28 Địa Quỷ Cung Thủ Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
28 Thượng Cổ Khủng Thú Mặt đất Trung tính
28 Bộ Điểu Hung Chu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
28 Lược Thực Độc Chu Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
28 Cự Phúc Độc Chu Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
28 Thống Tâm Hạt Hậu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
28 Độc Vĩ Hạt Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
28 Tha Đao Hạt Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
28 Thiết Diệp Nghĩ Vương Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
28 Đoản Mâu Kì Túc Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
28 Sát Nhân Binh Phong Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
28 Minh Phủ Chi Quang Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
28 Sát Nhân Hùng Phong Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
28 Hoàng Thành Kim Sí Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
28 Phạm Âm Minh Xà Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
28 Đạo Chi Thủy Tinh Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
28 Quỷ Trủng Di Cốt Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
29 Yêu Ngưu Tiếu Binh Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
29 Yêu Ngưu Mật Tham Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
29 Dã Lang Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
29 Hủ Độc Hành Thi Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
29 Bạo Diễm Hỏa Tàm Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
29 Hậu Đức Thổ Tinh Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
29 Tái Sanh Thổ Tinh Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
29 Thạch Hống Khôi Lỗi Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
29 Địa Quỷ Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
29 Viễn Cổ Khủng Thú Mặt đất Trung tính
29 Bộ Điểu Chu Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
29 Thực Nghĩ Hạt Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
29 Thống Tâm Hạt Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
29 Độc Vĩ Hạt Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
29 Tha Đao Hạt Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
29 Thương Mâu Kì Túc Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
29 Sát Nhân Hoàng Phong Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
29 Pháp Chi Thủy Tinh Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
29 Quỷ Trủng Hành Thi Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
29 Hào Điểu Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
29 Cuồng Huyết Thi Ma Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
30 U Minh Thị Nữ Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
30 Hộ Vệ Quỷ Hỏa Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
30 Yêu Ngưu Tuần Tra Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
30 Yêu Ngưu Xích Hầu Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
30 Quáng Khanh Ky Quan Báo Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
30 Dong Nham Tàm Tinh Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
30 Tái Vật Thổ Tinh Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
30 Thạch HốngChiến Sĩ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
30 Địa Quỷ Xạ Thủ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
30 Thiên Vũ Lang Mặt đất Trung tính
30 Khủng Thú Chi Vương Mặt đất Trung tính
30 Báo Văn Độc Chu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
30 Trường Thỏi Độc Chu Mặt đất Trung tính
30 Ẩn Độn Độc Chu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
30 Hổ Trảo Hạt Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
30 Sát Nhân Nghĩ Nô Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
30 Khoát Khẩu Kì Túc Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
30 Sát Nhân Mã Phong Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
30 Địa Ngục Chi Quang Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
30 Sát Nhân Hồ Phong Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
30 Dụ Thế Minh Đăng Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
30 Pháp Âm Minh Xà Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
30 Phi Thiên Trư Không trung Trung tính
30 Thủy Tinh Nữ Nô Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
30 Quỷ Trủng Minh Đăng Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
30 Quỷ Trủng Tà Hỏa Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
30 Ấu Phu Chư Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
30 Địa Ngu Mặt đất Trung tính
30 Du Đãng Khủng Thú Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
30 Phong Niên Thú Mặt đất Trung tính
30 Mị Yêu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
31 Yêu Lang Thần Xạ Thủ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
31 Tà Ác Thụ Căn Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
31 Bạo Diễm Tàm Tinh Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
31 Bất Tử Hỏa Điểu Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
31 Thạch Hống Vệ Sĩ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
31 Thập Bối Hung Miêu Mặt đất Trung tính
31 Hải Tê Thứ Trư Mặt đất Trung tính
31 Thứ Vĩ Hạt Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
31 Cự Ngao Hạt Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
31 Sát Nhân Công Nghĩ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
31 Thực Xà Thiên Túc Trùng Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
31 Bích Hải Yêu Đao Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
31 Thủ Vệ Khô Cốt Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
31 Kiêu Trùng Chi Nô Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
31 Phật Âm Minh Xà Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
31 Hỏa Tinh Nữ Nô Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
31 Hộ Sào Công Phong Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
31 Thúy Vũ Phi Xà Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
31 Mê Tẩu Minh Đăng Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
31 Thủ Linh Minh Đăng Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
31 Quỷ Trủng Thủ Vệ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
31 Xỉ Man Tham Tướng Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
32 Yêu Lang Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
32 Thiến Nữ U Hồn Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
32 Dong Nham Hỏa Điểu Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
32 Bất Tử Liệt Điểu Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
32 Thạch Hống Dũng Sĩ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
32 Địa Quỷ Thần Xạ Thủ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
32 Thực Nhân Hải Lang Mặt đất Trung tính
32 Hải Tê Thứ Trư Vương Mặt đất Trung tính
32 Báo Văn Độc Chu Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
32 Ngư Võng Yêu Chu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
32 Hổ Trảo Hạt Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
32 Hỏa Hồng Nghĩ Nô Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
32 Khoan Khẩu Kì Túc Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
32 Thuật Sĩ Khô Cốt Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
32 Kiêu Trùng Chi Phó Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
32 Thủy Tinh Thị Nữ Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
32 Phương Thanh Tử Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
33 Yêu Lang Dũng Sĩ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
33 Dong Nham Khủng Điểu Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
33 Bất Tử Khủng Điểu Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
33 Thạch Hống Mãnh Sĩ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
33 Địa Quỷ Ma Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
33 Thực Thi Hải Lang Mặt đất Trung tính
33 Thập Bối Miêu Vương Mặt đất Trung tính
33 Hổ Văn Độc Chu Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
33 Phản Qua Hạt Mặt đất Trung tính
33 Hỏa Hồng Công Nghĩ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
33 Ngân Ba Yêu Đao Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
33 Biển Khẩu Kì Túc Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
33 Kiêu Trùng Chi Thứ Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
33 Lược Thiên Dực Long Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
33 Hộ Sào Binh Phong Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
33 Hộ Pháp Minh Đăng Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
33 Đằng Vân Minh Xà Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
33 Thủy Tinh Công Chủ Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
33 Xỉ Man Nha Tướng Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
34 Dũng Sĩ Khô Cốt Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
34 Xà Cốc Địa Quỷ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
34 Thực Nhân Hải Lang Vương Mặt đất Trung tính
34 Thất Thải Hỏa Tích Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
34 Tân Sanh Hỏa Tích Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
34 Huyệt Cư Độc Chu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
34 Ngư Võng Yêu Chu Vương Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
34 Thực Nghĩ Hạt Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
34 Kim Đầu Thiên Túc Trùng Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
34 Xích Đầu Thiên Túc Trùng Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
34 Sơn Cốc Cự Mãng Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
34 Hồi Giảo Thứ Trư Mặt đất Trung tính
34 Kiêu Trùng Chi Nộ Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
34 Hiệp Dực Phi Hồ Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
34 Dị Hình Kim Lân Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
34 Thánh Hồ Thực Nhân Ngư Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
34 Cùng Kì Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
34 Cú Mang Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
34 Tạc Xỉ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
35 Yêu Lang Thủ Vệ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
35 Anh Hùng Khô Cốt Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
35 Thạch Hống Chi Vương Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
35 Địa Quỷ Tế Ti Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
35 Hồi Giảo Thứ Trư Vương Mặt đất Trung tính
35 Biến Sắc Hỏa Tích Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
35 Trung Cổ Hỏa Tích Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
35 Khí Phụ Độc Chu Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
35 Sát Nhân Binh Nghĩ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
35 Sát Nhân Mãnh Nghĩ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
35 Độc Châm Kim Sí Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
35 Hỏa Tinh Thị Nữ Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
35 Tuần Thiên Dực Long Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
35 Thúy Vũ Đằng Xà Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
35 Chỉ Dẫn Minh Đăng Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
35 Thủy Tinh Nữ Vu Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
35 Biến Chủng Kim Lân Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
35 Thánh Hồ Tu Xà Dưới nước Kháng Mộc, Kị Kim
35 U Minh Lão Yêu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
36 Yêu Lang Cuồng Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
36 Thủy Thủ Khô Cốt Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
36 Tham Lam Chi Thứ Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
36 Bạo Diễm Viên Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
36 Nê Thạch Chi Tử Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
36 Địa Quỷ Tế Ti Vương Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
36 Hổ Văn Độc Chu Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
36 Phản Qua Hạt Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
36 Sát Nhân Nghĩ Vương Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
36 Trầm Thuyền Bách Bảo Sương Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
36 Oán Giả Mộ Bi Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
36 Thô Khẩu Kì Túc Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
36 Biến Chủng Kì Túc Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
36 Địa Cung Hành Thi Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
36 Tiêm Trùy Kim Sí Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
36 Thiển Hải Hoành Hành Giải Dưới nước Kháng Kim, Kị Hoả
36 Diệt Đính Thủy Tinh Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
36 Ngũ Đức Thủy Tinh Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
36 Diệt Đính Hải Yêu Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
36 Lam Trù Giới Ngư Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
37 Tương Quân Khô Cốt Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
37 Thực Mật Hoa Thử Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
37 Bạo Diễm Viên Vương Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
37 Xà Cốc Địa Quỷ Vương Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
37 Địa Hành Đao Lang Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
37 Biến Chủng Hỏa Tích Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
37 Hắc Phụ Độc Chu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
37 Hỏa Hồng Binh Nghĩ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
37 Kim Đầu Thiên Túc Vương Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
37 Già Thiên Tán Yêu Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
37 Biến Chủng Kì Túc Vương Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
37 Oán Linh Hành Thi Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
37 Thực Huyết Kim Sí Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
37 Hiệp Dực Linh Hồ Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
37 Diệt Đính Thủy Tinh Vương Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
37 Thủy Tinh Vương Hậu Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
37 Diệt Đính Hải Yêu Vương Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
37 Thiển Hải Phách Đạo Giải Dưới nước Kháng Kim, Kị Hoả
37 Lam Trù Giới Ngư Vương Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
37 Song Đầu Ngao Mặt đất Trung tính
38 Yêu Lang Vu Sư Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
38 Nguyên Suất Khô Cốt Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
38 Dục Vọng Chi Thứ Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
38 Địa Quỷ Vu Sư Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
38 Thượng Cổ Hỏa Tích Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
38 Dị Hình Hỏa Tích Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
38 Hỏa Hồng Mãnh Nghĩ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
38 Thị Huyết Yêu Chu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
38 Tinh Hồng Hạt Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
38 Tế Nhật Tán Yêu Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
38 Trường Giả Mộ Bi Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
38 Tước Bình Kì Túc Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
38 Hỏa Tinh Công Chủ Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
38 Hủ Cốt Kim Sí Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
38 Xuyên Vân Đằng Xà Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
38 Phi Thiên Đằng Xà Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
38 Phiên Vũ Phi Hồ Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
38 Giá Vụ Minh Xà Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
38 Hộ Pháp Kim Lân Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
38 Thiển Hải Túng Hoành Giải Dưới nước Kháng Kim, Kị Hoả
38 Cự Khẩu Thực Nhân Ngư Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
38 Thiển Hải Toàn Quy Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
38 U Minh Hành Thi Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
38 Vọng Hải Tạc Xỉ Thú Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
38 Hổ Văn Chu Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
39 Thiết Giáp Kiêu Tương Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
39 Yêu Lang Pháp Sư Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
39 Hải Tặc Khô Cốt Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
39 Tình Nhân Chi Thứ Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
39 Sa Thạch Chi Tử Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
39 Địa Quỷ Tương Quân Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
39 Viễn Cổ Hỏa Tích Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
39 Biến Chủng Thị Huyết Chu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
39 Tinh Hồng Hạt Hậu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
39 Hỏa Hồng Nghĩ Vương Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
39 Hiền Giả Mộ Bi Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
39 Lệ Giả Mộ Bi Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
39 Yến Linh Kì Túc Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
39 Bách Niên Huyền Linh Quy Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
39 Thượng Cổ Hành Thi Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
39 Hỏa Tinh Nữ Vu Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
39 Phong Sào Chi Hậu Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
39 Đấu Pháp Kim Lân Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
39 Cự Khẩu Phệ Nhân Ngư Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
39 Hấp Huyết Cuồng Sa Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
39 U Minh Địa Quỷ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
39 U Minh Tàm Tinh Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
39 U Minh Thi Ma Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
39 U Minh Hỏa Man Vu Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
39 U Minh Chi Quang Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
39 Hoài Hương Tạc Xỉ Thú Mặt đất Trung tính
40 Hộ Vệ Mộ Bi Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
40 Yêu Lang Thống Lĩnh Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
40 Hủ Ác Thi Ma Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
40 Đồng Thụ Quái Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
40 Lịch Thạch Chi Tử Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
40 Địa Quỷ Vu Sư Vương Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
40 Hỏa Tích Chi Vương Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
40 Thị Huyết Yêu Chu Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
40 Tinh Hồng Hạt Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
40 Hỏa Hồng Nghĩ Hậu Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
40 Phượng Vĩ Kì Túc Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
40 Thiên Niên Linh Quy Vương Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
40 Thiên Niên Huyền Linh Quy Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
40 Thông Linh Khuyển Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
40 Hỏa Tinh Nữ Vương Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
40 Phong Sào Chi Vương Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
40 Hỏa Tinh Nữ Yêu Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
40 Hoành Thiên Dực Long Không trung  
40 Xuyên Vân Hóa Xà Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
40 Thúy Vũ Hóa Xà Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
40 Tà Linh Đăng Yêu Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
40 Hoành Hành Ky Quan Giải Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
40 Vô Tràng Ky Quan Giải Dưới nước Kháng Kim, Kị Hoả
40 Chiến Pháp Kim Lân Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
40 Hấp Huyết Sa Vương Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
40 U Minh Địa Quỷ Vu Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
40 U Minh Địa Quỷ Tướng Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
40 U Minh Bạo Diễm Tàm Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
40 U Minh Hỏa Tinh Thú Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
40 U Minh Hỏa Vu Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
40 U Minh Tế Ti Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
40 Tạc Xỉ Tướng Quân Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
40 Ám Linh Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
40 Du Đãng Tam Túc Điểu Mặt đất Trung tính
41 Yêu Thử Xích hầu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
41 Biến Chủng Thực Nhân Hoa Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
41 Nham Thạch Chi Tử Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
41 Trường Man Xạ Thủ Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
41 Xá Lị Hung Miêu Mặt đất Trung tính
41 Biến Chủng Sài Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
41 Dị Hình Sài Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
41 Triển Sí Ky Quan Bằng Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
41 Phi Thiên Hóa Xà Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
41 Truy Nguyệt Hóa Xà Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
41 Phiên Vũ Linh Hồ Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
41 Thâm Hải Hoành Hành Giải Dưới nước Kháng Kim, Kị Hoả
41 Tái Chu Hải Yêu Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
41 Xà Đảo Giới Ngư Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
41 U Minh Vu Vương Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
41 U Minh Hỏa Tinh Thú Vương Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
41 U Minh Man Quỷ Vương Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
41 U Minh Tà Đăng Mặt đất Trung tính
42 Hủ Mộc Quái Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
42 Thiết Thụ Quái Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
42 Tinh Thạch Chi Tử Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
42 Xá Lị Miêu Vương Mặt đất Trung tính
42 Xích Vĩ Lang Mặt đất Trung tính
42 Tinh Dã Lang Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
42 Thực Nhân Độc Chu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
42 Thâm Hải Phách Đạo Giải Dưới nước Kháng Kim, Kị Hoả
42 Phúc Chu Hải Yêu Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
42 Xà Đảo Giới Ngư Vương Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
42 U Minh Nữ Quỷ Mặt đất Trung tính
42 U Minh Thiến Nữ Mặt đất Trung tính
42 Lão Ngoan Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
42 Minh Lang Chi Vương Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
43 Khô Mộc Quái Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
43 Thiết Thụ Khai Hoa Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
43 Xích Vĩ Lang Vương Mặt đất Trung tính
43 Tinh Dã Lang Vương Mặt đất Trung tính
43 Thực Nhân Độc Chu Vương Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
43 Thâm Hải Túng Hoành Giải Dưới nước Kháng Kim, Kị Hoả
43 Xà Đảo Thực Nhân Ngư Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
43 Xà Đảo Toàn Quy Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
43 Đại Mạc Tà Ngao Mặt đất Trung tính
43 Đại Hoang Ngao Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
43 Yến Sanh Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
42 U Tuyền Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
42 Hỏa Minh Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
43 Man Linh Lực Sĩ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
44 Yêu Sư Lâu La Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
44 Dị Hình Thực Nhân Hoa Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
44 Biến Chủng Sài Vương Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
44 Dị Hình Sài Vương Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
44 Dị Hình Thiên Túc Trùng Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
44 Thủy Tinh Nữ Vương Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
44 Xà Đảo Phệ Nhân Vương Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
44 Ẩm Huyết Cuồng Sa Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
44 Đại Mạc Cự Ngao Mặt đất Trung tính
44 Đại Hoang Hung Ngao Mặt đất Trung tính
44 Tà Ác Hải Tặc Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
45 Yêu Sư Cung Thủ Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
45 Khô Mộc Phùng Xuân Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
45 Thổ Phì Lang Mặt đất Trung tính
45 Cận Vệ Lang Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
45 Mai Hoa Yêu Đao Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
45 Lệ Nhãn Yêu Đao Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
45 Hộ Hoa Yêu Đao Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
45 Sưu Hồn Kim Sí Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
45 Truy Hồn Kim Sí Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
45 Tác Hồn Kim Sí Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
45 Trục Nhật Đằng Xà Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
45 Thủy Tinh Nữ Yêu Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
45 Thủy Tinh Nữ Tiên Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
45 Ẩm Huyết Sa Vương Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
45 Âm Ma Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
45 Tần Lăng Tướng Quân Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
46 Yêu Ngưu Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
46 Yêu Thử Cung Thủ Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
46 Yêu Thử Tiếu Binh Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
46 Yêu Sư Xạ Thủ Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
46 Yêu Sư Tuần Sát Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
46 Thuần Kim Ky Quan Giải Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
46 Độ Kim Ky Quan Giải Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
46 Sơ Phóng Đào Tinh Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
46 Trường Man Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
46 Trường Man Thần Xạ Thủ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
46 Ma Vực Sơn Miêu Mặt đất Trung tính
46 Khô Diệp Yêu Đao Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
46 Mị Nhãn Yêu Đao Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
46 Xà Đảo Phúc Xà Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
46 Bách Cốc Chi Vương Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
47 Yêu Ngưu Đao Phủ Thủ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
47 Yêu Hổ Cung Thủ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
47 Khinh Cuồng Lục Ngạc Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
47 Viễn Chinh Địa Quỷ Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
47 Thạch Nguyên Lang Mặt đất Trung tính
47 Ưng Ti Lang Mặt đất Trung tính
47 Báo Ẩn Đao Lang Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
47 Thứ Trư Cung Thủ Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
47 Thứ Trư Đao Khách Mặt đất Trung tính
47 Biến Chủng Thiên Túc Trùng Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
47 Toái Thi Thiên Túc Trùng Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
47 Xà Đảo Phúc Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
47 Hoạt Bác Cự Mãng Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
47 Sanh Thôn Cự Mãng Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
47 Thâm Hải Toàn Quy Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
48 Yêu Ngưu Dũng Sĩ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
48 Yêu Thử Xạ Thủ Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
48 Yêu Sư Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
48 Xích Kim Ky Quan Giải Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
48 Si Cuồng Lục Ngạc Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
48 Trường Man Cuồng Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
48 Viễn Chinh Địa Quỷ Xạ Thủ Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
48 Thạch Nguyên Lang Vương Mặt đất Trung tính
48 Ma Vực Miêu Vương Mặt đất Trung tính
48 Thiết Giáp Sơn Miêu Mặt đất Trung tính
48 Cương Giáp Sơn Miêu Mặt đất Trung tính
48 Báo Ẩn Lang Đao Vương Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
48 Thứ Trư Xạ Thủ Mặt đất Trung tính
48 Thái Phàn Xà Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
48 Phù Diêu Ky Quan Bằng Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
48 Sưu Hồn Kim Sí Vương Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
48 Truy Hồn Kim Sí Vương Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
48 Tác Hồn Kim Sí Vương Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
48 Thị Huyết Thực Nhân Ngư Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
48 Độc Giác Thiên Lang Mặt đất Trung tính
49 Yêu Ngưu Thập Phu Trường Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
49 Yêu Ngưu Thần Xạ Thủ Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
49 Yêu Thử Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
49 Yêu Sư Thần Xạ Thủ Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
49 Yêu Hổ Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
49 Yêu Hổ Cường Cung Thủ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
49 Kim Tinh Ky Quan Giải Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
49 Thịnh Khai Đào Tinh Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
49 Trường Man Tộc Trường Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
49 Khiếu Nguyệt Lang Mặt đất Trung tính
49 Thiết Giáp Miêu Vương Mặt đất Trung tính
49 Cương Giáp Miêu Vương Mặt đất Trung tính
49 Thứ Trư Ma Đao Khách Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
49 Biến Chủng Thái phàn Xà Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
49 Thâm Hải Tu Xà Dưới nước Kháng Mộc, Kị Kim
50 Hộ Vệ Đăng Yêu Không trung  
50 Yêu Ngưu Bách Phu Trường Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
50 Yêu Ngưu Cuồng Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
50 Yêu Thử Thần Xạ Thủ Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
50 Yêu Thử Tuần Sát Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
50 Yêu Hổ Xạ Thủ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
50 Yêu Hổ Cuồng Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
50 Nộ Phóng Đào Tinh Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
50 Dã Nhân Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
50 Dã Nhân Xạ Thủ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
50 Xà Đảo Hạt Hậu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
50 Hoạt Bác Vương Mãng Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
50 Sanh Thôn Vương Mãng Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
50 Cuồng Mãng Chi Tai Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
50 Huyết Lan Cự Mãng Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
50 Vạn Lí Ky Quan Bằng Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
50 Thiên Niên Đằng Xà Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
50 Trục Nhật Hóa Xà Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
50 Cửu Chuyển Đằng Xà Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
50 Huyền Dực Đằng Xà Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
50 Thâm Hải Tu Xà Vương Dưới nước Kháng Mộc, Kị Kim
50 Du Đãng Kim Thiềm Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
50 Cùng Truy Nhục Bác Long Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
50 Minh Ngưu Chi Vương Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
50 Hào Huyết Lang Vương Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
51 Yêu Ngưu Thiên Phu Trường Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
51 Yêu Ngưu Thư Kích Thủ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
51 Yêu Hổ Dũng Sĩ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
51 Yêu Hổ Đội Trường Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
51 Hỏa Man Vu Đạo Sư Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
51 Tây Vực Đao Lang Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
51 Thứ Trư Kiếm Khách Mặt đất Trung tính
51 Thứ Trư Sát Thủ Mặt đất Trung tính
51 Thứ Trư Thần Xạ Thủ Mặt đất Trung tính
51 Toái Thi Thiên Túc Vương Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
51 Thái Phàn Vương Xà Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
51 Vạn Niên Huyền Linh Quy Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
51 Khi Sương Phu Chư Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
51 Ngạo Tuyết Phu Chư Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
52 Yêu Ngưu Thư Kích Vương Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
52 Yêu Thử Cuồng Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
52 Yêu Sư Cuồng Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
52 Độ Kim Ky Quan Báo Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
52 Dã Nhân Cuồng Chiến Sĩ Mặt đất Trung tính
52 Dã Nhân Thần Xạ Thủ Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
52 Khiếu Nguyệt Lang Vương Mặt đất Trung tính
52 Kim Giáp Sơn Miêu Mặt đất Trung tính
52 Ngân Giáp Sơn Miêu Mặt đất Trung tính
52 Dạ Hành Đao Lang Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
52 Phục Địa Đao Lang Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
52 Sa Mạc Cự Mãng Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
52 Hồng Hoang Cự Mãng Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
52 Thị Huyết Cuồng Sa Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
52 Bí Cảnh Địa Quỷ Vu Sư Mặt đất Trung tính
52 Bí Cảnh Sư Yêu Lâu La Mặt đất Trung tính
52 Bí Cảnh Yêu Hổ Thư Kích Vương Mặt đất Trung tính
52 Thôn Thiên Đao Lang Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
53 Yêu Ngưu Sát Thủ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
53 Yêu Thử Thư Kích Thủ Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
53 Yêu Sư Thập Phu Trường Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
53 Yêu Hổ Thần Xạ Thủ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
53 Yêu Hổ Thần Xạ Thủ Thủ Vệ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
53 Thuần Kim Ky Quan Báo Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
53 Hỏa Man Vu Giáo Chủ Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
53 Hỏa Man Vu Sử Giả Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
53 Ngân Giáp Miêu Vương Mặt đất Trung tính
53 Dạ Hành Đao Lang Vương Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
53 Phục Địa Đao Lang Vương Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
53 Thứ Trư Thư Kích Thủ Mặt đất Trung tính
53 Sa Mạc Vương Mãng Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
53 Hồng Hoang Vương Mãng Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
53 Thị Huyết Sa Hậu Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
53 Bí Cảnh Địa Quỷ Mật Tham Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
53 Bí Cảnh Yêu Sư Cuồng Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
53 Bí Cảnh Dực Long Hộ Pháp Mặt đất Trung tính
53 Bí Cảnh Yêu Hổ Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
54 Yêu Ngưu Ám Sát Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
54 Man Vu Đãi Giả Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
54 Kim Giáp Miêu Vương Mặt đất Trung tính
54 Tây Vực Đao Lang Vương Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
54 Thứ Trư Thư Kích Vương Mặt đất Trung tính
54 Hỏa Mân Yêu Chu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
54 Huyết Nhãn Yêu Chu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
54 Thiên Võng Yêu Chu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
54 Tây Lục Thiên Hạt Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
54 Biến Chủng Nghĩ Vương Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
54 Đa Tình Yêu Đao Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
54 Sa Mạc Long Mãng Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
54 Huyết Lang Vu Sư Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
54 Huyết Lang Pháp Sư Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
54 Thiên Niên Hóa Xà Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
54 Cửu Chuyển Hóa Xà Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
54 Huyền Dực Hóa Xà Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
54 Tuyệt Địa Phi hồ Không trung Kháng Thổ, Kị Mộc
54 Khinh Ca Mạn Vũ Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
54 Bí Cảnh Địa Quỷ Xích hầu Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
54 Bí Cảnh Yêu Sư Bách Phu Trường Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
54 Bí Cảnh Dực Long Tiên Phong Mặt đất Trung tính
54 Bí Cảnh Yêu Hổ Cường Cung Thủ Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
54 Truy Hồn Phu Chư Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
55 Yêu Ngưu Thuật Sĩ Mặt đất Trung tính
55 Yêu Ngưu Tế Sư Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
55 Yêu Sư Bách Phu Trường Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
55 Yêu Hổ Thần Xạ Vương Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
55 Xích Kim Ky Quan Báo Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
55 Vong Mệnh Tù Đồ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
55 Thứ Trư Sát Thủ Vương Mặt đất Trung tính
55 Hỏa Mân Yêu Chu Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
55 Thiên Võng Yêu Chu Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
55 Dị Hình Dương Yết Tử Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
55 Xà Đảo Hạt Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
55 Tây Lục Thiên Hạt Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
55 Tuyệt Tình Yêu Đao Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
55 Thị Huyết Sa Vương Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
53 Hổ Vạn Quân Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
55 Minh Thử Chi Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
52 Hổ Thiên Quân Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
55 Thanh Ngưu Lôi Ma Vương Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
55 Xích Sắc Phi Long Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
56 Yêu Ngưu Chủ Tế Sư Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
56 Yêu Thử Thư Kích Vương Mặt đất Trung tính
56 Yêu Sư Thiên Phu Trường Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
56 Yêu Hổ Thư Kích Thủ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
56 Kim Tinh Ky Quan Báo Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
56 Man Vu Tế Ti Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
56 Hồng Hoang Long Mãng Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
56 Dư Âm Nhiễu Lương Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
53 Sư Vạn Quân Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
52 Sư Thiên Quân Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
57 Yêu Ngưu Đại Tế Sư Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
57 Yêu Ngưu Vu Sư Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
57 Yêu Hổ Thư Kích Vương Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
57 Tam Nhãn Man Quỷ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
57 Thiên Chiếu Lang Mặt đất Trung tính
57 Huyết Nhãn Yêu Chu Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
57 Xà Đảo Công Chủ Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
57 Thánh Âm Thiên Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
57 Phệ Huyết Sư Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
54 Long Vạn Quân Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
52 Long Thiên Quân Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
58 Yêu Ngưu Pháp Sư Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
58 Yêu Thử Pháp Sư Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
58 Yêu Sư Pháp Sư Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
58 Yêu Sư Pháp Sư Thủ Vệ Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
58 Yêu Hổ Pháp Sư Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
58 Kim Tinh Nữ Nô Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
58 Bác Mệnh Tù Đồ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
58 Xà Đảo Thái Tử Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
58 Vạn Pháp Kim Lân Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
59 Yêu Ngưu Pháp Vương Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
59 Yêu Thử Pháp Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
59 Yêu Sư Pháp Vương Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
59 Yêu Hổ Pháp Vương Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
59 Kim Tinh Thị Nữ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
59 Tam Nhãn Man Quỷ Vương Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
59 Xà Đảo Chi Hậu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
59 Thâm Hải Phích Lịch Dưới nước Kháng Kim, Kị Hoả
59 Xạ Thủ Tàn Cốt Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
59 Man Ngưu Lâu La Mặt đất Trung tính
59 Ngũ Độc Tri Chu Mặt đất Trung tính
59 Thiên Tàn Hạt Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
59 Ngưng Huyết Thần Châm Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
59 Lợi Trảo Kì Túc Mặt đất Trung tính
59 Thiên Niên Hỏa Tàm Mặt đất Trung tính
59 Dong Nham Hỏa Long Mặt đất Trung tính
59 Man Hoang Vệ Sĩ Mặt đất Trung tính
59 Thánh Bi Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
60 Yêu Ngưu Thống Lĩnh Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
60 Yêu Thử Thống Lĩnh Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
60 Yêu Sư Thống Lĩnh Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
60 Yêu Hổ Thống Lĩnh Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
60 Kim Tinh Công Chủ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
60 Tù Đồ Thủ Lĩnh Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
60 Xà Đảo Chi Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
60 Quan Hải Pháp Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
60 Sắc Quỷ Tương Quân Mặt đất Trung tính
60 Phạn Dũng Tương Quân Mặt đất Trung tính
60 Bài Cốt Tương Quân Mặt đất Trung tính
60 Lang Ngoại Bà Mặt đất Trung tính
60 Trùng Tử Đại Gia Mặt đất Trung tính
60 NPC Thương gia Mặt đất Trung tính
60 Tuyệt Địa Linh Hồ Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
60 Thâm Hải Phích Lịch Vương Dưới nước Kháng Kim, Kị Hoả
60 Kiếm Sĩ Tàn Cốt Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
60 Man Ngưu Trại Chủ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
60 Thị Hồn Yêu Tri Mặt đất Trung tính
60 Thiên Tàn Hạt Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
60 Bích Huyết Thần Châm Mặt đất Trung tính
60 Huyền Thiên Thủy Tinh Mặt đất Trung tính
60 Yến Vĩ Kì Túc Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
60 Thiên Niên Hỏa Tàm Vương Mặt đất Trung tính
60 Nộ Diễm Long Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
60 Liệt Diễm Thần sử Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
60 Man Hoang Dũng Sĩ Mặt đất Trung tính
60 Thiên Giới Hổ Yêu Cung Thủ Mặt đất Trung tính
60 Ma Bi Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
60 Giao Nhân Chức Sư Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
60 Hủy Thiên Mặt đất Trung tính
60 Diệt Thiên Mặt đất Trung tính
60 Phần Thiên Mặt đất Trung tính
60 Minh Sư Chi Vương Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
60 Du Đãng Hoa Thú Mặt đất Trung tính
60 Thụy Niên Thú Mặt đất Trung tính
60 Minh Hổ Chi Vương Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
60 Thâm Hải Cự Long Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
60 Huyền Thiên Ma Nhãn Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
61 Diệp Thuẫn Yêu Linh Mặt đất Trung tính
61 Điệp Lan Yêu Linh Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
61 Hỗn Thế Minh Ngưu Mặt đất Trung tính
61 Giáp Minh Thử Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
61 Tu La Nữ Nô Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
61 Nhiếp Hồn Man Quỷ Mặt đất Trung tính
61 Nhiếp Hồn Man Quỷ Vương Mặt đất Trung tính
61 Thải Hoa Thử Mặt đất Trung tính
61 Địa Linh Thủy Tinh Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
61 Linh Nha Kì Túc Mặt đất Trung tính
61 Thiên Trì Toàn Quy Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
61 Bá Hỏa Giả Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
61 Ngũ Thải Thần Long Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
61 Liệt Diễm Giáo Chủ Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
61 Thiên Giới Hổ Yêu Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
61 Nộ Hải Cự Sa Dưới nước Trung tính
61 Bức Dực Man Ngưu Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
62 Độc Mộc Tiếu Tháp Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
62 Binh Thương Oán Linh Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
62 Thổ Thương Oán Linh Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
62 Hấp Huyết Biên Bức Không trung Trung tính
62 Tu La Thị Nữ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
62 Duyện Huyết Thiết Giáp Báo Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
62 Phi Thiên Ngưu ma Vương Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
62 Thực Nhân Thụ Quỷ Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
62 Quật Địa Yêu Thử Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
62 Thánh Vực Phu Chư Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
62 Thiên Trì Toàn Quy Vương Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
62 Thị Hỏa Giả Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
62 Thiên Giới Hổ Yêu Vương Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
62 Độc Thần Xạ Thủ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
62 Thủy Ngọc Tinh Linh Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
62 Cuồng Bạo Thiết Giáp Sư Vương Mặt đất Kháng Hỏa, Kị Thủy
63 Độc Thương Oán Linh Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
63 Cuồng Dã Minh Lang Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
63 Truy Hồn Minh Xà Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
63 Tu La Công Chủ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
63 Ma Nha Thiết Giáp Báo Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
63 Tuần Sơn Thụ Tinh Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
63 Cự Nham Xà Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
63 Sơn Lâm Hoa Thần Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
63 Sơn Lâm Đào Tinh Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
63 Đạo Hỏa giả Mặt đất Trung tính
63 Độc Thần Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
64 Thủy Thương Oán Linh Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
64 Hỏa Thương Oán Linh Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
64 Phi Thiên Minh Hổ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
64 Đoạt Phách Minh Sư Mặt đất Trung tính
64 Cản Thi Giáo Chúng Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
65 Binh Thương Oán Linh Thủ Lĩnh Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
65 Oán Linh Xạ Thủ Mặt đất Trung tính
65 Tử Chiểu Yêu Linh Mặt đất Trung tính
65 Tử Mạc Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
65 Uẩn Tượng Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
65 Khiên Tích Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
65 Giải Trĩ Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
65 Thao Thiết Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
65 Minh Trư Chi Vương Mặt đất Trung tính
65 Thông Bối Viên Vương Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
66 Thổ Thương Oán Linh Thủ Lĩnh Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
66 Độc Thương Oán Linh Thủ Lĩnh Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
66 Song Chùy Minh Thử Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
66 Oán Linh Thị Hồn Giả Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
67 Thủy Thương Oán Linh Thủ Lĩnh Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
67 Hỏa Thương Oán Linh Thủ Lĩnh Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
67 Tử Chiểu Điệp Tinh Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
67 Tử Chiểu Minh Ngưu Mặt đất Trung tính
68 Đoạn Thủ Kị Binh Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
68 Oán Linh Tháp Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
68 Phi Thiên Minh Bức Không trung Kháng Thuỷ, Kị Thổ
68 Tử Chiểu Minh Thử Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
68 Tử Chiểu Minh Lang Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
68 Tử Chiểu Minh Xà Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
68 Vạn Xà Chi Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
69 Oán Linh Chiến Sĩ Không trung Trung tính
69 Tử Chiểu Minh Hổ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
69 Tử Chiểu Minh Sư Mặt đất Trung tính
69 Tử Chiểu Binh Thương Linh Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
69 Oán Linh Vu Sư Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
70 Đoạn Thủ Kị Binh Thủ Lĩnh Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
70 Nhiếp Hồn Tháp Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
70 Tử Chiểu Thổ Thương Linh Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
70 Tử Chiểu Độc Thương Linh Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
70 Tử Chiểu Thủy Thương Linh Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
70 Tử Chiểu Độc Mộc Tháp Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
70 Du Đãng Tiên Hồ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
70 Tác Lôi Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
71 Minh Xà Vương Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
70 Cửu Thần Thiên Chập Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
71 Diệp Thuẫn Tinh Linh Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
71 Cường Hóa Hỗn Thế Minh Ngưu Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
71 Cường Hoá Giáp Minh Thử Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
71 Tử Chiểu Hỏa Thương Linh Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
71 Tử Chiểu Đoạn Thủ Tương Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
71 Cương Nha Sơn Miêu Mặt đất Trung tính
71 Tà Nhãn Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
72 Phện Nhân Tâm Ma Mặt đất  
72 Điệp Lan Tinh Linh Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
72 Hô Khiếu Long Thứu Không trung Trung tính
72 Thải Dực Long Thứu Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
72 Yểm Hồn Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
72 Thuỷ Tà Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
72 Cừu Anh Không trung Trung tính
72 Huyền Linh Không trung Trung tính
73 Cường Hoá Cuồng Dã Minh Lang Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
73 Cường Hoá Truy Hồn Minh Xà Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
73 Kim Tinh Linh Kiếm Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
73 Tiên Quả Thụ Yêu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
73 Ban Lan Báo Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
73 Cực Nhạc Điểu Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
73 Ban Lan Báo Mặt đất Trung tính
74 Kim Tinh Chiến Giáp Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
74 Độc Mộc Thủ Hộ Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
75 Cường Hoá Phi Thiên Minh Hổ Mặt đất Trung tính
75 Cường Hoá Đoạt Phách Minh Sư Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
75 Bão Bão Thỏ Mặt đất Trung tính
75 Sơn Viên Lão Yêu Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
75 Đồ Thành Lan Tinh Mặt đất Trung tính
75 Đồ Thành Binh Linh Mặt đất Trung tính
75 Phế Đô Khô Cốt Mặt đất Trung tính
75 Sơn Viên Lão Yêu Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
75 Tuần Hải Dạ Xoa Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
75 Minh Phủ Ngưu Đầu Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
75 Minh Phủ Mã Diện Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
76 Hải Đạo Lâu La Mặt đất Trung tính
76 Truy Vân Thải Thứu Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
76 Trục Nhật Thải Thứu Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
76 Thuỷ Cổ Tiếu Tháp Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
76 Tuần Hải Bạng Tinh Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
76 Long Nữ Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
76 Thượng Cổ Minh Ngưu Mặt đất Trung tính
76 Thượng Cổ Minh Thử Mặt đất Trung tính
76 Độc Thành Thổ Linh Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
76 Đồ Thành Độc Linh Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
77 Hải Đạo Dũng Sĩ Mặt đất Trung tính
77 Minh Nha Chiến Sĩ Không trung Trung tính
77 Đồ Thành Thuỷ Linh Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
77 Đồ Thành Hỏa Linh Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
77 Đồ Thành Đoạn Thủ Tương Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
77 Phế Đô Đại Đạo Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
77 Phế Đô Dũng Sĩ Mặt đất Trung tính
78 Hải Đạo Thứ Khách Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
78 Minh Nha Vu Sư Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
78 Thuỷ Cổ Thủ Hộ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
78 Thượng Cổ Minh Lang Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
78 Thượng Cổ Minh Xà Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
78 Phế Đô Hãn Phỉ Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
78 Phế Đô Thứ Khách Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
78 Bạch Lăng Trĩ Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
80 Hải Đạo Thuyền Trưởng Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
79 Hải Đạo Sát Thủ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
79 Minh Nha Thống Lĩnh Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
79 Phiêu Lưu Đăng Yêu Không trung Kháng Thổ, Kị Mộc
79 Phế Đô Sát Thủ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
79 Phế Đô Lang Xạ Thủ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
79 Phế Đô Lang Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
79 Tụ Linh Chiến Tương Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
79 Ngô Nguyên Mặt đất Trung tính
80 Đại Đạo Phong Nhất Kiếm Mặt đất Trung tính
79 Nho Từ Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
79 Đồ Thành Thiết Chuy Mặt đất Trung tính
80 Minh Phủ Lực Sĩ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
80 Hoàng Tuyền Tiểu Quỷ Mặt đất Trung tính
80 Thiết Câu Thuyền Trưởng Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
80 Tuyết Nữ Thị Giả Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
80 Sa Độc Hạt Mặt đất Trung tính
80 Hải Đạo Sát Thủ Vương Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
80 Đại Hùng Mặt đất Trung tính
80 Lãng Điệp Tinh Linh Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
80 Thần Tiên Ngư Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
80 Long Thái Tử Chân Thân Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
80 Long Vương Chân Thân Dưới nước Trung tính
80 Thượng Cổ Minh Hổ Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
80 Thượng Cổ Minh Sư Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
80 Phế Đô Cuồng Lang Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
80 Phế Đô Huyết Lang Vũ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
80 Phế Đô Minh Lang Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
80 Phế Đô Di Cốt Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
80 Du Đãng Lục Hành Long Mặt đất Trung tính
81 Tinh Duệ Hỗn Thế Minh Ngưu Mặt đất Trung tính
81 Tinh Duệ Cuồng Dã Minh Lang Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
81 Phế Đô Cuồng Cốt Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
81 Phế Đô Cốt Tương Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
81 Phế Đô Hành Thi Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
81 Hảo Đạo Quỷ Vương Mặt đất Trung tính
81 Kim Giáp Yêu Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
82 Hắc Thủ Hồ Đao Mặt đất Trung tính
82 Huyết Nha Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
82 Tinh Duệ Phi Thiên Minh Hổ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
82 Tinh Duệ Đoạt Phách Minh Sư Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
82 Trường Thủ Thải Thứu Không trung Trung tính
82 Bán Long Giao Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
83 Khả Bi Đích Lâm Vân Mặt đất Trung tính
83 Ma Nham Thủ Vệ Mặt đất Trung tính
83 Ma Tinh Thủ Vệ Mặt đất Trung tính
83 Ma Quáng Thủ Vệ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
83 Thượng Cổ Nham Yêu Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
83 Nham Giáp Yêu Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
84 Hải Đạo Vương Lãng Phiên Thiên Mặt đất Trung tính
84 Hảo Nham Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
84 Liệt Diễm Thủ Hộ Mặt đất Trung tính
84 Hỏa Diễm Tinh Linh Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
84 Đăng Giáp Yêu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
85 Liệt Diễm Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
85 Cữu Vĩ Hỏa Hồ Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
85 Ác Độc Thi Ma Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
85 Dục Hỏa Phượng Hoàng Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
85 Long Cung Thủ Hộ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
85 Long Cung Thần Tiên Ngư Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
85 Đồ Thành Hải Tặc Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
85 Đồ Thành Dã Lang Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
85 Viễn Cổ Thạch Quái Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
85 Quỷ Vương Kim Sử Mặt đất Trung tính
85 Quỷ Vương Mộc Sử Mặt đất Trung tính
85 Quỷ Vương Thuỷ Sử Mặt đất Trung tính
85 Quỷ Vương Hỏa Sử Mặt đất Trung tính
85 Quỷ Vương Thổ Sử Mặt đất Trung tính
85 Quỷ Vương Sử Mặt đất Trung tính
85 Viêm Giáp Yêu Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
86 Đoạn Thủ Kị Binh Tướng Quân Mặt đất Trung tính
86 Oán Hồn Pháp Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
86 Phi Long Kị Binh Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
86 Quỷ Ngục Thủ Vệ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
86 Long Cung Yêu Tinh Dưới nước Trung tính
86 Long Cung Bạng Tinh Dưới nước Kháng Kim, Kị Hoả
86 Đồ Thành Sư Yêu Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
86 Đồ Thành Minh Đồ Mặt đất Trung tính
86 U Linh Hải Đạo Vương Mặt đất Trung tính
87 Cốt Long Kị Binh Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
87 Bạo Thực Hoa Thử Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
87 Phệ Hồn Thủy Tinh Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
87 Quỷ Ngục Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
87 Quỷ Ngục Thủ Hộ Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
87 Quỷ Ngục Tinh Linh Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
87 Long Cung Hà Binh Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
87 Long Cung Giải Tương Dưới nước Kháng Kim, Kị Hoả
87 Long Cung Thuỷ Tinh Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
87 Đồ Thành Kị Sĩ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
87 Đồ Thành Long Kị Mặt đất Trung tính
87 Tiên Linh Thỏ Mặt đất Trung tính
87 Tiên Linh Long Diệt Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
87 Ma Sát Oán Sát Mặt đất Trung tính
87 Ma Sát Tiểu Quỷ Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
87 Bào Hao Minh Sư Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
87 Tích Diệt Sử Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
87 Kiếm Thánh Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
87 Thiết Hồn Vương Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
88 Thạch Tượng Thủ Hộ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
88 Ám Ảnh Phi Long Không trung Trung tính
88 Diệt Pháp Kim Lân Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
88 Thôn Thiên Thực Nhân Ngư Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
88 Huyễn Cảnh Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
88 Long Cung Kim Lân Dưới nước Kháng Kim, Kị Hoả
88 Long Cung Thôn Thiên Ngư Dưới nước Trung tính
88 Tiên Linh Long Diệt Vương Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
88 Tiên Linh Kì Túc Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
88 Ma Sát U Hồn Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
88 Ma Sát Lực Sĩ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
88 Ma Sát Chi Quang Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
88 Long Cung Long Nữ Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
88 Đồ Thành Sa Đạo Mặt đất Trung tính
88 Long Công Chủ Chân Thân Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
89 Trầm Luân Minh Thú Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
89 Cốt Đồ Phu Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
89 Tuyệt Tình Độc Chu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
89 Tiên Linh Thứ Cầu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
89 Tiên Linh Phu Chư Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
89 Ma Sát Kị Binh Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
89 Ma Sát Vong Mệnh Đồ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
89 Long Cung Long Tử Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
89 Long Cung Thuỷ Mẫu Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
89 Long Cung Kim Tình Thú Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
89 Tác Mệnh Phạm Âm Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
89 Băng Giáp Yêu Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
89 Long Thái Tử Chân Thân Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
89 Đồ Thành Đại Tương Quân Mặt đất Trung tính
89 Đoạt Linh Quỷ Vương Mặt đất Trung tính
90 Hắc Vô Thường Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
90 Bạch Vô Thường Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
90 Đọa Lạc Chi Vũ Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
90 Trầm Luân Chi Vũ Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
90 Mê Mãng Chi Vũ Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
90 Tiên Linh Kì Túc Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
90 Tiên Linh Đào Tinh Mặt đất Trung tính
90 Tiên Linh Tuyết Phu Chư Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
90 Ma Sát Quỷ Tương Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
90 Ma Sát Bác Mệnh Đồ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
90 Ma Sát Tà Quang Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
90 Quỷ Ngục Lực Sĩ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
90 Quỷ Ngục Tiểu Quỷ Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
90 Thực Nhân Ma Thụ Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
90 Kim Tình Thú Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
90 Du Đãng Diễm Mị Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
90 U Minh Long Vương Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
91 Thiên Linh Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
91 Phiền Não Ma Mặt đất Kháng Kim, Kị Hỏa
90 Thâm Hải Chi Xúc Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
90 Dong Nham Chi Vương Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
91 Băng Xuyên Chi Tử Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
91 Mị Cốt Hoa Yêu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
91 Tiên Linh Tình Nhân Thứ Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
91 Tiên Linh Đào Tinh Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
91 Tiên Linh Phu Chư Vương Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
91 Ma Sát Kị Tướng Mặt đất Trung tính
91 Ma Sát Cùng Đồ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
91 Trường Đao Quỷ Tướng Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
91 Quang Minh Sử Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
91 Ma Hồn Thú Mặt đất Trung tính
91 Tác Mệnh Ma Âm Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
92 Băng Xuyên Chiến Sĩ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
92 Tiêu Diêu Sử Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
92 Ma Phần Thiên Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
92 Ma Trùng Thú Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
92 Tích Trần Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
92 Hỏa Vân Hồ Tiên Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
92 Ám Ma Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
93 Phạm Thiên Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
93 Thiên Ma Mặt đất Trung tính
92 Long Vương Chân Thân Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
93 Thông Linh Hoa Thú Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
93 Thưởng Thiện Sử Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
93 Thiên Hổ Hộ Vệ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
93 Ma Lực Sĩ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
94 Băng Xuyên Ngọc Nữ Mặt đất Trung tính
94 Huyễn Thế Lôi Ma Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
94 Phích Lịch Thú Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
94 Ma Đao Khách Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
94 Thiên Ma Nữ Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
94 Thiên Mã Chiến Sĩ Mặt đất Trung tính
95 Băng Xuyên Dũng Sĩ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
95 Đồ Thành Sài Nhân Mặt đất Trung tính
95 Đồ Thành Điệp Tinh Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
95 Bạt Hỗ Mặt đất Trung tính
95 Tiên Giới U Phù Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
95 Thiên Mã Thị Nữ Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
95 Ma Giới U Phù Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
95 Tuyết Phó Âm Ảnh Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
95 Trầm Thủy Thú Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
95 Chu Tước Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
95 Hắc Vô Thường Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
95 Bạch Vô Thường Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
96 Trí Mệnh Tri Chu Vương Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
96 Đồ Thành Mị Thỏ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
96 Đồ Thành Nham Quái Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
96 Bắc Minh Sứ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
96 Thiên Mã Hộ Vệ Mặt đất Trung tính
96 Phục Địa Ma Mặt đất Trung tính
96 Ma Ngục Thú Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
97 Băng Xuyên Thiên Nữ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
97 Đồ Thành Hỏa Tàm Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
97 Đồ Thành Tinh Minh Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
97 Thủ Thành Ta Linh Giáp Mặt đất Trung tính
97 Kim Dực Lôi Công Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
97 Thất Tình Sứ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
97 Ma Giới Tuần Kiểm Không trung Kháng Thuỷ, Kị Thổ
97 Lăng Phong Đích Hoá Thân Mặt đất  
98 Hàn Băng Thủ Hộ Mặt đất Trung tính
98 Thiên Ngục Địa Linh Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
98 Thiên Ngục Kim Thiềm Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
98 Đào Nguyên Báo Nô Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
98 Đào Nguyên Tam Túc Điểu Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
98 Tiên Giới Tuần Kiểm Mặt đất Trung tính
98 Ma Linh Thánh Mẫu Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
98 Ma Đỉnh Thiên Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
98 Tà Linh Cự Giáp Trùng Mặt đất Trung tính
98 Mộc Linh Tà Tinh Mặt đất Trung tính
98 Mộc Linh Tà Tinh Mặt đất Trung tính
98 Mộc Linh Tà Tinh Mặt đất Trung tính
98 Mộc Linh Tà Tinh Mặt đất Trung tính
98 Mộc Linh Tà Tinh Mặt đất Trung tính
98 Hỏa Linh Tả Sứ Mặt đất Trung tính
98 Thuỷ Linh Hữu Sứ Mặt đất Trung tính
98 Mộc Linh Tà Tinh Mặt đất Trung tính
99 Cửu Tửu Quỷ Mẫu Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
99 Thiên Ngục Vong Hồn Mặt đất Trung tính
99 Thiên Ngục Du Hồn Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
99 Thiên Ngục Quái Trùng Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
99 Đào Nguyên Linh Hồ Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
99 Đào Nguyên Hoa Thú Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
99 Đào Nguyên Tán Quỷ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
99 Lục Dục Sứ Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
99 Ma Chấn Thiên Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
99 Thiên Khiển Minh Sát Mặt đất  
99 Chí Tôn Bảo Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
99 Đồ Thành Quỷ Vương Mặt đất Trung tính
99 Địa Linh Tà Chủ Mặt đất Trung tính
100 Côn Lôn Vương Mặt đất Trung tính
100 Tà Vũ Chi Linh Không trung Kháng Hoả, Kị Thuỷ
100 Tà Vũ Chi Cung Không trung Kháng Thuỷ, Kị Thổ
100 Tà Vũ Tế Sư Không trung Kháng Mộc, Kị Kim
100 Tuần Hải Yêu Tinh Dưới nước Kháng Kim, Kị Hoả
100 Tuần Hải Hà Binh Dưới nước Trung tính
100 Tuần Hải Giải Tướng Dưới nước Trung tính
100 Long Nữ Chân Thân Dưới nước Trung tính
100 Long Tử Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
100 Thông Linh Thuỷ Mẫu Mặt đất Trung tính
100 Tích Hải Kim Kình Thú Dưới nước Kháng Kim, Kị Hoả
100 Thiên Ngục Cự Thú Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
100 Thiên Ngục Cự Thú Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
100 Thiên Ngục Hành Long Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
100 Thiên Ngục Liệp Thủ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
100 Đào Nguyên Điệp Tinh Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
100 Đào Nguyên Nhiếp Hồn Cái Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
100 Đào Nguyên Hà Tinh Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
100 Đào Nguyên Điệp Nô Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
100 Kình Cố Mặt đất Trung tính
100 Du Đãng Ban Lan Báo Mặt đất Trung tính
100 Triêu Tông Pháp Vương Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
100 Diệt Thế Pháp Vương Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
100 Ma Giới Du Hồn Mặt đất Trung tính
100 Thân Đồ Minh Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
100 Độc Giác Lôi Tôn Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
100 Thân Đồ Liệt Mặt đất Trung tính
100 Thanh Hoa Lôi Tổ Không trung Trung tính
101 Lợi Trảo Sa Quái Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
101 Nộ Xỉ Sa Quái Mặt đất Trung tính
101 Thiên Ngục Lôi Hồn Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
101 Thiên Ngục Oán Hồn Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
101 Thiên Ngục Phi Đầu Man Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
101 Thiên Ngục Thiên Niên Vu Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
101 Đào Nguyên Hổ Vệ Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
101 Đào Nguyên Mị Yêu Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
101 Đào Mộc Vũ Mặt đất Trung tính
101 Đào Phi Hoa Mặt đất Trung tính
101 Đào Tuỳ Phong Mặt đất Trung tính
101 Đào Nguyên Thỏ Yêu Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
101 Đào Nguyên Hoa Tinh Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
101 Phá Thiên Trận Hộ Pháp Mặt đất Trung tính
101 Lạc Hồn Trận Hộ Pháp Mặt đất Trung tính
101 Tiên Giới Hộ Pháp Mặt đất Trung tính
101 Ma Giới Hộ Pháp Mặt đất Trung tính
101 Quý Hư Tử Mặt đất Trung tính
102 Xích Diễm Ngô Công Không trung  
102 Xích Diễm Ngô Công Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
102 Thiên Ngục Phích Lịch Sát Mặt đất Trung tính
102 Thiên Ngục Khủng Thú Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
102 Thiên Ngục Tiên Nhân Linh Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
102 Đào Nguyên Kiều Nữ Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
102 Đào Nguyên Thị Nữ Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
102 Đào Phiêu Tuyết Mặt đất Trung tính
102 Đào Đạp Vân Mặt đất Trung tính
102 Đào Trục Nguyệt Mặt đất Trung tính
102 Đào Nguyên Miên Yêu Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
102 Tiên Đinh Đang Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
101 Tuyệt Mệnh Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
102 Ma Giáp Tôn Giả Mặt đất Kháng Kim, Kị Hoả
102 Ma Kiếm Tôn Giả Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
102 Ma Hình Tôn Giả Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
102 Tị Thế Ma Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
102 Đôn Thế Ma Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
102 Khí Thế Ma Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
102 Loạn Yêu Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
102 Luyện Ngục Mưu Sĩ Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
103 Thiên Ngục Lực Sĩ Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
103 Đào Nguyên Tiên Tử Mặt đất Kháng Thuỷ, Kị Thổ
103 Xuyên Vân Mặt đất Trung tính
103 Thiên Ma Nữ Vương Mặt đất Kháng Hoả, Kị Thuỷ
103 Sơn Chỉ Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim
103 Vô Nhai Mặt đất Trung tính
104 Hỗn Độn Sa Trùng Mặt đất Kháng Thổ, Kị Mộc
104 Cẩm Y Tiên Báo Mặt đất Trung tính
105 Tiên Nhân Ngư Dưới nước Kháng Thuỷ, Kị Thổ
105 Oán Linh Thần Xạ Thủ Không trung Kháng Kim, Kị Hoả
105 Tinh Lí Dưới nước Kháng Thủy, Kị Thổ
105 Nhân Diện Đào Hoa Mặt đất Kháng Mộc, Kị Kim