1
|
Ấu Thực Nhân Hoa
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
1
|
Tiểu Thực Nhân Hoa
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
1
|
Thực Nhân Hoa Miêu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
1
|
Thanh Phù
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
1
|
Thúy Phù
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
1
|
Bích Phù
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
2
|
Ấu Ban Hạt
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
2
|
Ấu Văn Hạt
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
2
|
Ấu Hoa Hạt
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
2
|
Tứ Tinh Thiên Ngưu
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
2
|
Ngũ Tinh Thiên Ngưu
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
2
|
Thất Tinh Thiên Ngưu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
2
|
Ấu Cuồng Lang
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
2
|
Ấu Hung Lang
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
2
|
Ấu Bạo Lang
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
2
|
Mộc Tương Quái
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
2
|
Mộc Quỹ Quái
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
2
|
Mộc Hạp Quái
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
3
|
Địa Quỷ Đào Binh
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
3
|
Địa Quỷ Tân Binh
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
3
|
Địa Quỷ Hội Binh
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
3
|
Ngũ Tinh Thiên Ngưu Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
3
|
Tứ Tinh Thiên Ngưu Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
3
|
Thất Tinh Thiên Ngưu Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
3
|
Phần Hỏa
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
3
|
Lân Hỏa
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
3
|
Minh Hỏa
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
3
|
Đồng Tương Quái
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
3
|
Đồng Quỹ Quái
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
3
|
Đồng Hạp Quái
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
4
|
Ấu Tiêm Chủy Kì Túc
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
4
|
Ấu Châm Chủy Kì Túc
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
4
|
Ấu Mâu Chủy Kì Túc
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
4
|
Hoang Phần Hỏa
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
4
|
Bích Lân Hỏa
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
4
|
U Minh Hỏa
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
4
|
Kinh Cức Thứ Cầu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
4
|
Nhuyễn Vị Thứ Cầu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
4
|
Tiên Nhân Thứ Cầu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
5
|
Độn Trảo Ấu Miêu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
5
|
Đoản Xỉ Ấu Miêu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
5
|
Tiêm Nha Ấu Miêu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
5
|
Xuyên Sơn Ấu Điêu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
5
|
Thiểm Điện Ấu Điêu
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
5
|
Thực Xà Ấu Điêu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
5
|
Dã Vị Tinh
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
5
|
Sơn Vị Tinh
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
5
|
Ấu Vị Tinh
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
5
|
Thiển Thủy Toàn Quy
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
5
|
Thâm Đàm Toàn Quy
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
5
|
Kích Lưu Toàn Quy
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
6
|
Xạ Thủ Tàn Cốt
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
6
|
Cung Thủ Tàn Cốt
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
6
|
Liệp Thủ Tàn Cốt
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
6
|
Hoang Phần Quỷ Hỏa
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
6
|
Bích Lân Quỷ Hỏa
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
6
|
U Minh Quỷ Hỏa
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
6
|
Ô Du Xà
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
6
|
Trúc Diệp Thanh
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
6
|
Bách Bảo Tương
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
6
|
Bách Bảo Quỹ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
6
|
Bách Bảo Hạp
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
7
|
Yêu Ngưu Cước Phu
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
7
|
Yêu Ngưu Ngư Phu
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
7
|
Yêu Ngưu Tiều Phu
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
7
|
Dị Hình Thứ Cầu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
7
|
Biến Chủng Thứ Cầu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
7
|
Ô Du Vương Xà
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
7
|
Trúc Thanh Vương Xà
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
7
|
Bách Bộ Xà
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
7
|
Hoang Dã Long Điệt
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
7
|
Cao Nguyên Long Điệt
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
7
|
Cận Thủy Long Điệt
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
8
|
Du Đãng Hỏa Man Vu
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
8
|
Lưu Lãng Hỏa Man Vu
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
8
|
Hành Cước Hỏa Man Vu
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
8
|
Tiểu Mật Phong
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
8
|
Tiểu Hồ Phong
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
8
|
Tiểu Diệp Phong
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
8
|
Xuyên Sơn Điêu
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
8
|
Cửu Tinh Thiên Ngưu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
8
|
Hoang Dã Toàn Quy
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
8
|
Cao Nguyên Toàn Quy
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
8
|
Lưỡng Tê Toàn Quy
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
8
|
Hoang Dã Xỉ Man
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
8
|
Cao Nguyên Xỉ Man
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
8
|
Cận Thủy Xỉ Man
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
9
|
Hội Binh Khô Lâu
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
9
|
Đào Binh Khô Lâu
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
9
|
Bạn Binh Khô Lâu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
9
|
Dã Lang
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
9
|
Tọa Lang
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
9
|
Giao Lang
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
9
|
Xuyên Sơn Điêu Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
9
|
Hạt Vĩ Thứ Vị
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
9
|
Phong Châm Thứ Vị
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
9
|
Cửu Tinh Thiên Ngưu Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
9
|
Lưỡng Tê Toàn Quy Vương
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
10
|
Trường Man Tiên Phong
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
10
|
Trường Man Lâu La
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
10
|
Trường Man Tham Tử
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
10
|
Phù Du Huỳnh Quang
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
10
|
Phù Du Lân Quang
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
10
|
Phù Du Minh Quang
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
10
|
Đức Chi Thủy Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
10
|
Dũng Chi Thủy Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
10
|
Lợi Trảo Sơn Miêu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
10
|
Đột Xỉ Sơn Miêu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
10
|
Bạo Nha Sơn Miêu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
10
|
Hạt Vĩ Vị Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
10
|
Phong Châm Vị Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
10
|
Thánh Hồ Toàn Quy
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
11
|
Thiết Vĩ Sơn Miêu
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
11
|
Tuần Dã Hung Miêu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
11
|
Mật Lâm Hung Miêu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
11
|
Giác Lân Xà
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
11
|
Thiểm Lân Vương Xà
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
11
|
Thiểm Lân Xà
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
11
|
Qua Lưu Toàn Quy Vương
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
11
|
Qua Lưu Toàn Quy
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
12
|
Sơn Lâm Ấu Phong
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
12
|
Qua Bích Ấu Phong
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
12
|
Mật Lâm Ấu Phong
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
12
|
Cuồng Lang
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
12
|
Hung Lang
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
12
|
Bạo Lang
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
12
|
Ác Lang
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
12
|
Tuần Dã Sơn Miêu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
12
|
Mật Lâm Sơn Miêu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
12
|
Giác Lân Vương Xà
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
12
|
Tiêm Chủy Kì Túc
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
13
|
Mê Thất Bạch Cốt
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
13
|
Lang Yêu Trường Cung Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
13
|
Địa Quỷ Liệp Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
13
|
Tự Ti Chi Thứ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
13
|
Ác Độc Chi Thứ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
13
|
Khắc Độc Chi Thứ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
13
|
Cuồng Lang Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
13
|
Ác Lang Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
13
|
Thương Tâm Cổ
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
13
|
Bi Khấp Cổ
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
13
|
Tiêm Chủy Kì Túc Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
14
|
Ti Đăng Yêu
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
14
|
Chỉ Đăng Yêu
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
14
|
Quyên Đăng Yêu
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
14
|
Thanh Chi Thủy Tinh
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
14
|
Cao Ngạo Chi Thứ
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
14
|
Thanh Chi Thủy Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
14
|
Tuần Dã Miêu Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
14
|
Mật Lâm Miêu Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
14
|
Ảm Nhiên Cổ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
14
|
Đoạn Tràng Cổ
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
14
|
Hào Đào Cổ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
14
|
Ngũ Thải Xích Luyện Xà
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
14
|
Linh Hồn Dực Thanh Linh
|
Không trung
|
Trung tính
|
15
|
Ác Quỷ Tiền Tiếu
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
15
|
Huyết Lang Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
15
|
Lưu Lãng Thư Thử
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
15
|
Trọc Chi Thủy Tinh
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
15
|
Hộ Vệ Thực Nhân Hoa
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
15
|
Trọc Chi Thủy Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
15
|
Địa Quỷ Xích Hầu
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
15
|
Địa Quỷ Mật Tham
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
15
|
Tiêu Hồn Cổ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
15
|
Xích Luyện Vương Xà
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
15
|
Thất Thải Xích Luyện Xà
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
15
|
Cận Thủy Tạc Xỉ
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
15
|
Hoang Dã Tạc Xỉ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
15
|
Vô Danh Yêu Tinh
|
Không trung
|
Trung tính
|
15
|
Bị Mị Hoặc Đích Vũ Tộc
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
15
|
Khô Mộc Lão Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
16
|
Thiết Ưng
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
16
|
Thiết Điêu
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
16
|
Thiết Chuẩn
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
16
|
Thiểm Điện Điêu
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
16
|
Thực Xà Điêu
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
16
|
Hoang Nguyên Lang Chu
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
16
|
Tuyết Sơn Xích Luyện Xà
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
16
|
Thất Bộ Xà
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
16
|
Ngũ Bộ Xà
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
16
|
Ngân Hoàn Xà
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
16
|
Kim Hoàn Xà
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
17
|
Dong Nham Kết Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
17
|
Xích Hổ Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
17
|
Đào Hoa Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
17
|
Đố Tật Chi Thứ
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
17
|
Nhuận Chi Thổ Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
17
|
Thiểm Điện Điêu Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
17
|
Thực Xà Điêu Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
17
|
Chu Tranh Thứ Vị
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
17
|
Xà Nanh Thứ Vị
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
17
|
Hoang Nguyên Lang Chu Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
17
|
Cự Môn Ngô Công
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
17
|
Thạch Trùy Thất Bộ Xà
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
17
|
Hỏa Nham Binh Nghĩ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
17
|
Hắc Sào Tri Chu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
18
|
Phong Chi Thổ Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
18
|
Sâm Lâm Lang
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
18
|
Đạp Tuyết Sơn Miêu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
18
|
Chu Tranh Vị Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
18
|
Xà Nanh Vị Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
18
|
Cự Hắc Nghĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
18
|
Cự Môn Ngô Công Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
18
|
Thảo Nguyên Lang Chu
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
18
|
Thạch Trùy Ngân Hoàn Xà
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
18
|
Hỏa Nham Kết Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
18
|
Hắc Sào Cuồng Lang
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
18
|
Tuyết Sơn Phi Nô
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
18
|
Phong Xan Phi Nô
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
18
|
Bạc Dực Phi Nô
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
19
|
Tà Mục Yêu Chu
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
19
|
Yêu Sư Tiên Phong
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
19
|
Diệp Ảnh Yêu Đao
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
19
|
Ấu Hỏa Tàm
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
19
|
Tuyết Dã Lang
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
19
|
Sâm Lâm Lang Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
19
|
Đạp Tuyết Miêu Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
19
|
Ngạnh Bì Khủng Thú
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
19
|
Thảo Nguyên Lang Chu Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
19
|
Chu Hình Hạt
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
19
|
Vấn Kinh Hạt
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
19
|
Huyệt Sơn Lang
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
19
|
Thạch Trùy Khủng Hạt
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
19
|
Hỏa Nham Ngô Công
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
19
|
Hắc Sào Lang Chu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
19
|
Hỏa Sơn Phi Nô
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
19
|
Tuần Dã Phi Nô
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
19
|
Lộ Túc Phi Nô
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
19
|
Thiền Dực Phi Nô
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
20
|
Hộ Vệ Thứ Cầu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
20
|
Nhân Lang Cung Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
20
|
Tuyết Dã Lang Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
20
|
Huyệt Sơn Hung Lang
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
20
|
Trường Giác Khủng Thú
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
20
|
Vấn Kinh Hạt Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
20
|
Cự Binh Nghĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
20
|
Mai Hoa Miêu
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
20
|
Đảo Dược Thỏ
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
20
|
Tiểu Hùng
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
20
|
Sơn Lâm Công Phong
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
20
|
Qua Bích Công Phong
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
20
|
Mật Lâm Công Phong
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
20
|
Thạch Trùy Thủy Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
20
|
Thạch Trùy Kim Hoàn Xà
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
20
|
Thạch Trùy Hộ Vệ Thứ Cầu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
20
|
Hỏa Nham Tàm
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
20
|
Hỏa Nham Khủng Thú
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
20
|
Hắc Sào Lang Chu Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
20
|
Hắc Sào Dã Lang
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
20
|
Khí Du Phún Đăng
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
20
|
Dục Hỏa
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
21
|
Không Cốc U Hồn
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
21
|
Ác Độc Hành Thi
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
21
|
Tà Ác Thụ Bì
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
21
|
Tà Ác Thụ Thung
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
21
|
Niêm Chi Thổ Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
21
|
Thú Liệp Sơn Miêu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
21
|
Oán Phụ Độc Chu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
21
|
Mộ Huyệt Tán Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
21
|
Xuất Thổ Tán Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
21
|
Giao Cốt Tán Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
21
|
Mộc Cốt Tán Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
21
|
Sơn Lâm Binh Phong
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
21
|
Qua Bích Binh Phong
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
21
|
Cảnh Thế Minh Đăng
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
21
|
Biến Chủng Toàn Quy
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
21
|
Thạch Trùy Mang Thứ
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
21
|
Thạch Trùy Vấn Kinh Hạt
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
21
|
Hỏa Nham Ngô Công Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
21
|
Hỏa Nham Trường Giác Thú
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
21
|
Hắc Sào Lang Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
21
|
Hắc Sào Cung Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
21
|
Tuần Hải Phi Nô
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
22
|
Tuẫn Phu U Hồn
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
22
|
Không Cốc Oán Hồn
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
22
|
Hư Chi Thổ Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
22
|
Bạch Nhãn Lang
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
22
|
U Linh Lang
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
22
|
Trung Sơn Lang
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
22
|
Thú Liệp Miêu Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
22
|
Oán Phụ Độc Chu Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
22
|
Bồi Táng Tán Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
22
|
Thiết Cốt Tán Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
22
|
Sa Cốt Tán Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
22
|
Thạch Trùy Vấn Kinh Hạt Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
22
|
Hỏa Nham Cự Binh Nghĩ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
22
|
Hắc Sào Lang Tinh Vệ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
22
|
Cự Thạch Long Điệt
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
23
|
Tuẫn Phu Oán Hồn
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
23
|
Hàm Tình Sơn Quỷ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
23
|
Liệp Nhân Di Cốt
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
23
|
Chiến Sĩ Khô Cốt
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
23
|
Mãnh Độc Hành Thi
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
23
|
Bôn Lôi Ky Quan Báo
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
23
|
Bạch Nhãn Lang Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
23
|
U Linh Lang Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
23
|
Trung Sơn Lang Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
23
|
Vũ Khúc Ngô Công
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
23
|
Kình Cốt Tán Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
23
|
Hậu Thổ Long Điệt
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
23
|
Hợi Quy
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
24
|
Nhân Lang Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
24
|
A Na Sơn Quỷ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
24
|
Hàm Bi Sơn Quỷ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
24
|
Đồ Phu Di Cốt
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
24
|
Đào Binh Khô Cốt
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
24
|
Thiểm Điện Ky Quan Báo
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
24
|
Trường Man Cung Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
24
|
Học Đồ Hỏa Man Vu
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
24
|
Thứ Trư Yêu Nhân
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
24
|
Đa Cức Ngô Công
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
24
|
Vũ Khúc Ngô Công Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
24
|
U Cốc Yêu Đao
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
23
|
Quần Lực
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
23
|
Huyền Trùy
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
23
|
Liệt Thiên
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
25
|
Nhân Lang Xạ Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
25
|
Hoang Dã U Hồn
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
25
|
Yểu Điệu Sơn Quỷ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
25
|
Hàm Oán Sơn Quỷ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
25
|
Công Tượng Di Cốt
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
25
|
Sơn Tặc Khô Cốt
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
25
|
Thật Chi Thổ Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
25
|
Trường Man Tiếu Binh
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
25
|
Truyện Đạo Hỏa Man Vu
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
25
|
Thứ Trư Yêu Nhân Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
25
|
Đa Cức Ngô Công Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
25
|
Tùng Lâm Yêu Đao
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
25
|
Mật Lâm Binh Phong
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
25
|
Hoàng Thành Ngân Sí
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
25
|
Tỉnh Thế Minh Đăng
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
25
|
Tuần Thiên Phi Nô
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
26
|
Sơn Lang Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
26
|
Liệt Diễm Hỏa Tàm
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
26
|
Phục Sanh Thổ Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
26
|
Địa Quỷ Tiếu Binh
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
26
|
Báo Ẩn Sài
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
26
|
Báo Ẩn Hung Sài
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
26
|
Dạ Hành Hung Sài
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
26
|
Dạ Hành Sài
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
26
|
Bộ Điểu Tri Chu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
26
|
Thống Tâm Hạt
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
26
|
Thiết Diệp Công Nghĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
26
|
Phá Quân Ngô Công
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
26
|
Song Đao Thiên Túc Trùng
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
26
|
Châm Chủy Kì Túc
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
26
|
Trường Thương Kì Túc
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
26
|
Oán Linh Chi Quang
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
26
|
Sát Nhân Công Phong
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
26
|
Nghĩa Chi Thủy Tinh
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
26
|
Bào Xỉ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
27
|
Yêu Ngưu Nô Phó
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
27
|
Yêu Ngưu Hỏa Phu
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
27
|
Du Thương Di Cốt
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
27
|
Nghệ Kĩ Di Cốt
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
27
|
Dong Nham Hỏa Tàm
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
27
|
Địa Quỷ Quáng Công
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
27
|
Xà Cốc Huyết Lang
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
27
|
Địa Hành Sài
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
27
|
Thực Điểu Tri Chu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
27
|
Lược Thực Độc Chu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
27
|
Cự Phúc Độc Chu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
27
|
Thiết Diệp Binh Nghĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
27
|
Phá Quân Ngô Công Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
27
|
Song Đao Thiên Túc Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
27
|
Châm Chủy Kì Túc Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
27
|
Khánh Âm Minh Xà
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
27
|
Thánh Hồ Toàn Quy Vương
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
27
|
Kiêu Trùng Phi Nô
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
28
|
Mê Mị Chi Hoa
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
28
|
Yêu Ngưu Lâu La
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
28
|
Yêu Ngưu Tùy Tòng
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
28
|
Yêu Lang Xạ Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
28
|
Quý Nhân Di Cốt
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
28
|
Liệt Diễm Tàm Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
28
|
Trọng Sanh Thổ Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
28
|
Địa Quỷ Cung Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
28
|
Thượng Cổ Khủng Thú
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
28
|
Bộ Điểu Hung Chu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
28
|
Lược Thực Độc Chu Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
28
|
Cự Phúc Độc Chu Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
28
|
Thống Tâm Hạt Hậu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
28
|
Độc Vĩ Hạt
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
28
|
Tha Đao Hạt
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
28
|
Thiết Diệp Nghĩ Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
28
|
Đoản Mâu Kì Túc
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
28
|
Sát Nhân Binh Phong
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
28
|
Minh Phủ Chi Quang
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
28
|
Sát Nhân Hùng Phong
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
28
|
Hoàng Thành Kim Sí
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
28
|
Phạm Âm Minh Xà
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
28
|
Đạo Chi Thủy Tinh
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
28
|
Quỷ Trủng Di Cốt
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
29
|
Yêu Ngưu Tiếu Binh
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
29
|
Yêu Ngưu Mật Tham
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
29
|
Dã Lang Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
29
|
Hủ Độc Hành Thi
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
29
|
Bạo Diễm Hỏa Tàm
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
29
|
Hậu Đức Thổ Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
29
|
Tái Sanh Thổ Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
29
|
Thạch Hống Khôi Lỗi
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
29
|
Địa Quỷ Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
29
|
Viễn Cổ Khủng Thú
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
29
|
Bộ Điểu Chu Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
29
|
Thực Nghĩ Hạt
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
29
|
Thống Tâm Hạt Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
29
|
Độc Vĩ Hạt Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
29
|
Tha Đao Hạt Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
29
|
Thương Mâu Kì Túc
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
29
|
Sát Nhân Hoàng Phong
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
29
|
Pháp Chi Thủy Tinh
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
29
|
Quỷ Trủng Hành Thi
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
29
|
Hào Điểu
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
29
|
Cuồng Huyết Thi Ma
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
30
|
U Minh Thị Nữ
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
30
|
Hộ Vệ Quỷ Hỏa
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
30
|
Yêu Ngưu Tuần Tra
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
30
|
Yêu Ngưu Xích Hầu
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
30
|
Quáng Khanh Ky Quan Báo
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
30
|
Dong Nham Tàm Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
30
|
Tái Vật Thổ Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
30
|
Thạch HốngChiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
30
|
Địa Quỷ Xạ Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
30
|
Thiên Vũ Lang
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
30
|
Khủng Thú Chi Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
30
|
Báo Văn Độc Chu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
30
|
Trường Thỏi Độc Chu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
30
|
Ẩn Độn Độc Chu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
30
|
Hổ Trảo Hạt
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
30
|
Sát Nhân Nghĩ Nô
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
30
|
Khoát Khẩu Kì Túc
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
30
|
Sát Nhân Mã Phong
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
30
|
Địa Ngục Chi Quang
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
30
|
Sát Nhân Hồ Phong
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
30
|
Dụ Thế Minh Đăng
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
30
|
Pháp Âm Minh Xà
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
30
|
Phi Thiên Trư
|
Không trung
|
Trung tính
|
30
|
Thủy Tinh Nữ Nô
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
30
|
Quỷ Trủng Minh Đăng
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
30
|
Quỷ Trủng Tà Hỏa
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
30
|
Ấu Phu Chư
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
30
|
Địa Ngu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
30
|
Du Đãng Khủng Thú
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
30
|
Phong Niên Thú
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
30
|
Mị Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
31
|
Yêu Lang Thần Xạ Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
31
|
Tà Ác Thụ Căn
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
31
|
Bạo Diễm Tàm Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
31
|
Bất Tử Hỏa Điểu
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
31
|
Thạch Hống Vệ Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
31
|
Thập Bối Hung Miêu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
31
|
Hải Tê Thứ Trư
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
31
|
Thứ Vĩ Hạt
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
31
|
Cự Ngao Hạt
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
31
|
Sát Nhân Công Nghĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
31
|
Thực Xà Thiên Túc Trùng
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
31
|
Bích Hải Yêu Đao
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
31
|
Thủ Vệ Khô Cốt
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
31
|
Kiêu Trùng Chi Nô
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
31
|
Phật Âm Minh Xà
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
31
|
Hỏa Tinh Nữ Nô
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
31
|
Hộ Sào Công Phong
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
31
|
Thúy Vũ Phi Xà
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
31
|
Mê Tẩu Minh Đăng
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
31
|
Thủ Linh Minh Đăng
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
31
|
Quỷ Trủng Thủ Vệ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
31
|
Xỉ Man Tham Tướng
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
32
|
Yêu Lang Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
32
|
Thiến Nữ U Hồn
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
32
|
Dong Nham Hỏa Điểu
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
32
|
Bất Tử Liệt Điểu
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
32
|
Thạch Hống Dũng Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
32
|
Địa Quỷ Thần Xạ Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
32
|
Thực Nhân Hải Lang
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
32
|
Hải Tê Thứ Trư Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
32
|
Báo Văn Độc Chu Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
32
|
Ngư Võng Yêu Chu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
32
|
Hổ Trảo Hạt Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
32
|
Hỏa Hồng Nghĩ Nô
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
32
|
Khoan Khẩu Kì Túc
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
32
|
Thuật Sĩ Khô Cốt
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
32
|
Kiêu Trùng Chi Phó
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
32
|
Thủy Tinh Thị Nữ
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
32
|
Phương Thanh Tử
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
33
|
Yêu Lang Dũng Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
33
|
Dong Nham Khủng Điểu
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
33
|
Bất Tử Khủng Điểu
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
33
|
Thạch Hống Mãnh Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
33
|
Địa Quỷ Ma Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
33
|
Thực Thi Hải Lang
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
33
|
Thập Bối Miêu Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
33
|
Hổ Văn Độc Chu
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
33
|
Phản Qua Hạt
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
33
|
Hỏa Hồng Công Nghĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
33
|
Ngân Ba Yêu Đao
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
33
|
Biển Khẩu Kì Túc
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
33
|
Kiêu Trùng Chi Thứ
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
33
|
Lược Thiên Dực Long
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
33
|
Hộ Sào Binh Phong
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
33
|
Hộ Pháp Minh Đăng
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
33
|
Đằng Vân Minh Xà
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
33
|
Thủy Tinh Công Chủ
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
33
|
Xỉ Man Nha Tướng
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
34
|
Dũng Sĩ Khô Cốt
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
34
|
Xà Cốc Địa Quỷ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
34
|
Thực Nhân Hải Lang Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
34
|
Thất Thải Hỏa Tích
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
34
|
Tân Sanh Hỏa Tích
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
34
|
Huyệt Cư Độc Chu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
34
|
Ngư Võng Yêu Chu Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
34
|
Thực Nghĩ Hạt Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
34
|
Kim Đầu Thiên Túc Trùng
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
34
|
Xích Đầu Thiên Túc Trùng
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
34
|
Sơn Cốc Cự Mãng
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
34
|
Hồi Giảo Thứ Trư
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
34
|
Kiêu Trùng Chi Nộ
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
34
|
Hiệp Dực Phi Hồ
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
34
|
Dị Hình Kim Lân
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
34
|
Thánh Hồ Thực Nhân Ngư
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
34
|
Cùng Kì
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
34
|
Cú Mang
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
34
|
Tạc Xỉ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
35
|
Yêu Lang Thủ Vệ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
35
|
Anh Hùng Khô Cốt
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
35
|
Thạch Hống Chi Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
35
|
Địa Quỷ Tế Ti
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
35
|
Hồi Giảo Thứ Trư Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
35
|
Biến Sắc Hỏa Tích
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
35
|
Trung Cổ Hỏa Tích
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
35
|
Khí Phụ Độc Chu
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
35
|
Sát Nhân Binh Nghĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
35
|
Sát Nhân Mãnh Nghĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
35
|
Độc Châm Kim Sí
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
35
|
Hỏa Tinh Thị Nữ
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
35
|
Tuần Thiên Dực Long
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
35
|
Thúy Vũ Đằng Xà
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
35
|
Chỉ Dẫn Minh Đăng
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
35
|
Thủy Tinh Nữ Vu
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
35
|
Biến Chủng Kim Lân
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
35
|
Thánh Hồ Tu Xà
|
Dưới nước
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
35
|
U Minh Lão Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
36
|
Yêu Lang Cuồng Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
36
|
Thủy Thủ Khô Cốt
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
36
|
Tham Lam Chi Thứ
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
36
|
Bạo Diễm Viên
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
36
|
Nê Thạch Chi Tử
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
36
|
Địa Quỷ Tế Ti Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
36
|
Hổ Văn Độc Chu Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
36
|
Phản Qua Hạt Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
36
|
Sát Nhân Nghĩ Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
36
|
Trầm Thuyền Bách Bảo Sương
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
36
|
Oán Giả Mộ Bi
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
36
|
Thô Khẩu Kì Túc
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
36
|
Biến Chủng Kì Túc
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
36
|
Địa Cung Hành Thi
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
36
|
Tiêm Trùy Kim Sí
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
36
|
Thiển Hải Hoành Hành Giải
|
Dưới nước
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
36
|
Diệt Đính Thủy Tinh
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
36
|
Ngũ Đức Thủy Tinh
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
36
|
Diệt Đính Hải Yêu
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
36
|
Lam Trù Giới Ngư
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
37
|
Tương Quân Khô Cốt
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
37
|
Thực Mật Hoa Thử
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
37
|
Bạo Diễm Viên Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
37
|
Xà Cốc Địa Quỷ Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
37
|
Địa Hành Đao Lang
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
37
|
Biến Chủng Hỏa Tích
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
37
|
Hắc Phụ Độc Chu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
37
|
Hỏa Hồng Binh Nghĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
37
|
Kim Đầu Thiên Túc Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
37
|
Già Thiên Tán Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
37
|
Biến Chủng Kì Túc Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
37
|
Oán Linh Hành Thi
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
37
|
Thực Huyết Kim Sí
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
37
|
Hiệp Dực Linh Hồ
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
37
|
Diệt Đính Thủy Tinh Vương
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
37
|
Thủy Tinh Vương Hậu
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
37
|
Diệt Đính Hải Yêu Vương
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
37
|
Thiển Hải Phách Đạo Giải
|
Dưới nước
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
37
|
Lam Trù Giới Ngư Vương
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
37
|
Song Đầu Ngao
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
38
|
Yêu Lang Vu Sư
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
38
|
Nguyên Suất Khô Cốt
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
38
|
Dục Vọng Chi Thứ
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
38
|
Địa Quỷ Vu Sư
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
38
|
Thượng Cổ Hỏa Tích
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
38
|
Dị Hình Hỏa Tích
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
38
|
Hỏa Hồng Mãnh Nghĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
38
|
Thị Huyết Yêu Chu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
38
|
Tinh Hồng Hạt
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
38
|
Tế Nhật Tán Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
38
|
Trường Giả Mộ Bi
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
38
|
Tước Bình Kì Túc
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
38
|
Hỏa Tinh Công Chủ
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
38
|
Hủ Cốt Kim Sí
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
38
|
Xuyên Vân Đằng Xà
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
38
|
Phi Thiên Đằng Xà
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
38
|
Phiên Vũ Phi Hồ
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
38
|
Giá Vụ Minh Xà
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
38
|
Hộ Pháp Kim Lân
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
38
|
Thiển Hải Túng Hoành Giải
|
Dưới nước
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
38
|
Cự Khẩu Thực Nhân Ngư
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
38
|
Thiển Hải Toàn Quy
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
38
|
U Minh Hành Thi
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
38
|
Vọng Hải Tạc Xỉ Thú
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
38
|
Hổ Văn Chu Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
39
|
Thiết Giáp Kiêu Tương
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
39
|
Yêu Lang Pháp Sư
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
39
|
Hải Tặc Khô Cốt
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
39
|
Tình Nhân Chi Thứ
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
39
|
Sa Thạch Chi Tử
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
39
|
Địa Quỷ Tương Quân
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
39
|
Viễn Cổ Hỏa Tích
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
39
|
Biến Chủng Thị Huyết Chu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
39
|
Tinh Hồng Hạt Hậu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
39
|
Hỏa Hồng Nghĩ Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
39
|
Hiền Giả Mộ Bi
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
39
|
Lệ Giả Mộ Bi
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
39
|
Yến Linh Kì Túc
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
39
|
Bách Niên Huyền Linh Quy
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
39
|
Thượng Cổ Hành Thi
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
39
|
Hỏa Tinh Nữ Vu
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
39
|
Phong Sào Chi Hậu
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
39
|
Đấu Pháp Kim Lân
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
39
|
Cự Khẩu Phệ Nhân Ngư
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
39
|
Hấp Huyết Cuồng Sa
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
39
|
U Minh Địa Quỷ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
39
|
U Minh Tàm Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
39
|
U Minh Thi Ma
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
39
|
U Minh Hỏa Man Vu
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
39
|
U Minh Chi Quang
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
39
|
Hoài Hương Tạc Xỉ Thú
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
40
|
Hộ Vệ Mộ Bi
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
40
|
Yêu Lang Thống Lĩnh
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
40
|
Hủ Ác Thi Ma
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
40
|
Đồng Thụ Quái
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
40
|
Lịch Thạch Chi Tử
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
40
|
Địa Quỷ Vu Sư Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
40
|
Hỏa Tích Chi Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
40
|
Thị Huyết Yêu Chu Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
40
|
Tinh Hồng Hạt Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
40
|
Hỏa Hồng Nghĩ Hậu
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
40
|
Phượng Vĩ Kì Túc
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
40
|
Thiên Niên Linh Quy Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
40
|
Thiên Niên Huyền Linh Quy
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
40
|
Thông Linh Khuyển
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
40
|
Hỏa Tinh Nữ Vương
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
40
|
Phong Sào Chi Vương
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
40
|
Hỏa Tinh Nữ Yêu
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
40
|
Hoành Thiên Dực Long
|
Không trung
|
|
40
|
Xuyên Vân Hóa Xà
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
40
|
Thúy Vũ Hóa Xà
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
40
|
Tà Linh Đăng Yêu
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
40
|
Hoành Hành Ky Quan Giải
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
40
|
Vô Tràng Ky Quan Giải
|
Dưới nước
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
40
|
Chiến Pháp Kim Lân
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
40
|
Hấp Huyết Sa Vương
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
40
|
U Minh Địa Quỷ Vu
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
40
|
U Minh Địa Quỷ Tướng
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
40
|
U Minh Bạo Diễm Tàm
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
40
|
U Minh Hỏa Tinh Thú
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
40
|
U Minh Hỏa Vu
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
40
|
U Minh Tế Ti
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
40
|
Tạc Xỉ Tướng Quân
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
40
|
Ám Linh
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
40
|
Du Đãng Tam Túc Điểu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
41
|
Yêu Thử Xích hầu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
41
|
Biến Chủng Thực Nhân Hoa
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
41
|
Nham Thạch Chi Tử
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
41
|
Trường Man Xạ Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
41
|
Xá Lị Hung Miêu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
41
|
Biến Chủng Sài
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
41
|
Dị Hình Sài
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
41
|
Triển Sí Ky Quan Bằng
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
41
|
Phi Thiên Hóa Xà
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
41
|
Truy Nguyệt Hóa Xà
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
41
|
Phiên Vũ Linh Hồ
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
41
|
Thâm Hải Hoành Hành Giải
|
Dưới nước
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
41
|
Tái Chu Hải Yêu
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
41
|
Xà Đảo Giới Ngư
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
41
|
U Minh Vu Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
41
|
U Minh Hỏa Tinh Thú Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
41
|
U Minh Man Quỷ Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
41
|
U Minh Tà Đăng
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
42
|
Hủ Mộc Quái
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
42
|
Thiết Thụ Quái
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
42
|
Tinh Thạch Chi Tử
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
42
|
Xá Lị Miêu Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
42
|
Xích Vĩ Lang
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
42
|
Tinh Dã Lang
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
42
|
Thực Nhân Độc Chu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
42
|
Thâm Hải Phách Đạo Giải
|
Dưới nước
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
42
|
Phúc Chu Hải Yêu
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
42
|
Xà Đảo Giới Ngư Vương
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
42
|
U Minh Nữ Quỷ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
42
|
U Minh Thiến Nữ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
42
|
Lão Ngoan
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
42
|
Minh Lang Chi Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
43
|
Khô Mộc Quái
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
43
|
Thiết Thụ Khai Hoa
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
43
|
Xích Vĩ Lang Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
43
|
Tinh Dã Lang Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
43
|
Thực Nhân Độc Chu Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
43
|
Thâm Hải Túng Hoành Giải
|
Dưới nước
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
43
|
Xà Đảo Thực Nhân Ngư
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
43
|
Xà Đảo Toàn Quy
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
43
|
Đại Mạc Tà Ngao
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
43
|
Đại Hoang Ngao
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
43
|
Yến Sanh
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
42
|
U Tuyền
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
42
|
Hỏa Minh
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
43
|
Man Linh Lực Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
44
|
Yêu Sư Lâu La
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
44
|
Dị Hình Thực Nhân Hoa
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
44
|
Biến Chủng Sài Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
44
|
Dị Hình Sài Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
44
|
Dị Hình Thiên Túc Trùng
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
44
|
Thủy Tinh Nữ Vương
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
44
|
Xà Đảo Phệ Nhân Vương
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
44
|
Ẩm Huyết Cuồng Sa
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
44
|
Đại Mạc Cự Ngao
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
44
|
Đại Hoang Hung Ngao
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
44
|
Tà Ác Hải Tặc
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
45
|
Yêu Sư Cung Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
45
|
Khô Mộc Phùng Xuân
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
45
|
Thổ Phì Lang
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
45
|
Cận Vệ Lang
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
45
|
Mai Hoa Yêu Đao
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
45
|
Lệ Nhãn Yêu Đao
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
45
|
Hộ Hoa Yêu Đao
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
45
|
Sưu Hồn Kim Sí
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
45
|
Truy Hồn Kim Sí
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
45
|
Tác Hồn Kim Sí
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
45
|
Trục Nhật Đằng Xà
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
45
|
Thủy Tinh Nữ Yêu
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
45
|
Thủy Tinh Nữ Tiên
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
45
|
Ẩm Huyết Sa Vương
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
45
|
Âm Ma
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
45
|
Tần Lăng Tướng Quân
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
46
|
Yêu Ngưu Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
46
|
Yêu Thử Cung Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
46
|
Yêu Thử Tiếu Binh
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
46
|
Yêu Sư Xạ Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
46
|
Yêu Sư Tuần Sát
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
46
|
Thuần Kim Ky Quan Giải
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
46
|
Độ Kim Ky Quan Giải
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
46
|
Sơ Phóng Đào Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
46
|
Trường Man Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
46
|
Trường Man Thần Xạ Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
46
|
Ma Vực Sơn Miêu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
46
|
Khô Diệp Yêu Đao
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
46
|
Mị Nhãn Yêu Đao
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
46
|
Xà Đảo Phúc Xà
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
46
|
Bách Cốc Chi Vương
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
47
|
Yêu Ngưu Đao Phủ Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
47
|
Yêu Hổ Cung Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
47
|
Khinh Cuồng Lục Ngạc
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
47
|
Viễn Chinh Địa Quỷ Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
47
|
Thạch Nguyên Lang
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
47
|
Ưng Ti Lang
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
47
|
Báo Ẩn Đao Lang
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
47
|
Thứ Trư Cung Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
47
|
Thứ Trư Đao Khách
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
47
|
Biến Chủng Thiên Túc Trùng
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
47
|
Toái Thi Thiên Túc Trùng
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
47
|
Xà Đảo Phúc Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
47
|
Hoạt Bác Cự Mãng
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
47
|
Sanh Thôn Cự Mãng
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
47
|
Thâm Hải Toàn Quy
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
48
|
Yêu Ngưu Dũng Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
48
|
Yêu Thử Xạ Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
48
|
Yêu Sư Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
48
|
Xích Kim Ky Quan Giải
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
48
|
Si Cuồng Lục Ngạc
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
48
|
Trường Man Cuồng Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
48
|
Viễn Chinh Địa Quỷ Xạ Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
48
|
Thạch Nguyên Lang Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
48
|
Ma Vực Miêu Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
48
|
Thiết Giáp Sơn Miêu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
48
|
Cương Giáp Sơn Miêu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
48
|
Báo Ẩn Lang Đao Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
48
|
Thứ Trư Xạ Thủ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
48
|
Thái Phàn Xà
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
48
|
Phù Diêu Ky Quan Bằng
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
48
|
Sưu Hồn Kim Sí Vương
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
48
|
Truy Hồn Kim Sí Vương
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
48
|
Tác Hồn Kim Sí Vương
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
48
|
Thị Huyết Thực Nhân Ngư
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
48
|
Độc Giác Thiên Lang
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
49
|
Yêu Ngưu Thập Phu Trường
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
49
|
Yêu Ngưu Thần Xạ Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
49
|
Yêu Thử Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
49
|
Yêu Sư Thần Xạ Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
49
|
Yêu Hổ Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
49
|
Yêu Hổ Cường Cung Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
49
|
Kim Tinh Ky Quan Giải
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
49
|
Thịnh Khai Đào Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
49
|
Trường Man Tộc Trường
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
49
|
Khiếu Nguyệt Lang
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
49
|
Thiết Giáp Miêu Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
49
|
Cương Giáp Miêu Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
49
|
Thứ Trư Ma Đao Khách
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
49
|
Biến Chủng Thái phàn Xà
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
49
|
Thâm Hải Tu Xà
|
Dưới nước
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
50
|
Hộ Vệ Đăng Yêu
|
Không trung
|
|
50
|
Yêu Ngưu Bách Phu Trường
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
50
|
Yêu Ngưu Cuồng Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
50
|
Yêu Thử Thần Xạ Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
50
|
Yêu Thử Tuần Sát
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
50
|
Yêu Hổ Xạ Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
50
|
Yêu Hổ Cuồng Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
50
|
Nộ Phóng Đào Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
50
|
Dã Nhân Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
50
|
Dã Nhân Xạ Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
50
|
Xà Đảo Hạt Hậu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
50
|
Hoạt Bác Vương Mãng
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
50
|
Sanh Thôn Vương Mãng
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
50
|
Cuồng Mãng Chi Tai
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
50
|
Huyết Lan Cự Mãng
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
50
|
Vạn Lí Ky Quan Bằng
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
50
|
Thiên Niên Đằng Xà
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
50
|
Trục Nhật Hóa Xà
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
50
|
Cửu Chuyển Đằng Xà
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
50
|
Huyền Dực Đằng Xà
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
50
|
Thâm Hải Tu Xà Vương
|
Dưới nước
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
50
|
Du Đãng Kim Thiềm
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
50
|
Cùng Truy Nhục Bác Long
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
50
|
Minh Ngưu Chi Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
50
|
Hào Huyết Lang Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
51
|
Yêu Ngưu Thiên Phu Trường
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
51
|
Yêu Ngưu Thư Kích Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
51
|
Yêu Hổ Dũng Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
51
|
Yêu Hổ Đội Trường
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
51
|
Hỏa Man Vu Đạo Sư
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
51
|
Tây Vực Đao Lang
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
51
|
Thứ Trư Kiếm Khách
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
51
|
Thứ Trư Sát Thủ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
51
|
Thứ Trư Thần Xạ Thủ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
51
|
Toái Thi Thiên Túc Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
51
|
Thái Phàn Vương Xà
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
51
|
Vạn Niên Huyền Linh Quy
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
51
|
Khi Sương Phu Chư
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
51
|
Ngạo Tuyết Phu Chư
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
52
|
Yêu Ngưu Thư Kích Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
52
|
Yêu Thử Cuồng Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
52
|
Yêu Sư Cuồng Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
52
|
Độ Kim Ky Quan Báo
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
52
|
Dã Nhân Cuồng Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
52
|
Dã Nhân Thần Xạ Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
52
|
Khiếu Nguyệt Lang Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
52
|
Kim Giáp Sơn Miêu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
52
|
Ngân Giáp Sơn Miêu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
52
|
Dạ Hành Đao Lang
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
52
|
Phục Địa Đao Lang
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
52
|
Sa Mạc Cự Mãng
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
52
|
Hồng Hoang Cự Mãng
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
52
|
Thị Huyết Cuồng Sa
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
52
|
Bí Cảnh Địa Quỷ Vu Sư
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
52
|
Bí Cảnh Sư Yêu Lâu La
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
52
|
Bí Cảnh Yêu Hổ Thư Kích Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
52
|
Thôn Thiên Đao Lang
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
53
|
Yêu Ngưu Sát Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
53
|
Yêu Thử Thư Kích Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
53
|
Yêu Sư Thập Phu Trường
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
53
|
Yêu Hổ Thần Xạ Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
53
|
Yêu Hổ Thần Xạ Thủ Thủ Vệ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
53
|
Thuần Kim Ky Quan Báo
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
53
|
Hỏa Man Vu Giáo Chủ
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
53
|
Hỏa Man Vu Sử Giả
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
53
|
Ngân Giáp Miêu Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
53
|
Dạ Hành Đao Lang Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
53
|
Phục Địa Đao Lang Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
53
|
Thứ Trư Thư Kích Thủ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
53
|
Sa Mạc Vương Mãng
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
53
|
Hồng Hoang Vương Mãng
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
53
|
Thị Huyết Sa Hậu
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
53
|
Bí Cảnh Địa Quỷ Mật Tham
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
53
|
Bí Cảnh Yêu Sư Cuồng Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
53
|
Bí Cảnh Dực Long Hộ Pháp
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
53
|
Bí Cảnh Yêu Hổ Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
54
|
Yêu Ngưu Ám Sát Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
54
|
Man Vu Đãi Giả
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
54
|
Kim Giáp Miêu Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
54
|
Tây Vực Đao Lang Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
54
|
Thứ Trư Thư Kích Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
54
|
Hỏa Mân Yêu Chu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
54
|
Huyết Nhãn Yêu Chu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
54
|
Thiên Võng Yêu Chu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
54
|
Tây Lục Thiên Hạt
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
54
|
Biến Chủng Nghĩ Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
54
|
Đa Tình Yêu Đao
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
54
|
Sa Mạc Long Mãng
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
54
|
Huyết Lang Vu Sư
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
54
|
Huyết Lang Pháp Sư
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
54
|
Thiên Niên Hóa Xà
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
54
|
Cửu Chuyển Hóa Xà
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
54
|
Huyền Dực Hóa Xà
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
54
|
Tuyệt Địa Phi hồ
|
Không trung
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
54
|
Khinh Ca Mạn Vũ
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
54
|
Bí Cảnh Địa Quỷ Xích hầu
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
54
|
Bí Cảnh Yêu Sư Bách Phu Trường
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
54
|
Bí Cảnh Dực Long Tiên Phong
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
54
|
Bí Cảnh Yêu Hổ Cường Cung Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
54
|
Truy Hồn Phu Chư
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
55
|
Yêu Ngưu Thuật Sĩ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
55
|
Yêu Ngưu Tế Sư
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
55
|
Yêu Sư Bách Phu Trường
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
55
|
Yêu Hổ Thần Xạ Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
55
|
Xích Kim Ky Quan Báo
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
55
|
Vong Mệnh Tù Đồ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
55
|
Thứ Trư Sát Thủ Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
55
|
Hỏa Mân Yêu Chu Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
55
|
Thiên Võng Yêu Chu Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
55
|
Dị Hình Dương Yết Tử
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
55
|
Xà Đảo Hạt Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
55
|
Tây Lục Thiên Hạt Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
55
|
Tuyệt Tình Yêu Đao
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
55
|
Thị Huyết Sa Vương
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
53
|
Hổ Vạn Quân
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
55
|
Minh Thử Chi Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
52
|
Hổ Thiên Quân
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
55
|
Thanh Ngưu Lôi Ma Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
55
|
Xích Sắc Phi Long
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
56
|
Yêu Ngưu Chủ Tế Sư
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
56
|
Yêu Thử Thư Kích Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
56
|
Yêu Sư Thiên Phu Trường
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
56
|
Yêu Hổ Thư Kích Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
56
|
Kim Tinh Ky Quan Báo
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
56
|
Man Vu Tế Ti
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
56
|
Hồng Hoang Long Mãng
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
56
|
Dư Âm Nhiễu Lương
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
53
|
Sư Vạn Quân
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
52
|
Sư Thiên Quân
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
57
|
Yêu Ngưu Đại Tế Sư
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
57
|
Yêu Ngưu Vu Sư
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
57
|
Yêu Hổ Thư Kích Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
57
|
Tam Nhãn Man Quỷ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
57
|
Thiên Chiếu Lang
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
57
|
Huyết Nhãn Yêu Chu Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
57
|
Xà Đảo Công Chủ
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
57
|
Thánh Âm Thiên
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
57
|
Phệ Huyết Sư
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
54
|
Long Vạn Quân
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
52
|
Long Thiên Quân
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
58
|
Yêu Ngưu Pháp Sư
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
58
|
Yêu Thử Pháp Sư
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
58
|
Yêu Sư Pháp Sư
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
58
|
Yêu Sư Pháp Sư Thủ Vệ
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
58
|
Yêu Hổ Pháp Sư
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
58
|
Kim Tinh Nữ Nô
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
58
|
Bác Mệnh Tù Đồ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
58
|
Xà Đảo Thái Tử
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
58
|
Vạn Pháp Kim Lân
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
59
|
Yêu Ngưu Pháp Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
59
|
Yêu Thử Pháp Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
59
|
Yêu Sư Pháp Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
59
|
Yêu Hổ Pháp Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
59
|
Kim Tinh Thị Nữ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
59
|
Tam Nhãn Man Quỷ Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
59
|
Xà Đảo Chi Hậu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
59
|
Thâm Hải Phích Lịch
|
Dưới nước
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
59
|
Xạ Thủ Tàn Cốt
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
59
|
Man Ngưu Lâu La
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
59
|
Ngũ Độc Tri Chu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
59
|
Thiên Tàn Hạt
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
59
|
Ngưng Huyết Thần Châm
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
59
|
Lợi Trảo Kì Túc
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
59
|
Thiên Niên Hỏa Tàm
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
59
|
Dong Nham Hỏa Long
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
59
|
Man Hoang Vệ Sĩ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
59
|
Thánh Bi
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
60
|
Yêu Ngưu Thống Lĩnh
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
60
|
Yêu Thử Thống Lĩnh
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
60
|
Yêu Sư Thống Lĩnh
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
60
|
Yêu Hổ Thống Lĩnh
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
60
|
Kim Tinh Công Chủ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
60
|
Tù Đồ Thủ Lĩnh
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
60
|
Xà Đảo Chi Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
60
|
Quan Hải Pháp
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
60
|
Sắc Quỷ Tương Quân
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
60
|
Phạn Dũng Tương Quân
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
60
|
Bài Cốt Tương Quân
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
60
|
Lang Ngoại Bà
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
60
|
Trùng Tử Đại Gia
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
60
|
NPC Thương gia
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
60
|
Tuyệt Địa Linh Hồ
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
60
|
Thâm Hải Phích Lịch Vương
|
Dưới nước
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
60
|
Kiếm Sĩ Tàn Cốt
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
60
|
Man Ngưu Trại Chủ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
60
|
Thị Hồn Yêu Tri
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
60
|
Thiên Tàn Hạt Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
60
|
Bích Huyết Thần Châm
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
60
|
Huyền Thiên Thủy Tinh
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
60
|
Yến Vĩ Kì Túc
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
60
|
Thiên Niên Hỏa Tàm Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
60
|
Nộ Diễm Long
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
60
|
Liệt Diễm Thần sử
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
60
|
Man Hoang Dũng Sĩ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
60
|
Thiên Giới Hổ Yêu Cung Thủ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
60
|
Ma Bi
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
60
|
Giao Nhân Chức Sư
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
60
|
Hủy Thiên
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
60
|
Diệt Thiên
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
60
|
Phần Thiên
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
60
|
Minh Sư Chi Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
60
|
Du Đãng Hoa Thú
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
60
|
Thụy Niên Thú
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
60
|
Minh Hổ Chi Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
60
|
Thâm Hải Cự Long
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
60
|
Huyền Thiên Ma Nhãn
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
61
|
Diệp Thuẫn Yêu Linh
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
61
|
Điệp Lan Yêu Linh
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
61
|
Hỗn Thế Minh Ngưu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
61
|
Giáp Minh Thử
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
61
|
Tu La Nữ Nô
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
61
|
Nhiếp Hồn Man Quỷ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
61
|
Nhiếp Hồn Man Quỷ Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
61
|
Thải Hoa Thử
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
61
|
Địa Linh Thủy Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
61
|
Linh Nha Kì Túc
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
61
|
Thiên Trì Toàn Quy
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
61
|
Bá Hỏa Giả
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
61
|
Ngũ Thải Thần Long
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
61
|
Liệt Diễm Giáo Chủ
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
61
|
Thiên Giới Hổ Yêu Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
61
|
Nộ Hải Cự Sa
|
Dưới nước
|
Trung tính
|
61
|
Bức Dực Man Ngưu
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
62
|
Độc Mộc Tiếu Tháp
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
62
|
Binh Thương Oán Linh
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
62
|
Thổ Thương Oán Linh
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
62
|
Hấp Huyết Biên Bức
|
Không trung
|
Trung tính
|
62
|
Tu La Thị Nữ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
62
|
Duyện Huyết Thiết Giáp Báo
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
62
|
Phi Thiên Ngưu ma Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
62
|
Thực Nhân Thụ Quỷ
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
62
|
Quật Địa Yêu Thử
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
62
|
Thánh Vực Phu Chư
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
62
|
Thiên Trì Toàn Quy Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
62
|
Thị Hỏa Giả
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
62
|
Thiên Giới Hổ Yêu Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
62
|
Độc Thần Xạ Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
62
|
Thủy Ngọc Tinh Linh
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
62
|
Cuồng Bạo Thiết Giáp Sư Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Hỏa, Kị Thủy
|
63
|
Độc Thương Oán Linh
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
63
|
Cuồng Dã Minh Lang
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
63
|
Truy Hồn Minh Xà
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
63
|
Tu La Công Chủ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
63
|
Ma Nha Thiết Giáp Báo
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
63
|
Tuần Sơn Thụ Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
63
|
Cự Nham Xà Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
63
|
Sơn Lâm Hoa Thần
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
63
|
Sơn Lâm Đào Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
63
|
Đạo Hỏa giả
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
63
|
Độc Thần Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
64
|
Thủy Thương Oán Linh
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
64
|
Hỏa Thương Oán Linh
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
64
|
Phi Thiên Minh Hổ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
64
|
Đoạt Phách Minh Sư
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
64
|
Cản Thi Giáo Chúng
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
65
|
Binh Thương Oán Linh Thủ Lĩnh
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
65
|
Oán Linh Xạ Thủ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
65
|
Tử Chiểu Yêu Linh
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
65
|
Tử Mạc
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
65
|
Uẩn Tượng
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
65
|
Khiên Tích
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
65
|
Giải Trĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
65
|
Thao Thiết
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
65
|
Minh Trư Chi Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
65
|
Thông Bối Viên Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
66
|
Thổ Thương Oán Linh Thủ Lĩnh
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
66
|
Độc Thương Oán Linh Thủ Lĩnh
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
66
|
Song Chùy Minh Thử
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
66
|
Oán Linh Thị Hồn Giả
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
67
|
Thủy Thương Oán Linh Thủ Lĩnh
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
67
|
Hỏa Thương Oán Linh Thủ Lĩnh
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
67
|
Tử Chiểu Điệp Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
67
|
Tử Chiểu Minh Ngưu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
68
|
Đoạn Thủ Kị Binh
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
68
|
Oán Linh Tháp
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
68
|
Phi Thiên Minh Bức
|
Không trung
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
68
|
Tử Chiểu Minh Thử
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
68
|
Tử Chiểu Minh Lang
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
68
|
Tử Chiểu Minh Xà
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
68
|
Vạn Xà Chi Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
69
|
Oán Linh Chiến Sĩ
|
Không trung
|
Trung tính
|
69
|
Tử Chiểu Minh Hổ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
69
|
Tử Chiểu Minh Sư
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
69
|
Tử Chiểu Binh Thương Linh
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
69
|
Oán Linh Vu Sư
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
70
|
Đoạn Thủ Kị Binh Thủ Lĩnh
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
70
|
Nhiếp Hồn Tháp
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
70
|
Tử Chiểu Thổ Thương Linh
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
70
|
Tử Chiểu Độc Thương Linh
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
70
|
Tử Chiểu Thủy Thương Linh
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
70
|
Tử Chiểu Độc Mộc Tháp
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
70
|
Du Đãng Tiên Hồ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
70
|
Tác Lôi
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
71
|
Minh Xà Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
70
|
Cửu Thần Thiên Chập
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
71
|
Diệp Thuẫn Tinh Linh
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
71
|
Cường Hóa Hỗn Thế Minh Ngưu
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
71
|
Cường Hoá Giáp Minh Thử
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
71
|
Tử Chiểu Hỏa Thương Linh
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
71
|
Tử Chiểu Đoạn Thủ Tương
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
71
|
Cương Nha Sơn Miêu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
71
|
Tà Nhãn
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
72
|
Phện Nhân Tâm Ma
|
Mặt đất
|
|
72
|
Điệp Lan Tinh Linh
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
72
|
Hô Khiếu Long Thứu
|
Không trung
|
Trung tính
|
72
|
Thải Dực Long Thứu
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
72
|
Yểm Hồn
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
72
|
Thuỷ Tà
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
72
|
Cừu Anh
|
Không trung
|
Trung tính
|
72
|
Huyền Linh
|
Không trung
|
Trung tính
|
73
|
Cường Hoá Cuồng Dã Minh Lang
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
73
|
Cường Hoá Truy Hồn Minh Xà
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
73
|
Kim Tinh Linh Kiếm
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
73
|
Tiên Quả Thụ Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
73
|
Ban Lan Báo
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
73
|
Cực Nhạc Điểu
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
73
|
Ban Lan Báo
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
74
|
Kim Tinh Chiến Giáp
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
74
|
Độc Mộc Thủ Hộ
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
75
|
Cường Hoá Phi Thiên Minh Hổ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
75
|
Cường Hoá Đoạt Phách Minh Sư
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
75
|
Bão Bão Thỏ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
75
|
Sơn Viên Lão Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
75
|
Đồ Thành Lan Tinh
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
75
|
Đồ Thành Binh Linh
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
75
|
Phế Đô Khô Cốt
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
75
|
Sơn Viên Lão Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
75
|
Tuần Hải Dạ Xoa
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
75
|
Minh Phủ Ngưu Đầu
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
75
|
Minh Phủ Mã Diện
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
76
|
Hải Đạo Lâu La
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
76
|
Truy Vân Thải Thứu
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
76
|
Trục Nhật Thải Thứu
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
76
|
Thuỷ Cổ Tiếu Tháp
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
76
|
Tuần Hải Bạng Tinh
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
76
|
Long Nữ
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
76
|
Thượng Cổ Minh Ngưu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
76
|
Thượng Cổ Minh Thử
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
76
|
Độc Thành Thổ Linh
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
76
|
Đồ Thành Độc Linh
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
77
|
Hải Đạo Dũng Sĩ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
77
|
Minh Nha Chiến Sĩ
|
Không trung
|
Trung tính
|
77
|
Đồ Thành Thuỷ Linh
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
77
|
Đồ Thành Hỏa Linh
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
77
|
Đồ Thành Đoạn Thủ Tương
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
77
|
Phế Đô Đại Đạo
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
77
|
Phế Đô Dũng Sĩ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
78
|
Hải Đạo Thứ Khách
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
78
|
Minh Nha Vu Sư
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
78
|
Thuỷ Cổ Thủ Hộ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
78
|
Thượng Cổ Minh Lang
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
78
|
Thượng Cổ Minh Xà
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
78
|
Phế Đô Hãn Phỉ
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
78
|
Phế Đô Thứ Khách
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
78
|
Bạch Lăng Trĩ
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
80
|
Hải Đạo Thuyền Trưởng
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
79
|
Hải Đạo Sát Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
79
|
Minh Nha Thống Lĩnh
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
79
|
Phiêu Lưu Đăng Yêu
|
Không trung
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
79
|
Phế Đô Sát Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
79
|
Phế Đô Lang Xạ Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
79
|
Phế Đô Lang Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
79
|
Tụ Linh Chiến Tương
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
79
|
Ngô Nguyên
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
80
|
Đại Đạo Phong Nhất Kiếm
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
79
|
Nho Từ
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
79
|
Đồ Thành Thiết Chuy
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
80
|
Minh Phủ Lực Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
80
|
Hoàng Tuyền Tiểu Quỷ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
80
|
Thiết Câu Thuyền Trưởng
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
80
|
Tuyết Nữ Thị Giả
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
80
|
Sa Độc Hạt
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
80
|
Hải Đạo Sát Thủ Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
80
|
Đại Hùng
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
80
|
Lãng Điệp Tinh Linh
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
80
|
Thần Tiên Ngư
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
80
|
Long Thái Tử Chân Thân
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
80
|
Long Vương Chân Thân
|
Dưới nước
|
Trung tính
|
80
|
Thượng Cổ Minh Hổ
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
80
|
Thượng Cổ Minh Sư
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
80
|
Phế Đô Cuồng Lang
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
80
|
Phế Đô Huyết Lang Vũ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
80
|
Phế Đô Minh Lang
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
80
|
Phế Đô Di Cốt
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
80
|
Du Đãng Lục Hành Long
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
81
|
Tinh Duệ Hỗn Thế Minh Ngưu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
81
|
Tinh Duệ Cuồng Dã Minh Lang
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
81
|
Phế Đô Cuồng Cốt
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
81
|
Phế Đô Cốt Tương
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
81
|
Phế Đô Hành Thi
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
81
|
Hảo Đạo Quỷ Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
81
|
Kim Giáp Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
82
|
Hắc Thủ Hồ Đao
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
82
|
Huyết Nha
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
82
|
Tinh Duệ Phi Thiên Minh Hổ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
82
|
Tinh Duệ Đoạt Phách Minh Sư
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
82
|
Trường Thủ Thải Thứu
|
Không trung
|
Trung tính
|
82
|
Bán Long Giao
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
83
|
Khả Bi Đích Lâm Vân
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
83
|
Ma Nham Thủ Vệ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
83
|
Ma Tinh Thủ Vệ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
83
|
Ma Quáng Thủ Vệ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
83
|
Thượng Cổ Nham Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
83
|
Nham Giáp Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
84
|
Hải Đạo Vương Lãng Phiên Thiên
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
84
|
Hảo Nham Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
84
|
Liệt Diễm Thủ Hộ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
84
|
Hỏa Diễm Tinh Linh
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
84
|
Đăng Giáp Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
85
|
Liệt Diễm Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
85
|
Cữu Vĩ Hỏa Hồ
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
85
|
Ác Độc Thi Ma
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
85
|
Dục Hỏa Phượng Hoàng
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
85
|
Long Cung Thủ Hộ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
85
|
Long Cung Thần Tiên Ngư
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
85
|
Đồ Thành Hải Tặc
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
85
|
Đồ Thành Dã Lang
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
85
|
Viễn Cổ Thạch Quái
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
85
|
Quỷ Vương Kim Sử
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
85
|
Quỷ Vương Mộc Sử
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
85
|
Quỷ Vương Thuỷ Sử
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
85
|
Quỷ Vương Hỏa Sử
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
85
|
Quỷ Vương Thổ Sử
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
85
|
Quỷ Vương Sử
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
85
|
Viêm Giáp Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
86
|
Đoạn Thủ Kị Binh Tướng Quân
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
86
|
Oán Hồn Pháp
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
86
|
Phi Long Kị Binh
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
86
|
Quỷ Ngục Thủ Vệ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
86
|
Long Cung Yêu Tinh
|
Dưới nước
|
Trung tính
|
86
|
Long Cung Bạng Tinh
|
Dưới nước
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
86
|
Đồ Thành Sư Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
86
|
Đồ Thành Minh Đồ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
86
|
U Linh Hải Đạo Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
87
|
Cốt Long Kị Binh
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
87
|
Bạo Thực Hoa Thử
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
87
|
Phệ Hồn Thủy Tinh
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
87
|
Quỷ Ngục Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
87
|
Quỷ Ngục Thủ Hộ
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
87
|
Quỷ Ngục Tinh Linh
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
87
|
Long Cung Hà Binh
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
87
|
Long Cung Giải Tương
|
Dưới nước
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
87
|
Long Cung Thuỷ Tinh
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
87
|
Đồ Thành Kị Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
87
|
Đồ Thành Long Kị
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
87
|
Tiên Linh Thỏ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
87
|
Tiên Linh Long Diệt
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
87
|
Ma Sát Oán Sát
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
87
|
Ma Sát Tiểu Quỷ
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
87
|
Bào Hao Minh Sư
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
87
|
Tích Diệt Sử
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
87
|
Kiếm Thánh
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
87
|
Thiết Hồn Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
88
|
Thạch Tượng Thủ Hộ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
88
|
Ám Ảnh Phi Long
|
Không trung
|
Trung tính
|
88
|
Diệt Pháp Kim Lân
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
88
|
Thôn Thiên Thực Nhân Ngư
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
88
|
Huyễn Cảnh Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
88
|
Long Cung Kim Lân
|
Dưới nước
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
88
|
Long Cung Thôn Thiên Ngư
|
Dưới nước
|
Trung tính
|
88
|
Tiên Linh Long Diệt Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
88
|
Tiên Linh Kì Túc
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
88
|
Ma Sát U Hồn
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
88
|
Ma Sát Lực Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
88
|
Ma Sát Chi Quang
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
88
|
Long Cung Long Nữ
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
88
|
Đồ Thành Sa Đạo
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
88
|
Long Công Chủ Chân Thân
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
89
|
Trầm Luân Minh Thú
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
89
|
Cốt Đồ Phu
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
89
|
Tuyệt Tình Độc Chu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
89
|
Tiên Linh Thứ Cầu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
89
|
Tiên Linh Phu Chư
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
89
|
Ma Sát Kị Binh
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
89
|
Ma Sát Vong Mệnh Đồ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
89
|
Long Cung Long Tử
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
89
|
Long Cung Thuỷ Mẫu
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
89
|
Long Cung Kim Tình Thú
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
89
|
Tác Mệnh Phạm Âm
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
89
|
Băng Giáp Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
89
|
Long Thái Tử Chân Thân
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
89
|
Đồ Thành Đại Tương Quân
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
89
|
Đoạt Linh Quỷ Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
90
|
Hắc Vô Thường
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
90
|
Bạch Vô Thường
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
90
|
Đọa Lạc Chi Vũ
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
90
|
Trầm Luân Chi Vũ
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
90
|
Mê Mãng Chi Vũ
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
90
|
Tiên Linh Kì Túc Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
90
|
Tiên Linh Đào Tinh
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
90
|
Tiên Linh Tuyết Phu Chư
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
90
|
Ma Sát Quỷ Tương
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
90
|
Ma Sát Bác Mệnh Đồ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
90
|
Ma Sát Tà Quang
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
90
|
Quỷ Ngục Lực Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
90
|
Quỷ Ngục Tiểu Quỷ
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
90
|
Thực Nhân Ma Thụ
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
90
|
Kim Tình Thú
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
90
|
Du Đãng Diễm Mị
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
90
|
U Minh Long Vương
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
91
|
Thiên Linh
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
91
|
Phiền Não Ma
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hỏa
|
90
|
Thâm Hải Chi Xúc
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
90
|
Dong Nham Chi Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
91
|
Băng Xuyên Chi Tử
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
91
|
Mị Cốt Hoa Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
91
|
Tiên Linh Tình Nhân Thứ
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
91
|
Tiên Linh Đào Tinh Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
91
|
Tiên Linh Phu Chư Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
91
|
Ma Sát Kị Tướng
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
91
|
Ma Sát Cùng Đồ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
91
|
Trường Đao Quỷ Tướng
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
91
|
Quang Minh Sử
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
91
|
Ma Hồn Thú
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
91
|
Tác Mệnh Ma Âm
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
92
|
Băng Xuyên Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
92
|
Tiêu Diêu Sử
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
92
|
Ma Phần Thiên
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
92
|
Ma Trùng Thú
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
92
|
Tích Trần
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
92
|
Hỏa Vân Hồ Tiên
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
92
|
Ám Ma
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
93
|
Phạm Thiên
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
93
|
Thiên Ma
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
92
|
Long Vương Chân Thân
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
93
|
Thông Linh Hoa Thú
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
93
|
Thưởng Thiện Sử
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
93
|
Thiên Hổ Hộ Vệ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
93
|
Ma Lực Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
94
|
Băng Xuyên Ngọc Nữ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
94
|
Huyễn Thế Lôi Ma
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
94
|
Phích Lịch Thú
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
94
|
Ma Đao Khách
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
94
|
Thiên Ma Nữ
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
94
|
Thiên Mã Chiến Sĩ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
95
|
Băng Xuyên Dũng Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
95
|
Đồ Thành Sài Nhân
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
95
|
Đồ Thành Điệp Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
95
|
Bạt Hỗ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
95
|
Tiên Giới U Phù
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
95
|
Thiên Mã Thị Nữ
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
95
|
Ma Giới U Phù
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
95
|
Tuyết Phó Âm Ảnh
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
95
|
Trầm Thủy Thú
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
95
|
Chu Tước
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
95
|
Hắc Vô Thường
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
95
|
Bạch Vô Thường
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
96
|
Trí Mệnh Tri Chu Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
96
|
Đồ Thành Mị Thỏ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
96
|
Đồ Thành Nham Quái
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
96
|
Bắc Minh Sứ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
96
|
Thiên Mã Hộ Vệ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
96
|
Phục Địa Ma
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
96
|
Ma Ngục Thú
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
97
|
Băng Xuyên Thiên Nữ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
97
|
Đồ Thành Hỏa Tàm
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
97
|
Đồ Thành Tinh Minh
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
97
|
Thủ Thành Ta Linh Giáp
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
97
|
Kim Dực Lôi Công
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
97
|
Thất Tình Sứ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
97
|
Ma Giới Tuần Kiểm
|
Không trung
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
97
|
Lăng Phong Đích Hoá Thân
|
Mặt đất
|
|
98
|
Hàn Băng Thủ Hộ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
98
|
Thiên Ngục Địa Linh
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
98
|
Thiên Ngục Kim Thiềm
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
98
|
Đào Nguyên Báo Nô
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
98
|
Đào Nguyên Tam Túc Điểu
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
98
|
Tiên Giới Tuần Kiểm
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
98
|
Ma Linh Thánh Mẫu
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
98
|
Ma Đỉnh Thiên
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
98
|
Tà Linh Cự Giáp Trùng
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
98
|
Mộc Linh Tà Tinh
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
98
|
Mộc Linh Tà Tinh
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
98
|
Mộc Linh Tà Tinh
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
98
|
Mộc Linh Tà Tinh
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
98
|
Mộc Linh Tà Tinh
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
98
|
Hỏa Linh Tả Sứ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
98
|
Thuỷ Linh Hữu Sứ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
98
|
Mộc Linh Tà Tinh
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
99
|
Cửu Tửu Quỷ Mẫu
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
99
|
Thiên Ngục Vong Hồn
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
99
|
Thiên Ngục Du Hồn
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
99
|
Thiên Ngục Quái Trùng
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
99
|
Đào Nguyên Linh Hồ
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
99
|
Đào Nguyên Hoa Thú
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
99
|
Đào Nguyên Tán Quỷ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
99
|
Lục Dục Sứ
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
99
|
Ma Chấn Thiên
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
99
|
Thiên Khiển Minh Sát
|
Mặt đất
|
|
99
|
Chí Tôn Bảo
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
99
|
Đồ Thành Quỷ Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
99
|
Địa Linh Tà Chủ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
100
|
Côn Lôn Vương
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
100
|
Tà Vũ Chi Linh
|
Không trung
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
100
|
Tà Vũ Chi Cung
|
Không trung
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
100
|
Tà Vũ Tế Sư
|
Không trung
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
100
|
Tuần Hải Yêu Tinh
|
Dưới nước
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
100
|
Tuần Hải Hà Binh
|
Dưới nước
|
Trung tính
|
100
|
Tuần Hải Giải Tướng
|
Dưới nước
|
Trung tính
|
100
|
Long Nữ Chân Thân
|
Dưới nước
|
Trung tính
|
100
|
Long Tử
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
100
|
Thông Linh Thuỷ Mẫu
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
100
|
Tích Hải Kim Kình Thú
|
Dưới nước
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
100
|
Thiên Ngục Cự Thú
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
100
|
Thiên Ngục Cự Thú
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
100
|
Thiên Ngục Hành Long
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
100
|
Thiên Ngục Liệp Thủ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
100
|
Đào Nguyên Điệp Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
100
|
Đào Nguyên Nhiếp Hồn Cái
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
100
|
Đào Nguyên Hà Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
100
|
Đào Nguyên Điệp Nô
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
100
|
Kình Cố
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
100
|
Du Đãng Ban Lan Báo
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
100
|
Triêu Tông Pháp Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
100
|
Diệt Thế Pháp Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
100
|
Ma Giới Du Hồn
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
100
|
Thân Đồ Minh
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
100
|
Độc Giác Lôi Tôn
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
100
|
Thân Đồ Liệt
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
100
|
Thanh Hoa Lôi Tổ
|
Không trung
|
Trung tính
|
101
|
Lợi Trảo Sa Quái
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
101
|
Nộ Xỉ Sa Quái
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
101
|
Thiên Ngục Lôi Hồn
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
101
|
Thiên Ngục Oán Hồn
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
101
|
Thiên Ngục Phi Đầu Man
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
101
|
Thiên Ngục Thiên Niên Vu
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
101
|
Đào Nguyên Hổ Vệ
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
101
|
Đào Nguyên Mị Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
101
|
Đào Mộc Vũ
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
101
|
Đào Phi Hoa
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
101
|
Đào Tuỳ Phong
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
101
|
Đào Nguyên Thỏ Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
101
|
Đào Nguyên Hoa Tinh
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
101
|
Phá Thiên Trận Hộ Pháp
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
101
|
Lạc Hồn Trận Hộ Pháp
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
101
|
Tiên Giới Hộ Pháp
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
101
|
Ma Giới Hộ Pháp
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
101
|
Quý Hư Tử
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
102
|
Xích Diễm Ngô Công
|
Không trung
|
|
102
|
Xích Diễm Ngô Công
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
102
|
Thiên Ngục Phích Lịch Sát
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
102
|
Thiên Ngục Khủng Thú
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
102
|
Thiên Ngục Tiên Nhân Linh
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
102
|
Đào Nguyên Kiều Nữ
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
102
|
Đào Nguyên Thị Nữ
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
102
|
Đào Phiêu Tuyết
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
102
|
Đào Đạp Vân
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
102
|
Đào Trục Nguyệt
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
102
|
Đào Nguyên Miên Yêu
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
102
|
Tiên Đinh Đang
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
101
|
Tuyệt Mệnh
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
102
|
Ma Giáp Tôn Giả
|
Mặt đất
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
102
|
Ma Kiếm Tôn Giả
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
102
|
Ma Hình Tôn Giả
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
102
|
Tị Thế Ma
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
102
|
Đôn Thế Ma
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
102
|
Khí Thế Ma
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
102
|
Loạn Yêu
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
102
|
Luyện Ngục Mưu Sĩ
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
103
|
Thiên Ngục Lực Sĩ
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
103
|
Đào Nguyên Tiên Tử
|
Mặt đất
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
103
|
Xuyên Vân
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
103
|
Thiên Ma Nữ Vương
|
Mặt đất
|
Kháng Hoả, Kị Thuỷ
|
103
|
Sơn Chỉ
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|
103
|
Vô Nhai
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
104
|
Hỗn Độn Sa Trùng
|
Mặt đất
|
Kháng Thổ, Kị Mộc
|
104
|
Cẩm Y Tiên Báo
|
Mặt đất
|
Trung tính
|
105
|
Tiên Nhân Ngư
|
Dưới nước
|
Kháng Thuỷ, Kị Thổ
|
105
|
Oán Linh Thần Xạ Thủ
|
Không trung
|
Kháng Kim, Kị Hoả
|
105
|
Tinh Lí
|
Dưới nước
|
Kháng Thủy, Kị Thổ
|
105
|
Nhân Diện Đào Hoa
|
Mặt đất
|
Kháng Mộc, Kị Kim
|